IELTS vocab Flashcards

1
Q

bắt cóc ,cuỗm đi, lừa đem đi

A

abduct (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thuộc vùng bụng

A

abdominal(adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ruôt,lòng / lòng trắc ẩn (số nhiều)

A

bowel/ bowels (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

dạ dày , sự đói ,thèm ăn

A

stomach (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bất hợp pháp

A

illegally (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

gồm, bao gồm

A

contains (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

vùng bụng

A

abdomen (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tự hủy , đầu hàng, ko làm dù chưa xong

A

abandon (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thác nước / sức lực

A

force (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

từ đồng nghĩa

A

synonym (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bắt cóc ( để tống tiền)

A

kidnap (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sự cố gắng, sự thử

A

attempt (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

người bắt cóc, người lừa đem đi

A

abductor (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(+by) tôn trọng/
giữ, tuân theo

A

abide (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(+ to) theo, y theo
(+by) tùy , tùy theo

A

according (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hiệp định , hiệp nghị

A

agreement (n)

17
Q

tài năng, tài cán ( số nhiều)

A

ability (n)

18
Q

bãi bỏ, hủy bỏ

A

abolish (v)

19
Q

sự vắng mặt, sự đi vắng

A

absence (n)

20
Q

vắng mặt , đi vắng , nghỉ

A

absent (adj)

21
Q

hấp thu, hút

A

absorb (v)

22
Q

dần dần, từ từ

A

gradually (adv)

23
Q

trừu tượng, khó hiểu

A

abstract (adj)

24
Q

nghệ thuật trừu tượng

A

abstract art (N)

25
Q

sự lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục

26
Q

đầy tiếng ồn ào ,rì rầm
đầy những hoạt động

A

abuzz (adj)