Ielts 6.5 Hanh Flashcards
Purpose (n)
Mục tiêu
Aim (n)
Mục tiêu = purpose (n)
Solve (v)
Giải quyết
Graduate (v)
Tốt nghiệp
Plant (n)
cây cối, nhà máy
Aim to V (v)
cố gắng, hướng đến
Fluctuate (v)
dao động, thay đổi liên tục
Heat (n)
độ nóng, nhiệt độ
Sight (adj)
nhẹ, một chút
Industry (n)
công nghiệp
Consider (v)
cân nhắc, cho là
efficient (adj)
hiệu quả = effective
complicated (adj)
phức tạp
Private ( adj)
cá nhân
public (adj)
công cộng
Rather than
Hơn là
take off
Cất cánh/ phát triển/ cởi
experience (v)
trải nghiệm
Income (n)
thu nhập
Rise-rose-risen
Tăng
Refuse to V
Từ chối
Suit (v)
thích hợp
=> suitable for st : Thích hợp, phù hợp
Regard st/sb as st
Coi ai/cái gì giống cái gì
Produce (v)
sản xuất
Product (n)
Sản phẩm
=> productive (adj) : năng suất
=> Productivity (n) : khả năng sản xuất
Persuade= convince sb to V (v)
thuyết phục
Complain (v)
phàn nàn
Factor (n)
nhân tố
Extreme (adj)
vô cùng, cực kì
Celebrity (n)
người nổi tiếng
Ridiculous (adj)
lố bịch
Work (v)
hoạt động, có hiệu quả
Risky (adj)
rủi ro
=> Risk (n) : sự rủi ro
Criticize (v)
phê phán
=> Critical (adj) : có thái độ phê phán
Jornalist (n)
nhà báo
Experience (n)
kinh nghiệm
=> Experienced (adj) : giàu kinh nghiệm
admire (v)
ngưỡng mộ
Strange (adj)
lạ lùng, kì quặc
be in style= fashionable (adj)
hợp thời trang
influence=impact=effect
ảnh hưởng
focus on sb
tập trung vào cái gì
Pay attention to
tập chung, chú ý
emphasize (v)
nhấn mạnh , làm nổi bật
cattle (n)
gia súc
fantasy (n)
mơ mộng
commentator (n)
nhà phê bình
elegant (adj)
thanh lịch
sophisticated (adj)
phức tạp, tinh xảo
caveman (n)
người sống trong hang động
costume
hóa trang
vintage (n)
cổ điển
be interested in = like
hứng thú với
special occasion
dịp đặc biệt
right away
ngay lập tức
at once
cùng 1 lúc
especially (adv)
đặc biệt
peer (n)
người cùng trang lứa
affect (v)
ảnh hưởng
advertise ( v)
quảng cáo
advertisement (n) sự quảng cáo
make up
bịa đặt
participant (n)
người tham dự
=> participate in (v) : tham gia vào
researcher (n)
nhà nghiên cứu
=> research (v) : nghiên cứu
quantity (n)
số lượng
actually
thực ra
lively (adj)
sinh động, sống động
remind sb of st
gợi nhớ
scenery (n)
phong cảnh
rice terrace (n)
cánh đồng lúa
manage (v)
quản lí
=> manage to V : cố gắng, nỗ lực làm gì
impression (n)
ấn tượng
campus (n)
khuôn viên trường
active (adj)
năng động
belong to v
thuộc về
dormitory~dorm (n)
kí túc xá
Consideration (n)
sự cân nhắc
Then
sau đó
General (adj)
chung , khái quát
Specific (adj)
cụ thể
Special effect
kĩ xảo
Knowledgable (adj)
hiểu biết
trustworthy (adj)
Đáng tin cậy
Honest (adj)
trung thực
Frustrated (adj)
bực bội, thất vọng
Compare (v)
so sánh
=> Comparative (adj) : so sánh
Represent (v)
thể hiện, đại biểu cho
Be unaware of st
Để ý, ý thức được
Climate (n)
Khí hậu
Average (adj)
trung bình
Lecture (n)
Bài giảng
Belief (n)
niềm tin
be unaware of
Để ý, ý thức được
Universal (adj)
mang tính phổ quát
Heal (v)
chữa lành
Warm (adj)
ấm áp
=> Warmth (n) : sự ấm áp
Royalty (n)
Hoàng gia, hoàng tộc
Spectrum (n)
dài màn, quang phổ
Compete (v)
Cạnh tranh
=> Competion (n) : cuộc thi
=> Competitor (n) : đối thủ
=> Competitive (adj) : cạnh tranh cao
Vary (v)
thay đổi 1 cách đa dạng
Various (adj)
thuộc về nhiều loại
=> a variety of N (n) : sự đa dạng
Suffixes
Hậu tố
Artificial ingredient (n)
Phụ gia
Nutritious (adj)
bổ dưỡng
=> Nutrition (n) : chất dinh dưỡng
Flavor (n)
vị
Athlete (n)
Vận động viên
inevitable (adj)
không thể tránh khỏi
Formal (adj)
chính thức
Distant (adj)
xa xôi
=> Distance (n) : khoảng cách
Attend (v)
tham gia
=> check attendance (n) : điểm danh
=> Attendant (n) : người tham gia
Enable sb to st
cho phép ai làm gì
Ancient (adj)
cổ dại
Career (n)
sự nghiệp
Combine (v)
kết hợp
Drawback=disadvantage (n)
Bất lợi
Polite (adj)
lịch sự
=> impolite (adj) : bất lịch sự
Manner (n)
Cách hành xử = Behaviour
Sign (n)
Dấu hiệu
=> signal (n) : tín hiệu
Firmly (adv)
Chắc chắn
Impress (v)
gây ấn tượng
Impressive (adj) : ấn tượng
Shout (v)
Hét lớn
Gesture (v)
Ra hiệu
Appropriately (adv)
thích hợp, thích đáng
Greet (v)
Chào mừng, chào hỏi
Define (v)
định nghĩa
=> Definition (n) sự định nghĩa
Define (v)
định nghĩa
=> Definition (n) : sự định nghĩa
Homesick (adj)
nhớ nhà
=> Homesickness (n) : sự nhớ nhà
Likewise
Tương tự
Local (adj)
Địa phương
Replace (v)
Thay thế
Get know to sb
Quen biết ai đó
Strategy (n)
Chiến lược
Rare (adj)
Hiếm
Cosmetic (n)
đồ trang điểm
Vaccinate (v)
Tiêm vacxin
Come to mind
Nghĩ về
On and on
Tiếp tục
Get rid of= remove st
Loại bỏ
Unite (v)
Kết nối, thống nhất
Common (adj)
Chung, phổ biến
Certain (adj)
Chắc chắn
Effort (n)
Nỗ lực
Improve (v)
Nâng cao, Phát triển
Architecture (n)
kiến trúc
=> Architect (n) : kiến trúc sư
Exhibition (n)
buổi triển lãm
=> Exhibit (v) : triển lãm
Path (n)
con đường, lối nhỏ
Be good at st
Giỏi vê cái j
Sleep-deprived
Thiếu ngủ
Advice (n)
Lời khuyên
Advise (v)
Khuyên bảo
Loan (v,n)
cho vay, khoản vay
=> Lend (v) : vay
Borrow (v)
đi vay
Costume (n)
Trang phục
Informal (adj)
Không chính thức
Lengthy (adj)
Dài dòng
Interrupt (v)
Ngắt lời
Divide (v)
Chia
Exist (v)
Tồn tại
Etiquette (n)
Phong thái
Religious (adj)
thuộc tôn giáo
=> Religion (n) : tôn giáo
Politics (n)
Chính trị
Housing (adj,n)
Thuộc nhà ở
Solution (n)
Giải pháp
Afford st (v)
đủ khả năng chi trả cái gì
=> Affordable (adj) : giá cả phải chăng
Condition (n)
Điều kiện, tình trạng
Demand (n,v)
Nhu cầu, yêu cầu
Landlord (n)
Chủ nhà
Mention (v)
Đề cập
Shortage (n)
Thiếu
Situation (adj)
tình hình, tình huống
Immidiate (adj)
Ngay lập tức
Include (v)
Bao gồm
Wealthy (adj)
Giàu có
Attract (v)
Thu hút
=> Attraction (n) : sự thu hút
=> Attractive (adj) : thu hút
Sponsor (v)
Tài trọ
Sponsor (v)
Tài trợ
Describe (v)
miêu tả
=> Description (n) : sự miêu tả
Earn (v)
Kiếm tiền
Approve (v)
Chấp thuận
=> Approval (n) : sự chấp thuận
Require (v)
Yêu cầu
Diet (n)
Chế độ ăn
=> Be on a diet (n) : ăn kiêng
Lonely (adj)
Cô đơn
Hardly (adv)
Hiếm khi
Hard (adv)
Chăm chỉ/ vất vả
=> Hard (adj) : khó >< easy
=> Hard (adj) : cứng >< soft
Take stair
Đi thang bộ
Elevator=lift
Thang máy
Escalator
Thang cuốn
Journey
Hành trình
Quality (n)
Chất lượng
Revolution (n)
Cuộc cách mạng
Through
Qua, thông qua
Charge (v)
Sạc
Typical (adj)
Điển hình
Urban (adj)
Thành thị
Rural (adj)
Nông thôn
Ensure (v)
Đảm bảo
Renewable (adj)
Có thể tái tạo
Navigate (v)
Định vị
=> Navigation (n) : định vị
Range (n)
Phạm vi
Present (n)
quà/ hiện tại
=> Present (v) thuyết trình
Recent (adj)
Gần đây
Suggest
Đề xuất
Innovative (adj)
cải thiện, tiến bộ
Be aiming to V
Hướng đến mục tiêu
Efficient (adj)
Hiệu quả
=> Efficiency (n) : hiệu quả
Convert (v)
Chuyển đổi
Be capable of Ving = be able to V
Có thể làm gì
Weird (adj)
Kì dị
Gamble (v)
Đánh bạc
Like (v)
thích
=> (adj) giống như
Subject (n)
Chủ đề
Huge (adj)
Khổng lồ
Enthusiasm (n)
Sự đam mê
=> Enthusias (adj) : đam mê
Depend on = rely on
Dựa vào, phụ thuộc vào
Realistic (adj)
Thực tế
Responsible (adj)
Người có trách nhiệm
=> Responsibility (n) : trách nhiệm, nhiệm vụ
Talent (n)
Tài năng
Talented (adj) tài năng
Last (v)
Kéo dài
Resident (n)
Cư dân
Improve= enhance (v)
Nâng cao, cải thiện
Hire (v)
Thuê
Sight (n)
Địa điểm
Frequently (adv)
Thường xuyên
Definitely (adv)
Chắc chắn
Probable (adj)
Có lẽ
Suppose (v)
Cho rằng
Automatically (adv)
tự động
Blame (v)
Đổ lỗi, quy trách nhiệm
Estimate (v)
ước tính
=> Estimation (n) : sự ước tính
Provide sb with st (v)
Cung cấp
=> Provision (n) : sự cung cấp
Unique (adj)
Độc đáo
Sort (v)
Phân loại
Blame st on st/sb
Đổ lỗi cho ai
=> Be blame for st : Bị đổ lỗi
Instead of
Thay vì
Out standing (adj)
Nổi bật, xuất chúng
=> Stand out (v) : nổi bật, xuất chúng
Direct (adj)
Trực tiếp
>< Indirect (adj) : gián tiếp
Assure (v)
Đảm bảo, cam đoan
Mouth-watering (adj)
Thèm chảy nước miếng
Tech-savvy (adj)
Rành về công nghệ
Gadget (n)
Thiết bị
Rapid (adj)
Nhanh và nhiều
Except for (adv)
ngoại trừ
=> Exception (n) : ngoại trừ
Remote (adj)
Xa xôi
Genius (n)
Thiên tài
Astronomy (n)
Thiên văn học
Bright (adj)
Sáng
=> Brightness (n) : độ sáng
Give off (v)
toả ra
Discover (v)
khám phá
Milestone (n)
cột mốc
At least
Ít nhất
Access st (v)
truy cập, tiếp cận
=> Have access to st (n) : truy cập
Assistant (n)
Trợ lý
=> Assist (v) : hỗ trợ
Eventually = finally
Cuối cùng thì
Whenever
Bất cứ khi nào
Specialist (n)
chuyên gia
Hang up
cúp máy
Trouble
Rắc rối
Drive sb crazy/mad
Làm ai đó phát điên
Technician (n)
Nhân viên kỹ thuật
Be located= be situated
Ở đâu đó
Paddy field
Cánh đồng lúa
Litter (v)
xả rác
Dish= cuisine (n)
món ăn
Scenic spot
Địa điểm đẹp
Pretty= quite (adv)
khá
Attitude (n)
thái độ
envious
ghen tị
Consequence (n)
kết quả
Consumer (n)
người tiêu dùng
=> Consume (v) : tiêu thụ
Disposable (n)
có thể vứt bỏ
=> Dispose of = remove sth (v) : vứt bỏ
Feature (n)
tính năng
Possession (n)
Tài sản
=> possess (v) : sở hữu = own
result in = lead to
Dẫn đến
Toss (v)
quăng, ném đi
Replace sth with sth (v)
Thay thế
Contribute to V
đóng góp
Opinion (n)
Quan điểm
Get rid of (v)
vứt đi = dispose of (v)
Be addicted to st
Nghiện
Refer to (v)
đề cập đến = mention
Perhap (adv)
có lẽ
Tear-tore-torn (v)
xé rách
Manufacture=produce (v)
sản xuất
Plenty of N
Nhiều
=> Plentiful (adj) : nhiều
Contain (v)
bao gồm, chứa đựng
Tiny (adj)
tí hon
Goverment (n)
chính phủ
Literature (n)
Văn học
Attend (v)
Tham gia
=> attendance (n) : tham dự
=> attendant : người tham dự
Novel (n)
tiểu thuyết
Poetry
Thơ ca
Polistic (n)
chính trị
Retire (v) nghỉ hưu
Retire (v) nghỉ hưu
Retire (v)
nghỉ hưu
Mention (v)
Đề cập, nhắc đến
Ministry
bộ ( ngành)
Promote (v)
Thúc đẩy
=> Get promotion : Được thăng chức
Make room for sth
Tạo khoảng trống
Lessen = reduce
Giảm
Require (v)
Yêu cầu, đòi hỏi
=> Requirement (n) : yêu cầu, đòi hỏi
pleasant (adj)
Thoải mái, dễ chịu
=> Plaesure (n) : sự hài lòng , vinh dự
Explain (v)
Giải thích
Steasily (adv)
Đều đặn
=> Steady (adj) : ổn định, từ từ
Behave (v)
Ứng xử, hành xử
=> Behavious (n)
Courtesy (n)
Phép lịch sử
= etiquette (n) : phép lịch sự
Manners (n)
Phép ứng xử, cách hành xử
Admit (v)
Thú nhận, thừa nhận
Violence (n)
Bạo lực
=> Violent (adj) : bạo lực
Scream (v)
La hét
=> yell at = scream at : la hét
Praise (v)
khen ngợi
Term (n)
thuật ngữ
=> Term=semester (n) : kì học
Materialistic (adj)
coi trọng vật chất
Patched (v)
vá
Significant (adj)
đáng kể
Budget (n)
ngân sách
Actual (adj)
thực tế, thực sự
Would rather+ V
Thích hơn
Afford (v)
chi trả được
=> affordable (adj) : chi trả được, giá hợp lí
Advance (n)
tiến bộ
be of N
tả đặc điểm
Depend on= rely on (v)
phụ thuộc vào
=> Dependable= reliable (adj) : có thể dựa vào