japanese Flashcards
1
Q
học (có ng dạy)
A
.
2
Q
học
A
3
Q
cắt
A
4
Q
làm vc
A
5
Q
ngủ
A
6
Q
đi
A
7
Q
về
A
8
Q
gửi
A
9
Q
mua
A
10
Q
nghe
A
11
Q
chụp
A
12
Q
nhận
A
13
Q
cho, tặng
A
14
Q
hút
A
15
Q
viết, vẽ
A
16
Q
cho mượn
A
17
Q
dạy
A
18
Q
gặp
A
19
Q
đọc
A
20
Q
gọi
A
21
Q
mượn, vay
A
22
Q
nhìn, xem
A
23
Q
đến
A
24
Q
làm
A