J-V Flashcards

1
Q

輸出志向型工業化

yuushutsu shikougata kougyouka

A

công nghiệp hóa định hướng xuất khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

進出先

shinshutsu saki

A

điểm đến đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

低中所得国

teichuu shotoku koku

A

nước thu nhập trung bình thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

輸出企業

yushutsu kigyou

A

doanh nghiệp xuất khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

生産拠点

seisan shoten

A

cơ sở sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

現地マーケット

genchi maketto

A

thị trường nội địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

発展途上国

hatten tojou koku

A

nước đang phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

財源

zaigen

A

nguồn tài chính / tài nguyên ngân quỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

経済発展目標を実現する

keizai hatten mokuhyou wo jitsugensuru

A

thực hiện mục tiêu phát triển kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

政府開発援助(ODA)

seifu kaihatsu enjo

A

viện trợ phát triển chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

資金を調達する

shikin wo choutatsu suru

A

huy động vốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

世界銀行

sekai ginkou

A

ngân hàng thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

国際開発金融機関

kokusai kaihatsu kinyuu kikan

A

tổ chức tài chính phát triển quốc tế MDBs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

財源不足を補う

zaigen busoku wo oginau

A

bù đắp sự thiếu hụt tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

募る

tsunoru

A

kêu gọi (vốn, etc), chiêu mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

貧困国

hinkonkoku

A

nước nghèo / nước kém phát triển

17
Q

顕在化する

kenzaika suru

A

hiện thực hóa / làm cho rõ ràng

18
Q

依存度を減らす

izondo wo herasu

A

giảm mức độ phụ thuộc

19
Q

ゆるやかな貸付条件(かしつけじょうけん)

yuruyakana kashitsuke jouken

A

điều kiện cho vay lỏng lẻo

20
Q

ODA供与を中止する

ODA kyouyo wo chuushi suru

A

ngừng cung cấp vốn ODA

21
Q

市場経済体制

shijou keizai taisei

A

thể chế / nền kinh tế thị trường

22
Q

金利

kinri

A

lãi / lãi suất

23
Q

借款(しゃっかん)を提供する

shakkan wo teikyou suru

A

cho vay

24
Q

アジア開発銀行

asia kaihatsu ginkou

A

ngân hàng phát triển châu Á ADB

25
Q

貸付条件

kaishitsuke jouken

A

điều kiện cho vay

26
Q

気候変動対策

kikou hendou taisaku

A

biện pháp (ứng phó với) biến đổi khí hậu

27
Q

貧困削減

hinkon sakugen

A

xóa đói giảm nghèo

28
Q

返済期間

hensai kikan

A

thời hạn trả nợ

29
Q

差し迫った

sashisematta

A

cấp bách / khẩn thiết / gấp gáp