Jake's Vocab Flashcards
0
Q
Goods
A
Hàng hoá
1
Q
Merchantdise
A
Hàng hoá
2
Q
Violate
A
Vi phạm
3
Q
Affection
A
Cảm tình vs sbody
4
Q
Rehab
A
Cải tạo- Trại cải tạo
5
Q
Cylindrical
A
Hình trụ
6
Q
Rose (to) - Increased (to) - Went (to)
Climbed (to) - Boomed
A
7
Q
Diversified
A
Đa dạng
8
Q
Laborious
A
Chăm chỉ
9
Q
Weary
A
Mệt mỏi
10
Q
Succulent
A
Ngon
11
Q
Stress reliever
A
Tiện lợi, thuận tiện
12
Q
To brave danger
A
Mạo hiểm
13
Q
Bilingual
A
Song ngữ
14
Q
A rise - An increase - Growth - An upward trend - A boom (a dramatic rise)
A
15
Q
A decrease - A decline - A fall - A drop - A slump (a dramatic fall) - A reduction
A