IELTS vocab Flashcards
bắt cóc ,cuỗm đi, lừa đem đi
abduct (v)
thuộc vùng bụng
abdominal(adj)
ruôt,lòng / lòng trắc ẩn (số nhiều)
bowel/ bowels (n)
dạ dày , sự đói ,thèm ăn
stomach (n)
bất hợp pháp
illegally (adv)
gồm, bao gồm
contains (n)
vùng bụng
abdomen (n)
tự hủy , đầu hàng, ko làm dù chưa xong
abandon (v)
thác nước / sức lực
force (n)
từ đồng nghĩa
synonym (n)
bắt cóc ( để tống tiền)
kidnap (v)
sự cố gắng, sự thử
attempt (n)
người bắt cóc, người lừa đem đi
abductor (n)
(+by) tôn trọng/
giữ, tuân theo
abide (v)
(+ to) theo, y theo
(+by) tùy , tùy theo
according (adv)
hiệp định , hiệp nghị
agreement (n)
tài năng, tài cán ( số nhiều)
ability (n)
bãi bỏ, hủy bỏ
abolish (v)
sự vắng mặt, sự đi vắng
absence (n)
vắng mặt , đi vắng , nghỉ
absent (adj)
hấp thu, hút
absorb (v)
dần dần, từ từ
gradually (adv)
trừu tượng, khó hiểu
abstract (adj)
nghệ thuật trừu tượng
abstract art (N)
sự lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục
abuse (n)
đầy tiếng ồn ào ,rì rầm
đầy những hoạt động
abuzz (adj)