Introductions Flashcards
1
Q
chào
A
hello
2
Q
lâu
A
long
3
Q
rồi
A
already
4
Q
không
A
no
5
Q
gặp
A
to meet
6
Q
dạo này
A
these days
7
Q
khỏe
A
healthy
8
Q
Dạo này anh có khỏe không?
A
How are things these days?
9
Q
cảm ơn
A
thank you
10
Q
tôi
A
I
11
Q
Còn anh?
A
And what about you?
12
Q
bình thường
A
normal, usual
13
Q
xin lỗi
A
excuse me
14
Q
giới thiệu
A
to introduce
15
Q
với
A
with
16
Q
đây
A
here
17
Q
là
A
to be
18
Q
cô
A
Miss
19
Q
bạn
A
friend