Japanese Vocab N2 verb part 2 Flashcards
1
Q
剥く
むく
A
Bóc; gọt; lột
[BÁC]
2
Q
練る
ねる
A
Nhào trộn
[LUYỆN]
3
Q
裏返す
うらがえす
A
Lật ngược
[LÍ PHẢN]
4
Q
砕く
くだく
A
Nghiền, đập nhỏ
[TOÁI]
5
Q
捻る
ひねる
A
Vặn, xoay
[NIỆP]
6
Q
伏せる
ふせる
A
Úp xuống
[PHỤC]
7
Q
絞る
しぼる
A
Vắt
[GIẢO]
8
Q
ちぎる
A
Xé vụn
9
Q
剥がす
はがす
A
Bóc ra
[BÁC]
10
Q
畳む
たたむ
A
Gấp (fold)
[ĐIỆP]
11
Q
捲る
めくる
A
Lật, dở
[QUYỂN]
12
Q
縛る
しばる
A
Buộc, bó, ràng buộc
[PHƯỢC]
13
Q
裂く
さく
A
Xé rách
[LIỆT]
14
Q
染める
そめる
A
Nhuộm
[NHIỄM]
15
Q
縫う
ぬう
A
May vá (sew)
[PHÙNG]