Jeff's Vietnamese vocab Flashcards
pig
lợn (N)
heo (S)
but
nhưng
Where is…right now?
…đang ở đâu?
older woman/grandmother
bà
fast
nhanh
to sell/for sale
bán
railway
dường sắt
thirsty
khát
to wash
(e.g. a car)
rửa
toilet/WC
vệ sinh
crotch/groin
háng
OK, not bad
cũng được
small
nhỏ
full
(i.e. after eating)
no
free (as in beer)
miễn phí
south
nam
duck
vịt
dirty
bẩn
to sleep
ngủ
million
triệu
train
xe lửa
a bit/a little
hơi
difficult/tiring
vất vả
goodbye
tạm biệt
still
vẫn
good night (have a good sleep)
chúc ngủ ngon
wood
gỗ
to think that
nghĩ rằng
person
người
fat (adj.)
mập
monkey
khỉ
soy sauce
nước tương (S)
xì dầu (N)
east
đông
tired
mệt
[classifier for inanimate objects]
cái
to run
chạy
aunt/uncle
bác
bridge
cầu
west
tây
correct
đúng vậy
more
(e.g. A is more tasty than B)
hơn
(A ngon hơn B)
to buy
mua
city
thành phố
guest
khách
to get to/be allowed to
được
…and a half
…và một nửa / rưỡi
to have/own/exist
có
[classifier for animals/children]
con
of/belonging to
của
breakfast
ăn sáng
I’m sorry that…[something]
Tôi xin lỗi là…
What is/are…doing?
…làm gì?
refreshments
(“fix thirst”)
giải khát
hungry
đói
easy
dễ
medicine (i.e., as a profession)
y tế
stir-fried
xào
specialized/specialty
chuyên
why…?
tại sao…?
to be ready
sẵn sàng (rồi)
goat
dê
tomorrow
mai
ngày mai