Introductions Flashcards
chào
hello
lâu
long
rồi
already
không
no
gặp
to meet
dạo này
these days
khỏe
healthy
Dạo này anh có khỏe không?
How are things these days?
cảm ơn
thank you
tôi
I
Còn anh?
And what about you?
bình thường
normal, usual
xin lỗi
excuse me
giới thiệu
to introduce
với
with
đây
here
là
to be
cô
Miss
bạn
friend
tên (tên tôi)
name (my name)
rất
very
hân hạnh
pleased
Rất hân hạnh được gặp cô.
I am very pleased to meet you (Miss).
người Mỹ
American
Anh là người Mỹ, phải không?
You are American, aren’t you?
không phải
no (question)
người Anh
English (person)
khát
to be thirsty
quá
very
uống
to drink
đi
to go
cà phê
coffee
Chúng ta đi uống cà phê đi!
Let’s go and drink some coffee!
người Việt Nam
Vietnamese
người Pháp
French
người Mỹ
American
người Đức
German
người Trung Quốc
Chinese
người Nhật
Japanese
người Thái Lan
Thai
người Ca-na-đa
Canadian
tên chị
your name (addressing a woman)
gì?
what?
cũng
also
và
and
như
like, such as
các anh
you (plural; male);
của
belonging to