Invention Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Advent (n) [ˈædvent]

A

Sự xuất hiện / Sự ra đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Innovation (n) [ˌɪnəˈveɪʃn]

A

Sự đổi mới / Sự cải tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Composition (n) [ˌkɑːmpəˈzɪʃn]

A

Sự sáng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Inventor (n) [ɪnˈventər]

A

Nhà phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Creation (n) [kriˈeɪʃn]

A

Sự sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Breakthrough (n) [ˈbreɪkθruː]

A

Sự đột phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Patent (n)/(adj) [ˈpætnt]

A

Bằng sáng chế (n)
Khéo léo / Tài tình / Rành mạch / Rõ ràng (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Experiment (n)/(v) [ɪkˈsperɪmənt]

A

Cuộc thử nghiệm (n)
Làm thí nghiệm (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Failure (n) [ˈfeɪljər]

A

Người thất bại / Sự thất bại (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Techie (n) [ˈteki]

A

Người hiểu biết nhiều về công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Practicability (n) [ˌpræktɪkəˈbɪləti]

A

Tính hữu dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Drawback (n) [ˈdrɔːbæk]

A

Khuyết điểm / Hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Device (n) [dɪˈvaɪs]

A

Thiết bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Artifact (n) [ˈɑːrtɪfækt]

A

Đồ tạo tác / Đồ vật do con người làm ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tool (n) [tuːl]

A

Công cụ (dùng bàn tay để làm / sửa chữa đồ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Instrument (n) [ˈɪnstrəmənt]

A

Dụng cụ, công cụ / Nhạc cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Appliance (n) [əˈplaɪəns]

A

Thiết bị , dụng cụ (bằng điện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Household appliance (n)
[ˈhaʊshəʊld əˈplaɪəns]

A

Thiết bị gia dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Equipment (n) [ɪˈkwɪpmənt]

A

Thiết bị / Đồ trang bị / Đồ dùng cần thiết
Sự trang bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Inspiration (n) [ˌɪnspəˈreɪʃn]

A

Nguồn cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Inventive (adj) [ɪnˈventɪv]

A

Có sự sáng tạo / Có tài phát minh, sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Economical (adj) [ˌiːkəˈnɑːmɪkl]

A

Tiết kiệm / Không lãng phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Cost - effective (adj) [ kɔːst () ɪˈfektɪv ]

A

Tiết kiệm chi phí

24
Q

Portable (adj) [ˈpɔːrtəbl]

A

Có thể mang theo / Di động

25
Q

Automated (adj) [ˌɔːtəmeɪtɪd]

A

Tự động

26
Q

Convenient (adj) [kənˈviːniənt]

A

Tiện lợi

27
Q

Invent (v) [ɪnˈvent]

A

Sáng chế / Phát minh

28
Q

Embrace (v) [ɪmˈbreɪs]

A

Nắm bắt (thời cơ…)

29
Q

Endorse (v) [ɪnˈdɔːrs]

A

Xác nhận / Chứng thực

30
Q

Exploit (v) [ɪkˈsplɔɪt]

A

Khai thác

31
Q

Facilitate (v) [fəˈsɪlɪteɪt]

A

Làm cho thuận tiện

32
Q

Benefit from … (v) [ˈbenɪfɪt]

A

Nhận được lợi ích (từ cái gì)

33
Q

Imitate (v) [ˈɪmɪteɪt]

A

Bắt chước / Làm theo

34
Q

Inspire (v) [ɪnˈspaɪər]

A

Truyền cảm hứng

35
Q

Revolutionize (v) [ˌrevəˈluːʃənaɪz]

A

Cách mạng hóa

36
Q

Devise (v) [dɪˈvaɪz]

A

Phát minh / Sáng chế

37
Q

Technical know - how

A

Kiến thức về công nghệ

38
Q

Trial and error

A

Quá trình thử nghiệm và thất bại

39
Q

The father of….
( The inventor or creator of sth )

A

Cha đẻ của … ( phát minh nào đó )

40
Q

Prolific Inventor

A

Nhà khoa học có rất nhiều phát minh

41
Q

Milestone in history

A

Dấu mốc trong lịch sử

42
Q

Revolutionary creations

A

Những sáng tạo mang tính cách mạng

43
Q

Technological breakthroughs

A

Những sự đột phá về công nghệ

44
Q

Revolutionized the way we work and live

A

Cách mạng hóa cách chúng ta sống và làm việc

45
Q

A life - changing invention

A

Một phát minh làm thay đổi cuộc sống

46
Q

To catch on
To become popular

A

Trở nên thông dụng

47
Q

To take the world by storm
To become very popular

A

Trở nên rất nổi tiếng, trở thành cơn bão càn quét thế giới

48
Q

To turn sth on its head
To reserve / change the understand of an idea

A

Thay đổi cách suy nghĩ về cái gì

49
Q

To be a game changer

A

Kẻ thay đổi cuộc chơi

50
Q

To take sb by surprise

A

Làm mọi người bất ngờ

51
Q

To be cutting edge

A

Tân tiến / Dẫn đầu lĩnh vực

52
Q

This will go down in history as…
In the future, we will see this as…

A

Ghi dấu lịch sử như là …

53
Q

It won’t be long before…

A

Không còn lâu trước khi …

54
Q

In the near future …

A

Trong tương lai gần …

55
Q

Make a gigantic contribution to…

A

Đóng góp to lớn cho …

56
Q

A digital revolution

A

Một cuộc cách mạng kỹ thuật số