Invention Flashcards
Advent (n) [ˈædvent]
Sự xuất hiện / Sự ra đời
Innovation (n) [ˌɪnəˈveɪʃn]
Sự đổi mới / Sự cải tiến
Composition (n) [ˌkɑːmpəˈzɪʃn]
Sự sáng tác
Inventor (n) [ɪnˈventər]
Nhà phát minh
Creation (n) [kriˈeɪʃn]
Sự sáng tạo
Breakthrough (n) [ˈbreɪkθruː]
Sự đột phá
Patent (n)/(adj) [ˈpætnt]
Bằng sáng chế (n)
Khéo léo / Tài tình / Rành mạch / Rõ ràng (adj)
Experiment (n)/(v) [ɪkˈsperɪmənt]
Cuộc thử nghiệm (n)
Làm thí nghiệm (v)
Failure (n) [ˈfeɪljər]
Người thất bại / Sự thất bại (n)
Techie (n) [ˈteki]
Người hiểu biết nhiều về công nghệ
Practicability (n) [ˌpræktɪkəˈbɪləti]
Tính hữu dụng
Drawback (n) [ˈdrɔːbæk]
Khuyết điểm / Hạn chế
Device (n) [dɪˈvaɪs]
Thiết bị
Artifact (n) [ˈɑːrtɪfækt]
Đồ tạo tác / Đồ vật do con người làm ra
Tool (n) [tuːl]
Công cụ (dùng bàn tay để làm / sửa chữa đồ)
Instrument (n) [ˈɪnstrəmənt]
Dụng cụ, công cụ / Nhạc cụ
Appliance (n) [əˈplaɪəns]
Thiết bị , dụng cụ (bằng điện)
Household appliance (n)
[ˈhaʊshəʊld əˈplaɪəns]
Thiết bị gia dụng
Equipment (n) [ɪˈkwɪpmənt]
Thiết bị / Đồ trang bị / Đồ dùng cần thiết
Sự trang bị
Inspiration (n) [ˌɪnspəˈreɪʃn]
Nguồn cảm hứng
Inventive (adj) [ɪnˈventɪv]
Có sự sáng tạo / Có tài phát minh, sáng chế
Economical (adj) [ˌiːkəˈnɑːmɪkl]
Tiết kiệm / Không lãng phí