Ielts 6.5 Hanh Flashcards
Purpose (n)
Mục tiêu
Aim (n)
Mục tiêu = purpose (n)
Solve (v)
Giải quyết
Graduate (v)
Tốt nghiệp
Plant (n)
cây cối, nhà máy
Aim to V (v)
cố gắng, hướng đến
Fluctuate (v)
dao động, thay đổi liên tục
Heat (n)
độ nóng, nhiệt độ
Sight (adj)
nhẹ, một chút
Industry (n)
công nghiệp
Consider (v)
cân nhắc, cho là
efficient (adj)
hiệu quả = effective
complicated (adj)
phức tạp
Private ( adj)
cá nhân
public (adj)
công cộng
Rather than
Hơn là
take off
Cất cánh/ phát triển/ cởi
experience (v)
trải nghiệm
Income (n)
thu nhập
Rise-rose-risen
Tăng
Refuse to V
Từ chối
Suit (v)
thích hợp
=> suitable for st : Thích hợp, phù hợp
Regard st/sb as st
Coi ai/cái gì giống cái gì
Produce (v)
sản xuất
Product (n)
Sản phẩm
=> productive (adj) : năng suất
=> Productivity (n) : khả năng sản xuất
Persuade= convince sb to V (v)
thuyết phục
Complain (v)
phàn nàn
Factor (n)
nhân tố
Extreme (adj)
vô cùng, cực kì
Celebrity (n)
người nổi tiếng
Ridiculous (adj)
lố bịch
Work (v)
hoạt động, có hiệu quả
Risky (adj)
rủi ro
=> Risk (n) : sự rủi ro
Criticize (v)
phê phán
=> Critical (adj) : có thái độ phê phán
Jornalist (n)
nhà báo
Experience (n)
kinh nghiệm
=> Experienced (adj) : giàu kinh nghiệm
admire (v)
ngưỡng mộ
Strange (adj)
lạ lùng, kì quặc
be in style= fashionable (adj)
hợp thời trang
influence=impact=effect
ảnh hưởng
focus on sb
tập trung vào cái gì
Pay attention to
tập chung, chú ý
emphasize (v)
nhấn mạnh , làm nổi bật
cattle (n)
gia súc
fantasy (n)
mơ mộng
commentator (n)
nhà phê bình
elegant (adj)
thanh lịch
sophisticated (adj)
phức tạp, tinh xảo
caveman (n)
người sống trong hang động
costume
hóa trang
vintage (n)
cổ điển
be interested in = like
hứng thú với
special occasion
dịp đặc biệt
right away
ngay lập tức
at once
cùng 1 lúc
especially (adv)
đặc biệt
peer (n)
người cùng trang lứa
affect (v)
ảnh hưởng
advertise ( v)
quảng cáo
advertisement (n) sự quảng cáo
make up
bịa đặt
participant (n)
người tham dự
=> participate in (v) : tham gia vào
researcher (n)
nhà nghiên cứu
=> research (v) : nghiên cứu
quantity (n)
số lượng
actually
thực ra
lively (adj)
sinh động, sống động
remind sb of st
gợi nhớ
scenery (n)
phong cảnh
rice terrace (n)
cánh đồng lúa
manage (v)
quản lí
=> manage to V : cố gắng, nỗ lực làm gì
impression (n)
ấn tượng
campus (n)
khuôn viên trường
active (adj)
năng động
belong to v
thuộc về
dormitory~dorm (n)
kí túc xá
Consideration (n)
sự cân nhắc
Then
sau đó
General (adj)
chung , khái quát
Specific (adj)
cụ thể
Special effect
kĩ xảo
Knowledgable (adj)
hiểu biết
trustworthy (adj)
Đáng tin cậy
Honest (adj)
trung thực
Frustrated (adj)
bực bội, thất vọng
Compare (v)
so sánh
=> Comparative (adj) : so sánh
Represent (v)
thể hiện, đại biểu cho
Be unaware of st
Để ý, ý thức được
Climate (n)
Khí hậu
Average (adj)
trung bình
Lecture (n)
Bài giảng
Belief (n)
niềm tin
be unaware of
Để ý, ý thức được
Universal (adj)
mang tính phổ quát
Heal (v)
chữa lành
Warm (adj)
ấm áp
=> Warmth (n) : sự ấm áp
Royalty (n)
Hoàng gia, hoàng tộc
Spectrum (n)
dài màn, quang phổ
Compete (v)
Cạnh tranh
=> Competion (n) : cuộc thi
=> Competitor (n) : đối thủ
=> Competitive (adj) : cạnh tranh cao
Vary (v)
thay đổi 1 cách đa dạng
Various (adj)
thuộc về nhiều loại
=> a variety of N (n) : sự đa dạng
Suffixes
Hậu tố
Artificial ingredient (n)
Phụ gia
Nutritious (adj)
bổ dưỡng
=> Nutrition (n) : chất dinh dưỡng
Flavor (n)
vị
Athlete (n)
Vận động viên
inevitable (adj)
không thể tránh khỏi
Formal (adj)
chính thức
Distant (adj)
xa xôi
=> Distance (n) : khoảng cách
Attend (v)
tham gia
=> check attendance (n) : điểm danh
=> Attendant (n) : người tham gia
Enable sb to st
cho phép ai làm gì
Ancient (adj)
cổ dại
Career (n)
sự nghiệp
Combine (v)
kết hợp
Drawback=disadvantage (n)
Bất lợi
Polite (adj)
lịch sự
=> impolite (adj) : bất lịch sự
Manner (n)
Cách hành xử = Behaviour
Sign (n)
Dấu hiệu
=> signal (n) : tín hiệu
Firmly (adv)
Chắc chắn
Impress (v)
gây ấn tượng
Impressive (adj) : ấn tượng
Shout (v)
Hét lớn
Gesture (v)
Ra hiệu
Appropriately (adv)
thích hợp, thích đáng
Greet (v)
Chào mừng, chào hỏi
Define (v)
định nghĩa
=> Definition (n) sự định nghĩa
Define (v)
định nghĩa
=> Definition (n) : sự định nghĩa
Homesick (adj)
nhớ nhà
=> Homesickness (n) : sự nhớ nhà
Likewise
Tương tự
Local (adj)
Địa phương
Replace (v)
Thay thế
Get know to sb
Quen biết ai đó
Strategy (n)
Chiến lược
Rare (adj)
Hiếm
Cosmetic (n)
đồ trang điểm
Vaccinate (v)
Tiêm vacxin
Come to mind
Nghĩ về
On and on
Tiếp tục
Get rid of= remove st
Loại bỏ
Unite (v)
Kết nối, thống nhất
Common (adj)
Chung, phổ biến
Certain (adj)
Chắc chắn
Effort (n)
Nỗ lực
Improve (v)
Nâng cao, Phát triển
Architecture (n)
kiến trúc
=> Architect (n) : kiến trúc sư
Exhibition (n)
buổi triển lãm
=> Exhibit (v) : triển lãm
Path (n)
con đường, lối nhỏ
Be good at st
Giỏi vê cái j
Sleep-deprived
Thiếu ngủ
Advice (n)
Lời khuyên
Advise (v)
Khuyên bảo
Loan (v,n)
cho vay, khoản vay
=> Lend (v) : vay
Borrow (v)
đi vay
Costume (n)
Trang phục
Informal (adj)
Không chính thức
Lengthy (adj)
Dài dòng
Interrupt (v)
Ngắt lời
Divide (v)
Chia
Exist (v)
Tồn tại
Etiquette (n)
Phong thái
Religious (adj)
thuộc tôn giáo
=> Religion (n) : tôn giáo
Politics (n)
Chính trị
Housing (adj,n)
Thuộc nhà ở
Solution (n)
Giải pháp
Afford st (v)
đủ khả năng chi trả cái gì
=> Affordable (adj) : giá cả phải chăng
Condition (n)
Điều kiện, tình trạng
Demand (n,v)
Nhu cầu, yêu cầu
Landlord (n)
Chủ nhà
Mention (v)
Đề cập
Shortage (n)
Thiếu
Situation (adj)
tình hình, tình huống
Immidiate (adj)
Ngay lập tức
Include (v)
Bao gồm
Wealthy (adj)
Giàu có
Attract (v)
Thu hút
=> Attraction (n) : sự thu hút
=> Attractive (adj) : thu hút
Sponsor (v)
Tài trọ
Sponsor (v)
Tài trợ
Describe (v)
miêu tả
=> Description (n) : sự miêu tả
Earn (v)
Kiếm tiền
Approve (v)
Chấp thuận
=> Approval (n) : sự chấp thuận
Require (v)
Yêu cầu
Diet (n)
Chế độ ăn
=> Be on a diet (n) : ăn kiêng
Lonely (adj)
Cô đơn
Hardly (adv)
Hiếm khi
Hard (adv)
Chăm chỉ/ vất vả
=> Hard (adj) : khó >< easy
=> Hard (adj) : cứng >< soft
Take stair
Đi thang bộ
Elevator=lift
Thang máy
Escalator
Thang cuốn
Journey
Hành trình
Quality (n)
Chất lượng
Revolution (n)
Cuộc cách mạng
Through
Qua, thông qua
Charge (v)
Sạc
Typical (adj)
Điển hình
Urban (adj)
Thành thị
Rural (adj)
Nông thôn
Ensure (v)
Đảm bảo
Renewable (adj)
Có thể tái tạo
Navigate (v)
Định vị
=> Navigation (n) : định vị
Range (n)
Phạm vi
Present (n)
quà/ hiện tại
=> Present (v) thuyết trình
Recent (adj)
Gần đây
Suggest
Đề xuất
Innovative (adj)
cải thiện, tiến bộ
Be aiming to V
Hướng đến mục tiêu
Efficient (adj)
Hiệu quả
=> Efficiency (n) : hiệu quả
Convert (v)
Chuyển đổi
Be capable of Ving = be able to V
Có thể làm gì
Weird (adj)
Kì dị
Gamble (v)
Đánh bạc
Like (v)
thích
=> (adj) giống như
Subject (n)
Chủ đề
Huge (adj)
Khổng lồ
Enthusiasm (n)
Sự đam mê
=> Enthusias (adj) : đam mê
Depend on = rely on
Dựa vào, phụ thuộc vào
Realistic (adj)
Thực tế
Responsible (adj)
Người có trách nhiệm
=> Responsibility (n) : trách nhiệm, nhiệm vụ
Talent (n)
Tài năng
Talented (adj) tài năng
Last (v)
Kéo dài
Resident (n)
Cư dân
Improve= enhance (v)
Nâng cao, cải thiện
Hire (v)
Thuê
Sight (n)
Địa điểm
Frequently (adv)
Thường xuyên
Definitely (adv)
Chắc chắn
Probable (adj)
Có lẽ
Suppose (v)
Cho rằng
Automatically (adv)
tự động
Blame (v)
Đổ lỗi, quy trách nhiệm
Estimate (v)
ước tính
=> Estimation (n) : sự ước tính
Provide sb with st (v)
Cung cấp
=> Provision (n) : sự cung cấp
Unique (adj)
Độc đáo
Sort (v)
Phân loại
Blame st on st/sb
Đổ lỗi cho ai
=> Be blame for st : Bị đổ lỗi
Instead of
Thay vì
Out standing (adj)
Nổi bật, xuất chúng
=> Stand out (v) : nổi bật, xuất chúng
Direct (adj)
Trực tiếp
>< Indirect (adj) : gián tiếp
Assure (v)
Đảm bảo, cam đoan
Mouth-watering (adj)
Thèm chảy nước miếng
Tech-savvy (adj)
Rành về công nghệ
Gadget (n)
Thiết bị
Rapid (adj)
Nhanh và nhiều
Except for (adv)
ngoại trừ
=> Exception (n) : ngoại trừ
Remote (adj)
Xa xôi
Genius (n)
Thiên tài
Astronomy (n)
Thiên văn học
Bright (adj)
Sáng
=> Brightness (n) : độ sáng
Give off (v)
toả ra
Discover (v)
khám phá
Milestone (n)
cột mốc
At least
Ít nhất
Access st (v)
truy cập, tiếp cận
=> Have access to st (n) : truy cập
Assistant (n)
Trợ lý
=> Assist (v) : hỗ trợ
Eventually = finally
Cuối cùng thì
Whenever
Bất cứ khi nào
Specialist (n)
chuyên gia
Hang up
cúp máy
Trouble
Rắc rối
Drive sb crazy/mad
Làm ai đó phát điên
Technician (n)
Nhân viên kỹ thuật
Be located= be situated
Ở đâu đó
Paddy field
Cánh đồng lúa
Litter (v)
xả rác
Dish= cuisine (n)
món ăn
Scenic spot
Địa điểm đẹp
Pretty= quite (adv)
khá
Attitude (n)
thái độ
envious
ghen tị
Consequence (n)
kết quả
Consumer (n)
người tiêu dùng
=> Consume (v) : tiêu thụ
Disposable (n)
có thể vứt bỏ
=> Dispose of = remove sth (v) : vứt bỏ
Feature (n)
tính năng
Possession (n)
Tài sản
=> possess (v) : sở hữu = own
result in = lead to
Dẫn đến
Toss (v)
quăng, ném đi
Replace sth with sth (v)
Thay thế
Contribute to V
đóng góp
Opinion (n)
Quan điểm
Get rid of (v)
vứt đi = dispose of (v)
Be addicted to st
Nghiện
Refer to (v)
đề cập đến = mention
Perhap (adv)
có lẽ
Tear-tore-torn (v)
xé rách
Manufacture=produce (v)
sản xuất
Plenty of N
Nhiều
=> Plentiful (adj) : nhiều
Contain (v)
bao gồm, chứa đựng
Tiny (adj)
tí hon
Goverment (n)
chính phủ
Literature (n)
Văn học
Attend (v)
Tham gia
=> attendance (n) : tham dự
=> attendant : người tham dự
Novel (n)
tiểu thuyết
Poetry
Thơ ca
Polistic (n)
chính trị
Retire (v) nghỉ hưu
Retire (v) nghỉ hưu
Retire (v)
nghỉ hưu
Mention (v)
Đề cập, nhắc đến
Ministry
bộ ( ngành)
Promote (v)
Thúc đẩy
=> Get promotion : Được thăng chức
Make room for sth
Tạo khoảng trống
Lessen = reduce
Giảm
Require (v)
Yêu cầu, đòi hỏi
=> Requirement (n) : yêu cầu, đòi hỏi
pleasant (adj)
Thoải mái, dễ chịu
=> Plaesure (n) : sự hài lòng , vinh dự
Explain (v)
Giải thích
Steasily (adv)
Đều đặn
=> Steady (adj) : ổn định, từ từ
Behave (v)
Ứng xử, hành xử
=> Behavious (n)
Courtesy (n)
Phép lịch sử
= etiquette (n) : phép lịch sự
Manners (n)
Phép ứng xử, cách hành xử
Admit (v)
Thú nhận, thừa nhận
Violence (n)
Bạo lực
=> Violent (adj) : bạo lực
Scream (v)
La hét
=> yell at = scream at : la hét
Praise (v)
khen ngợi
Term (n)
thuật ngữ
=> Term=semester (n) : kì học
Materialistic (adj)
coi trọng vật chất
Patched (v)
vá
Significant (adj)
đáng kể
Budget (n)
ngân sách
Actual (adj)
thực tế, thực sự
Would rather+ V
Thích hơn
Afford (v)
chi trả được
=> affordable (adj) : chi trả được, giá hợp lí
Advance (n)
tiến bộ
be of N
tả đặc điểm
Depend on= rely on (v)
phụ thuộc vào
=> Dependable= reliable (adj) : có thể dựa vào
Definite (adj)
definite (adj)
=> definitely (adv) chắc chắn, đương nhiên
Survive (v)
sống sót
Wild (n)
hoang dã
define (v)
Định nghĩa
=> definition (n) định nghĩa
predator (n)
động vật săn mồi >< prey (n) con mồi
Insect (n)
côn trùng
Instance
Ví dụ
Extra (adj)
Thêm vào
Context (n)
Ngữ cảnh
Mutual (adj)
Của chung
Field (n)
lĩnh vực
Accurate (adj)
chính xác
Occasion (n)
dịp đặc biệt
=> Occationally (adv) : đôi khi
Chance (n)
cơ hội
Expect (adj)
mong đợi
Import (v)
Nhập khẩu
=> Export (v) : xuất khẩu
Be responsible for sth
Chịu trách nhiệm
Proper (adj)
chính xác
Contact (n,v)
Liên lạc
Satisfied (adj)
hài lòng
=> Satisfy (v) : làm hài lòng
Explain (v)
giải thích
Overseas=abroad
Nước ngoài
Tough (adj)
Khó khăn
Organised (adj)
có tổ chức
Commute (v)
đi đi về về
Patient (adj)
kiên nhẫn
(n) bệnh nhân
Realize (v)
nhận ra
Cruel (adj)
độc ác
Alter (v)
thay thế, thay đổi
=> Alternative (n, adj) : có thể thay thế
Framework (n)
khung, khuôn
Injure (v)
gây chấn thương
=> Injury (n) : vết thương
Subsequent
Sau đó
Primary (adj)
căn bản, chính
Minimize (v)
giảm thiểu, giảm tối đa
Maximize (v)
tăng tối đa
Substitute (adj)
thay thế
Revolutionize (v)
Cách mạng hoá
=> Revolutionary (adj) : mang tính cách mạng
Tube (n)
ống
Steel
Thép
Solid (adj)
cứng
Rent (v)
thuê
Purpose (n)
mục tiêu
Hollow (adj)
rỗng
Reason (v)
lí luận
Mechanism (n)
cơ chế
Expert (n)
chuyên gia
Hunt (v)
săn bắn
Hurt (v)
làm bị thương
Title (n)
tước vị, danh hiệu (Mr, Mrs, ms,..)
Relate to sb
Thông cảm với ai
=> Relate (v) : liên quan
Relieve (v)
làm giảm nhẹ
=> Relief (n) : giảm nhẹ
Construction (n)
xây dựng
Traffic jam = congestion
Tắc đường
Passenger (n)
hành khách
Solve (v)
Giải quyết
Draw attention of customers (v)
Thu hút, lôi kéo ( sự chú ý của khách hàng )
Major in (v)
học ngành …..
Fulfil (v)
hoàn thành
Deserve sth (v)
xứng đáng
Brush up on sth
Ôn lại
Certificate (n)
chứng chỉ
Curriculum (n)
chương trình học
Diligent (adj)
cần cù, siêng năng
Diploma (n)
bằng cấp
Dropout (n)
người bỏ học
Extracurricular (adj)
ngoại khoá
Finals (n)
thi cuối kì
Midterm (n)
thi giữa kì
Headmaster (n)
hiệu trưởng
Perseverance (n)
kiên trì, bền bỉ
Qualification (n)
bằng cấp, chứng chỉ
=> Qualify (v) : đủ khả năng, trình độ
Quit (v)
nghỉ việc, thoát
Thesis (n)
luận văn
Still (v)
Yên lặng
Aspect (n)
Phương diện, khía cạnh, mặt
observe
quan sát
citizens (n)
Công dân
Offense (v)
Xúc phạm
Reluctant (adj)
Lưỡng lự, chần chừ
Freshman
Sinh viên năm nhất
Receptionist
Người lễ tân
=> reception : quầy lễ tân
Bank manager
Quản lí ngân hàng
Direction (n)
Hướng
lean (adj)
Nghiêng
seem to V (v)
Dường như
inherent ( adj )
Tự thân, vốn có
fear (n)
nỗi sợ
personality (n)
tính cách
attach (v)
gắn , đính
Separate (adj)
Riêng biệt, tách biệt
Mother tounge
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Enroll for …
đăng kí ( khóa học )
Certainly
Chắc chắn
Concrete (n)
Bê tông
=> Concrete (adj) : chắc chắn
Site (n)
Địa điểm
Bend in
Hòa nhập, hòa trộn
Shape (n)
Hình dáng
Roof (n)
Mái nhà
Match (v)
ghép , nối, hợp với cái j
Straight
Thẳng
Advise (v)
Khuyên bảo
Advice (n)
Lời khuyên
materials
Vật liệu
The surroundings
Môi trường xung quanh = enviroment
fit
Vừa vặn, cân đối
Notice (v)
Chú ý, để ý
Prison (n)
Nhà tù
reach (v)
với, chạm tới
pretty (adv)
Khá là
Handle (n)
Tay cầm
Mechanical (adj)
Thuộc về cơ khí, máy móc
miles
Dặm
allow sb to V
Cho phép ai làm j = Let sb V
agency (n)
Đơn vị, cơ quan
route (n)
con đường, lối đi
occasion
Dịp
=> Occasionaly = Sometimes
instant (adj)
Ngay lập tức
System (n)
Hệ thống
Respond to sth
Phản ứng với cái j
Balance
Sự cân bằng
Operation (n)
Sự vân hành
inspect (v)
Điều tra
attach to (v)
Gắn vào
bet (v)
Đoán, cá cược
Back then
Khi đó, lúc đó
Buckle down
Nghiêm túc
except for
Ngoại trừ
Elimiate = remove
bỏ
Be willing to (v)
sẵn sàng làm j
Probably = may be
Có lẽ, có thể
embarrass (v)
Làm cho xấu hổ
overprotective
Bảo vệ quá mức, bao bọc
Conscientious (adj)
Tỉ mỉ, tận tâm
Sincere (adj)
Chân thành
Miserable (adj)
Thảm hại, tồi tệ
treat (v)
Đối xử, chữa trị
strict (adj)
nghiêm khắc
university entrance exam
kì thi đại học
Grateful (adj )
Biết ơn
Very + adj
Really + adj , V
Nervous (adj)
Lo lắng
Teaching method (n)
Phương pháp giảng dạy
Innovative (adj)
Tiên tiến
Tend to V
Có xu hướng = have tendency to V
Furniture (n)
Nội thất
Prior to
Trước khi
Previously
Trước đó
Sign (v)
Kí
Signature (n)
Chữ kí
On time
Đúng giờ
In time
Kịp giờ
While (n)
Khoảng thời gian
Routines
Thói quen
Familiar
Quen thuộc
Explain
Giải thích
emergency (n)
Tình trạng khẩn cấp
attempt (n)
Nỗ lực
Cure (v)
Chữa lành
muscle (n)
Cơ bắp
Sumptom (n)
Triệu chứng
Prevent (n) sb from sth
Cản trở
esistant (adj)
Có sức đề kháng
resist (v)
Kháng cự, chống lại
infect (v)
Lây nhiễm
Practitioner (n)
Người hành nghề
medical (adj)
Thuộc y học, y tế
implement (v)
Tiến hành, thực thi
reside (v)
Cư trú
Occur (v)
Diễn ra, xảy ra
labor force (n)
lực lượng lao động
=> Labor (n) : nhân công, lao động
decline (v)
Suy giảm
Accompany (v)
đồng hành, đi cùng
priority (n)
Ưu tiên
intensify (v)
Làm cho nghiêm trọng, nặng nề
=> intense (adj) : nghiêm trọng
Cooperate (v)
Hớp tác
=> Cooperation (n) : hợp tác
Have access to sth (n)
Truy cập
=> access sth (v)
Develop (v)
Phát triển
Object (n)
Vật thể / mục tiêu
Brave (adj)
Dũng cảm
=> Bravery (n) lòng Dũng cảm
Original
Gốc, nguyên bản
Current (adj)
Hiện tại
Moral (adj)
Thuộc đạo Đức
=> moral values : giá trị đạo đức
Publish (v)
Xuất bản
Practitioner
Người hành nghề
Identify (v)
Xác định
Commercial (adj)
Thương mại
Occurred
Xảy ra = happened
Sample
Mẫu vật
Mixture (n)
Hỗn hợp
Ease (v)
Làm giảm nhẹ
Remedy (n)
Liệu pháp
Cell (n)
Tế bào
Gather (v)
Thu thập
Identical (adj)
Giống hệt
Reasonable (adj)
Hợp lí
Drought (n)
Hạn hán
Severe (adj)
Nghiêm trọng
Separate (adj)
Tách biệt
(V): tách
Coincidence (n)
Sự trùng hợp
Inherit
Thừa hưởng, kế thừa
Inherit
Thừa hưởng, kế thừa
Adopt (v)
Nhận nuôi, tiếp nhận ( góc nhìn , quan điểm)
involve (v)
Liên quan, dính líu
involve (v)
Liên quan, dính líu
Neither: cả 2 đều ko
Either : 1 trong 2 ko
Either … or
Neither … nor..
Evidence (n)
Chứng cứ
Evidence (n)
Chứng cứ
Fit in (v)
Thích nghi , hoà nhập
First name
Tên = given name
Last name
Họ =surname = family name
In person
Trực tiếp ( gặp) = face to face
Schedule
Lịch trình
illegal(adj)
Phạm pháp
Starve (v)
Chết đói
Select
Lựa chọn
Cereal
Ngũ cốc
Shelve
Kệ hàng, ngăn
Stock
Kho
Wheat
Lúa mì
Bran
Cám
Oat cereal
Ngũ cốc Yến mạch
Coupon
Phiếu giảm giá
Ultimate (adj)
Cuối cùng
Determine
Quyết định , xác định
Entice
Dụ dỗ
Gimmick
Mánh lới quảng cáo
Sector
Khu vực
Perfume
Nước hoa
Lawn mower
Máy cắt cỏ
Obviously
Chắc chắn
Campaign
Chiến dịch
innovative
Sáng tạo
Dry
Khô
Survey
Khảo sát
indicate
Biểu thị
Priority
Ưu tiên
Explicit
Rõ ràng
implicit
Ẩn ý
invoke
Cầu khẩn
Domestic
Nội địa
Colleagues
Đồng nghiệp
Fair (n)
Hội chợ
involve
Liên quan, dính líu
Fix
Sửa chữa
Emotion (n)
Cảm xúc
Practical (adj)
Thực tế
Multiphy (v)
Nhân
Contrast
Tương phản
Thorough (adj)
Hoàn toàn, toàn diện
Pace (n)
Nhịp
Major (adj)
Chính, chủ yếu
Total (n)
Tổng, tất cả
Invoke (v)
Viện dẫn
Familiar (adj)
Quen thuộc
Domesticate (v)
Thuần hoá
Associate sth with sth (v)
Gắn liền với
Consult (v)
Tư vấn
Channel (v)
Truyền tải
Draw (v)
Kéo, thu hút, rút ra
Gender (n)
Giới tính = sex
Upset (v)
Làm cho ai buồn
Appeal (v)
Thu hút, hấp dẫn
in terms of
Về mặt, về vấn đề
Judge (v)
Đánh giá, phán xét
=> (n): phán xử, quan toà
Reject
Từ chối
Pronounce (v)
Phát âm
Syllable
Âm tiết
Hint (v)
Gợi ý
Feminine (adj)
Nữ tính
>< masculine (adj) : nam tính
Generate (v)
Tạo ra
Corporation (n)
Tập đoàn
Specialize (v)
Chuyên về, chuyên môn
Principal (n)
Nguyên tắc
Via
Thông qua= through
Role (n)
Vai trò
Some what
Ở 1 mức độ nào đó
index
chỉ số, sự biểu thị
acquire (v)
có được, đạt được
allegiance
trung thành
ambiguous (adj)
mập mờ, ko rõ ràng
intergal (adj)
quan trọng = important
attire (n)
trang phục
collar (n)
cổ áo
constitute (v)
cấu thành, tạo nên, bao gồm
military
quân đội
personnel (n)
cán bộ
analogous (adj)
giống, tương tự
occupation (n)
nghề nghiệp
occupy (v)
chiếm
differentiate
phân biệt = tell sb/sth apart
indicator (n)
dấu hiệu nhận ra
authority (n)
quyền lực
mean (n)
phương tiện
=> mean (adj) : xấu tính
terrific (adj)
tuyệt vời
a great deal = a lots
rất nhiều
be in charge
quản lí , đảm nhiệm
marital (adj)
thuộc hôn nhân
function (n)
chức năng
beyond
vượt lên trên
ruler (n)
kẻ cai trị
specialize (v)
chuyên môn hóa
groom
chú rể
bride
cô dâu
convention (n)
truyền thống
defend (v)
bảo vệ
soldier (n)
người lính
odd (adj)
kì quặc
contemporary (adj)
đương đại, thời nay
employ (v)
thuê, sử dụng
administer (v)
điều hành, quản lí
crown (n)
vương miện
staff
nhân viên
staffs (n)
gậy, quyền trượng
ritual (n)
nghi thức
exchange (v)
trao đổi, giao dịch
be about to V
sắp sửa làm gì
forbid (v)
cấm
ceremony
buổi lễ
sense of unity
tính đoàn kết
nationality (n)
quốc tịch
determine (v)
quyết định
advisor (n)
cố vấn
donate (v)
quyên góp
purchase (v)
mua
sufficient (adj)
đủ
operate (v)
vận hành, phẩu thuật
patient (n)
bênh nhân
=> patient (adj) : kiên nhẫn
jewelry (n)
trang sức
summarize (v)
tóm tắt
=> summary (n)
absolute (adj)
hoàn toàn
media
truyền thông
generate (v)
sinh ra, tạo ra
demonstrate (verb)
thể hiện, giải thích ~show
ambition (noun)
tham vọng
inhibit (v)
kiềm chế, ngăn chặn
- inhibit sb from Ving
- inhibit sth
persistence (noun)
kiên trì, bên bỉ
dynamic (adj)
năng động, sôi nổi
luôn thay đổi, phát triển
dynamic (noun) động lực
be aware of sth
= be aware that S + V
ý thức được
attain sth (v)
có được, đạt được ~achieve
meet the need
đáp ứng nhu cầu
dominate (verb)
- chiếm ưu thế, trội hơn
- kiềm chế, thống trị
reach (verb)
với tới, chạm tới
exploit (verb)
khai thác, tận dụng / lợi dụng
= take advantage of
diagnose (v)
chuẩn đoán
=> be diagnosed with
patch (noun)
miếng. mảnh
float (v)
trôi nổi
bottom (noun)
đáy
current (noun)
dòng chảy
constant (adj)
liên tục
do sth on purpose
cố tình, chủ đích làm gì đó
marine (adj)
thuộc về biển
touch (v)
chạm
Drown (v)
chết đuối
lean (v)
nghiêng người về phía nào đó
reflect (v)
phản chiếu/phản ánh
⇒ reflection (noun)
- reflect on/upon sth: suy ngẫm về cái gì
mental (adj)
tinh thần, tâm lý
=> mental health: sức khoẻ tâm thần
order (noun)
thứ tự
=> in order: theo thứ tự (lần lượt)
disorder (noun)
rối loạn
command (noun)
mệnh lệnh
exploit (noun)
chiến tích, thành tích
exaggerate sth (v)
phóng đại
claim (noun, verb)
khẳng định, tuyên bố
identical to sth (adj)
giống hệt
self-esteem (noun)
lòng tự trọng
subsequent (adj)
sau đó, tiếp theo đó
shame (noun)
sự xấu hổ, nhục nhãv
therapy (noun)
liệu pháp
⇒ therapist: nhà trị liệu
theory (noun)
học thuyết, lý thuyết
arise (v)
xuất hiện, sinh ra
pattern (noun)
hoạ tiết/ đặc điểm
worth (verb)
đáng giá, xứng đáng
applause (noun)
sự vỗ tay khen ngợi, sự tán thưởng
uninhibited (adj)
tự do bộc lộ, k sợ xấu hổ
nourish (v)
nuôi dưỡng
excess (n)
sự quá mức, vượt quá giới hạn
⇒ excessive: (adj)
stranger (noun)
người lạ
demand (v)
yêu cầu, đòi hỏi
concern (n)
lo lắng, quan ngại
trait = characteristic (noun)
đặc điểm
motivate (v)
truyền động lực
=> motivation (noun) động lực
sequence (noun)
thứ tự
be based on
lấy nền tảng từ, dựa vào
alive (adj)
còn sống
repetition (noun)
sự lặp lại
as if
như thể
moment (noun)
khoảnh khắc
dozen
tá
capacity (noun)
sức chứa
Medal
Huy chương
Rainfall
Lượng mưa = precipitation
Propose (v)
Đề xuất
Propose (v)
Đề xuất
Voyage
Chuyến đi
Emission (n)
Phát thải
Would rather + V
Thích hơn
Unwind
Thư giãn = relax = recharge my energy / battery = refresh my mind = blow off some steams
My spare time
Thời gian rảnh = free time = leisure time
Broaden
Mở rộng
Perspective (n)
Tầm nhìn
Từ chuyển ý
More over Also Additionally = in addition What ‘s more On top of that Besides,..
Forecast (v)
Dự đoán
initial
Ban đầu
initial
Ban đầu
Frankly speaking
Thực lòng để nói = to be honest
Genre (n)
Thể loại
Work of art (n)
Tác phẩm nghệ thuật
Step away from daily Stuff (v)
Thoát khỏi hiện thực hàng ngày
Odd (adj)
Kì quặc
Beyond
Vượt lên trên
Queue (n)
Hàng lối, xếp hàng
Promote (v)
Thúc đẩy
Emotional intelligence (n)
Trí tuệ cảm xúc
Action and adventure
Phiêu lưu hành động
Expenditure
Chi tiêu
Announcement (n)
Sự thông báo
Appetite (n)
Thèm ăn
Lounge
Phòng chờ
Steward
Người quản lí
Arcade
Giải trí
Obtain
Có được
capsule (noun)
viên con nhộng
collapse (verb)
sụp đổ
rush: (verb)
đi vội, gấp/ xô, đẩy
establish (verb)
điều tra, xác minh
detect (verb)
điều tra, phát hiện
investigate (v)
điều tra
recall (v)
nhớ lại
laboratory (noun)
phòng thí nghiệm, phòng lab
consult (v)
hỏi ý kiến, tham vấn
contrary (noun)
sự đôi lập, tự trái ngược
=> on the contrary,
contrary to sth
motive (noun)
động cơ, cớ
scheme (noun)
mưu
instance (noun)
mẫu
confront (verb)
đương đầu, đối diện
sentence (verb)
kết án
=> sentence sb to :bản án
preliminary: (adj) /prɪˈlɪm.ɪ.nər.i/
sơ bộ, ban đầu
attempt to V (v)
nỗ lực làm gì
assemble (v)
tụ tập, tập hợp/ thu thập
object (noun)
mục tiêu = purpose = objective
interior: (adj)
bên trong >< exterior: bên ngoài
inspire (v)
truyền cảm hứng
⇒ inspiration (noun)
triangle (noun)
hình tam giác
dimension (noun):
chiều, không gian
=> two-dimensional (adj) 2D, 2 chiều
cube (noun)
hình lập phương
diagonal (adj)
chéo
elastic (adj)
co dãn, đàn hồi
permit (v)
cho phép
⇒ permission (noun)
smooth (adj)
mượt mà
patent (noun)
bằng sáng chế
layer (noun)
lớp
twist (verb)
vặn, xoắn
name sth after sb:
đặt tên cái gì theo ai
crime (noun)
tội phạm
Tents
Lều trại
Tents
Lều trại
Therapist
Nhà trị liệu
Instrument
Dụng cụ
Alcohol
Rượu bia
incredible
Đáng kinh ngạc
immigration
Nhập cư
Carousel
Băng chuyền
Label
Nhãn mác
Expression
Biểu hiện
Assistant
Trợ lí
Form/ mean/mode of transport
Loại hình phương tiện giao thông
Doubt (n)
Nghi ngờ
take place = happen
xảy ra
infrastructure (noun)
cơ sở hạ tầng
chilly (adj)
mát mẻ
wave (adj)
làn sóng
(n) : vẫy
remind (v)
nhắc cho nhớ
muscle (noun)
cơ bắp
muscular (adj)
personnel
cán bộ nhân viên
force sb to V:
bắt ai làm gì
force (noun) lực lượng
diabete (noun)
tiểu đường
analyze (v)
phân tích
analysis (noun)
analyst (noun)
victim (noun)
nạn nhân
examine (v)
kiểm tra
detail (noun)
chi tiết
authorities (noun)
nhà chức trách = government
Furniture
Nội thất
To the best of my recollection
Theo như tôi nhớ