IELTS online test (june) Flashcards
1
Q
palm tree (n)
A
cây cọ
2
Q
pier /pɪr/ (n)
A
cầu tàu
3
Q
appear to
A
có vẻ
4
Q
have been left underdeveloped
A
chưa được phát triển
5
Q
reception building
A
tòa nhà tiếp đón
6
Q
yacht / (n)jɑːt/
A
thuyền buồm
7
Q
a couple of days
A
một vài ngày
8
Q
tale (n)
A
câu chuyện
9
Q
eye-opening experience
A
trải nghiệm mở rộng tầm mắt
10
Q
in my childhood days
A
during my childhood
11
Q
sulphur /ˈsʌlfər/ (n)
A
lưu huỳnh
12
Q
sterilize /ˈsterəlaɪz/ (v)
A
khử trùng
13
Q
sauna /ˈsɔːnə/ (n)
A
phòng tắm hơi
14
Q
consecutive (a) /kənˈsekjətɪv/
A
liên tiếp
15
Q
concession (n)
A
giảm giá cho sinh viên, người lớn tuổi