January 2014 Flashcards
crisis
(phát âm sai)
acclaim
hoan ho
ex: Her next ten novels were all published to critical acclaim.
gloom /glu:m/
(vi,n)
- tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời)
- có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu
omen /’oumən/
* danh từ
- điềm
=a good omen+ điềm tốt
=a bad omen+ điềm xấu
* ngoại động từ
- báo hiệu, chỉ điểm, là điểm
ex: Elsie should have taken the gloom as an omen of what was to come
sleet /sli:t/
(n,vi)
- mưa tuyết
- mưa tuyết
=it sleets+ trời mưa tuyết
spire /’spaiə/
tháp hình chóp
ex: Gothic spire of the church
dissent /di’sent/
(n, v) + from
sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến
ex: There are no place for dissent in Vietnam
unrest /’ n’rest
tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động
=public unrest
felony /’feləni/
a serious crime
tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp…)
ex:
Exploitation
bóc lột
ex:
pontiff /’pɔntif/
giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff)
- giáo chủ; giám mục
= pope
ex: Citing increased levels of inequality around the world, the pontiff said the media could play a role by “creating a sense of the unity of the human family which can in turn inspire solidarity and serious efforts to ensure a more dignified life for all.”
downside
the negative part or disadvantage of something
ex: There are downsides to greater interconnectedness, the pope said, adding that the speed of communication “exceeds our capacity for reflection and judgement.”
barricade /,bæri’keid/
* danh từ
- vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
He added that by offering a wide variety of ideas, electronic forms of communication
“also enables people to barricade themselves behind sources of information which only confirm their own wishes and ideas, or political and economic interests.”
marginalize
cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội
ex: homosexuals should not be marginalized and that Catholics should reach out to atheists.
withstand /wi ‘st nd/
- chống lại, chống cự; chịu đựng
=to withstand a siege+ chống lại một cuộc bao vây
=to withstand hard wear+ chịu được mòn
fluctuate /fluctuate/
dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
ex: Vegetable prices fluctuate according to the season.
Her wages fluctuate between £150 and £200 a week.
Her weight fluctuates wildly.
fluctuating prices
scintillate /’sintileit/
nhấp nháy, lấp lánh, long lanh
- ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi
scintillating
funny, exciting, and clever:
scintillating wit/repartee/conversation
a scintillating personality/speech
dweller /’dwelə/
người ở (in city, town, cave)