introduction Flashcards
1
Q
xin chào
A
hello (formal)
2
Q
bạn tên gì?
A
what’s your name? (informal)
3
Q
tôi tên là …
A
my name is …
4
Q
rất vui được gặp bạn
A
nice to meet you (informal)
5
Q
bạn [có] khỏe không?
A
how are you (informal)
6
Q
tôi khỏe, cảm ơn
A
i’m good, thanks (more informal)
7
Q
rất khỏe
A
very good
8
Q
không khỏe lắm
A
not very good
9
Q
tôi không [có] khỏe
A
i’m not well
10
Q
bạn từ đâu đến?
A
where are you from (informal)
11
Q
tôi đến từ …
A
i’m from … (more formal)
12
Q
bạn sống ở đâu?
A
where do you live? (informal)
13
Q
tôi sống ở …
A
i live in … (more formal)
14
Q
[nước] mỹ
A
usa/america
15
Q
việt nam
A
vietnam