Ielts 6.5 Hanh Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Purpose (n)

A

Mục tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Aim (n)

A

Mục tiêu = purpose (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Solve (v)

A

Giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Graduate (v)

A

Tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Plant (n)

A

cây cối, nhà máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Aim to V (v)

A

cố gắng, hướng đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Fluctuate (v)

A

dao động, thay đổi liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Heat (n)

A

độ nóng, nhiệt độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sight (adj)

A

nhẹ, một chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Industry (n)

A

công nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Consider (v)

A

cân nhắc, cho là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

efficient (adj)

A

hiệu quả = effective

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

complicated (adj)

A

phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Private ( adj)

A

cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

public (adj)

A

công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Rather than

A

Hơn là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

take off

A

Cất cánh/ phát triển/ cởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

experience (v)

A

trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Income (n)

A

thu nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Rise-rose-risen

A

Tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Refuse to V

A

Từ chối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Suit (v)

A

thích hợp

=> suitable for st : Thích hợp, phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Regard st/sb as st

A

Coi ai/cái gì giống cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Produce (v)

A

sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Product (n)

A

Sản phẩm
=> productive (adj) : năng suất
=> Productivity (n) : khả năng sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Persuade= convince sb to V (v)

A

thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Complain (v)

A

phàn nàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Factor (n)

A

nhân tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Extreme (adj)

A

vô cùng, cực kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Celebrity (n)

A

người nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Ridiculous (adj)

A

lố bịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Work (v)

A

hoạt động, có hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Risky (adj)

A

rủi ro

=> Risk (n) : sự rủi ro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Criticize (v)

A

phê phán

=> Critical (adj) : có thái độ phê phán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Jornalist (n)

A

nhà báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Experience (n)

A

kinh nghiệm

=> Experienced (adj) : giàu kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

admire (v)

A

ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Strange (adj)

A

lạ lùng, kì quặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

be in style= fashionable (adj)

A

hợp thời trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

influence=impact=effect

A

ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

focus on sb

A

tập trung vào cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Pay attention to

A

tập chung, chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

emphasize (v)

A

nhấn mạnh , làm nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

cattle (n)

A

gia súc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

fantasy (n)

A

mơ mộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

commentator (n)

A

nhà phê bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

elegant (adj)

A

thanh lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

sophisticated (adj)

A

phức tạp, tinh xảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

caveman (n)

A

người sống trong hang động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

costume

A

hóa trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

vintage (n)

A

cổ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

be interested in = like

A

hứng thú với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

special occasion

A

dịp đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

right away

A

ngay lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

at once

A

cùng 1 lúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

especially (adv)

A

đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

peer (n)

A

người cùng trang lứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

affect (v)

A

ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

advertise ( v)

A

quảng cáo

advertisement (n) sự quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

make up

A

bịa đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

participant (n)

A

người tham dự

=> participate in (v) : tham gia vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

researcher (n)

A

nhà nghiên cứu

=> research (v) : nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

quantity (n)

A

số lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

actually

A

thực ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

lively (adj)

A

sinh động, sống động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

remind sb of st

A

gợi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

scenery (n)

A

phong cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

rice terrace (n)

A

cánh đồng lúa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

manage (v)

A

quản lí

=> manage to V : cố gắng, nỗ lực làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

impression (n)

A

ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

campus (n)

A

khuôn viên trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

active (adj)

A

năng động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

belong to v

A

thuộc về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

dormitory~dorm (n)

A

kí túc xá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

Consideration (n)

A

sự cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

Then

A

sau đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

General (adj)

A

chung , khái quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

Specific (adj)

A

cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

Special effect

A

kĩ xảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

Knowledgable (adj)

A

hiểu biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

trustworthy (adj)

A

Đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

Honest (adj)

A

trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

Frustrated (adj)

A

bực bội, thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

Compare (v)

A

so sánh

=> Comparative (adj) : so sánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

Represent (v)

A

thể hiện, đại biểu cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

Be unaware of st

A

Để ý, ý thức được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

Climate (n)

A

Khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

Average (adj)

A

trung bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

Lecture (n)

A

Bài giảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

Belief (n)

A

niềm tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

be unaware of

A

Để ý, ý thức được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

Universal (adj)

A

mang tính phổ quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

Heal (v)

A

chữa lành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

Warm (adj)

A

ấm áp

=> Warmth (n) : sự ấm áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

Royalty (n)

A

Hoàng gia, hoàng tộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

Spectrum (n)

A

dài màn, quang phổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

Compete (v)

A

Cạnh tranh
=> Competion (n) : cuộc thi
=> Competitor (n) : đối thủ
=> Competitive (adj) : cạnh tranh cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

Vary (v)

A

thay đổi 1 cách đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

Various (adj)

A

thuộc về nhiều loại

=> a variety of N (n) : sự đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

Suffixes

A

Hậu tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

Artificial ingredient (n)

A

Phụ gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

Nutritious (adj)

A

bổ dưỡng

=> Nutrition (n) : chất dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

Flavor (n)

A

vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

Athlete (n)

A

Vận động viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

inevitable (adj)

A

không thể tránh khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

Formal (adj)

A

chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

Distant (adj)

A

xa xôi

=> Distance (n) : khoảng cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

Attend (v)

A

tham gia
=> check attendance (n) : điểm danh
=> Attendant (n) : người tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

Enable sb to st

A

cho phép ai làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

Ancient (adj)

A

cổ dại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

Career (n)

A

sự nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

Combine (v)

A

kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

Drawback=disadvantage (n)

A

Bất lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

Polite (adj)

A

lịch sự

=> impolite (adj) : bất lịch sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

Manner (n)

A

Cách hành xử = Behaviour

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

Sign (n)

A

Dấu hiệu

=> signal (n) : tín hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

Firmly (adv)

A

Chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

Impress (v)

A

gây ấn tượng

Impressive (adj) : ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

Shout (v)

A

Hét lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

Gesture (v)

A

Ra hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

Appropriately (adv)

A

thích hợp, thích đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

Greet (v)

A

Chào mừng, chào hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

Define (v)

A

định nghĩa

=> Definition (n) sự định nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

Define (v)

A

định nghĩa

=> Definition (n) : sự định nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

Homesick (adj)

A

nhớ nhà

=> Homesickness (n) : sự nhớ nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

Likewise

A

Tương tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

Local (adj)

A

Địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

Replace (v)

A

Thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

Get know to sb

A

Quen biết ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

Strategy (n)

A

Chiến lược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

Rare (adj)

A

Hiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

Cosmetic (n)

A

đồ trang điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

Vaccinate (v)

A

Tiêm vacxin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

Come to mind

A

Nghĩ về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

On and on

A

Tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

Get rid of= remove st

A

Loại bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

Unite (v)

A

Kết nối, thống nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

Common (adj)

A

Chung, phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

Certain (adj)

A

Chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

Effort (n)

A

Nỗ lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

Improve (v)

A

Nâng cao, Phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

Architecture (n)

A

kiến trúc

=> Architect (n) : kiến trúc sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

Exhibition (n)

A

buổi triển lãm

=> Exhibit (v) : triển lãm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

Path (n)

A

con đường, lối nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

Be good at st

A

Giỏi vê cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

Sleep-deprived

A

Thiếu ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

Advice (n)

A

Lời khuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

Advise (v)

A

Khuyên bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

Loan (v,n)

A

cho vay, khoản vay

=> Lend (v) : vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

Borrow (v)

A

đi vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

Costume (n)

A

Trang phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

Informal (adj)

A

Không chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

Lengthy (adj)

A

Dài dòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

Interrupt (v)

A

Ngắt lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

Divide (v)

A

Chia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

Exist (v)

A

Tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

Etiquette (n)

A

Phong thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

Religious (adj)

A

thuộc tôn giáo

=> Religion (n) : tôn giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
158
Q

Politics (n)

A

Chính trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
159
Q

Housing (adj,n)

A

Thuộc nhà ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
160
Q

Solution (n)

A

Giải pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
161
Q

Afford st (v)

A

đủ khả năng chi trả cái gì

=> Affordable (adj) : giá cả phải chăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
162
Q

Condition (n)

A

Điều kiện, tình trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
163
Q

Demand (n,v)

A

Nhu cầu, yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
164
Q

Landlord (n)

A

Chủ nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
165
Q

Mention (v)

A

Đề cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
166
Q

Shortage (n)

A

Thiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
167
Q

Situation (adj)

A

tình hình, tình huống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
168
Q

Immidiate (adj)

A

Ngay lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
169
Q

Include (v)

A

Bao gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
170
Q

Wealthy (adj)

A

Giàu có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
171
Q

Attract (v)

A

Thu hút
=> Attraction (n) : sự thu hút
=> Attractive (adj) : thu hút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
172
Q

Sponsor (v)

A

Tài trọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
172
Q

Sponsor (v)

A

Tài trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
173
Q

Describe (v)

A

miêu tả

=> Description (n) : sự miêu tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
174
Q

Earn (v)

A

Kiếm tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
175
Q

Approve (v)

A

Chấp thuận

=> Approval (n) : sự chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
176
Q

Require (v)

A

Yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
177
Q

Diet (n)

A

Chế độ ăn

=> Be on a diet (n) : ăn kiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
178
Q

Lonely (adj)

A

Cô đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
179
Q

Hardly (adv)

A

Hiếm khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
180
Q

Hard (adv)

A

Chăm chỉ/ vất vả
=> Hard (adj) : khó >< easy
=> Hard (adj) : cứng >< soft

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
181
Q

Take stair

A

Đi thang bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
182
Q

Elevator=lift

A

Thang máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
183
Q

Escalator

A

Thang cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
184
Q

Journey

A

Hành trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
185
Q

Quality (n)

A

Chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
186
Q

Revolution (n)

A

Cuộc cách mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
187
Q

Through

A

Qua, thông qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
188
Q

Charge (v)

A

Sạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
189
Q

Typical (adj)

A

Điển hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
190
Q

Urban (adj)

A

Thành thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
191
Q

Rural (adj)

A

Nông thôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
192
Q

Ensure (v)

A

Đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
193
Q

Renewable (adj)

A

Có thể tái tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
194
Q

Navigate (v)

A

Định vị

=> Navigation (n) : định vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
195
Q

Range (n)

A

Phạm vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
196
Q

Present (n)

A

quà/ hiện tại

=> Present (v) thuyết trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
197
Q

Recent (adj)

A

Gần đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
198
Q

Suggest

A

Đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
199
Q

Innovative (adj)

A

cải thiện, tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
200
Q

Be aiming to V

A

Hướng đến mục tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
201
Q

Efficient (adj)

A

Hiệu quả

=> Efficiency (n) : hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
202
Q

Convert (v)

A

Chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
203
Q

Be capable of Ving = be able to V

A

Có thể làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
204
Q

Weird (adj)

A

Kì dị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
205
Q

Gamble (v)

A

Đánh bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
206
Q

Like (v)

A

thích

=> (adj) giống như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
207
Q

Subject (n)

A

Chủ đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
208
Q

Huge (adj)

A

Khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
209
Q

Enthusiasm (n)

A

Sự đam mê

=> Enthusias (adj) : đam mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
210
Q

Depend on = rely on

A

Dựa vào, phụ thuộc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
211
Q

Realistic (adj)

A

Thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
212
Q

Responsible (adj)

A

Người có trách nhiệm

=> Responsibility (n) : trách nhiệm, nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
213
Q

Talent (n)

A

Tài năng

Talented (adj) tài năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
214
Q

Last (v)

A

Kéo dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
215
Q

Resident (n)

A

Cư dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
216
Q

Improve= enhance (v)

A

Nâng cao, cải thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
217
Q

Hire (v)

A

Thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
218
Q

Sight (n)

A

Địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
219
Q

Frequently (adv)

A

Thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
220
Q

Definitely (adv)

A

Chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
221
Q

Probable (adj)

A

Có lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
222
Q

Suppose (v)

A

Cho rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
223
Q

Automatically (adv)

A

tự động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
224
Q

Blame (v)

A

Đổ lỗi, quy trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
225
Q

Estimate (v)

A

ước tính

=> Estimation (n) : sự ước tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
226
Q

Provide sb with st (v)

A

Cung cấp

=> Provision (n) : sự cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
227
Q

Unique (adj)

A

Độc đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
228
Q

Sort (v)

A

Phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
229
Q

Blame st on st/sb

A

Đổ lỗi cho ai

=> Be blame for st : Bị đổ lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
230
Q

Instead of

A

Thay vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
231
Q

Out standing (adj)

A

Nổi bật, xuất chúng

=> Stand out (v) : nổi bật, xuất chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
232
Q

Direct (adj)

A

Trực tiếp

>< Indirect (adj) : gián tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
233
Q

Assure (v)

A

Đảm bảo, cam đoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
234
Q

Mouth-watering (adj)

A

Thèm chảy nước miếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
235
Q

Tech-savvy (adj)

A

Rành về công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
236
Q

Gadget (n)

A

Thiết bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
237
Q

Rapid (adj)

A

Nhanh và nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
238
Q

Except for (adv)

A

ngoại trừ

=> Exception (n) : ngoại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
239
Q

Remote (adj)

A

Xa xôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
240
Q

Genius (n)

A

Thiên tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
241
Q

Astronomy (n)

A

Thiên văn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
242
Q

Bright (adj)

A

Sáng

=> Brightness (n) : độ sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
243
Q

Give off (v)

A

toả ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
244
Q

Discover (v)

A

khám phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
245
Q

Milestone (n)

A

cột mốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
246
Q

At least

A

Ít nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
247
Q

Access st (v)

A

truy cập, tiếp cận

=> Have access to st (n) : truy cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
248
Q

Assistant (n)

A

Trợ lý

=> Assist (v) : hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
249
Q

Eventually = finally

A

Cuối cùng thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
250
Q

Whenever

A

Bất cứ khi nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
251
Q

Specialist (n)

A

chuyên gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
252
Q

Hang up

A

cúp máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
253
Q

Trouble

A

Rắc rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
254
Q

Drive sb crazy/mad

A

Làm ai đó phát điên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
255
Q

Technician (n)

A

Nhân viên kỹ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
256
Q

Be located= be situated

A

Ở đâu đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
257
Q

Paddy field

A

Cánh đồng lúa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
258
Q

Litter (v)

A

xả rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
259
Q

Dish= cuisine (n)

A

món ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
260
Q

Scenic spot

A

Địa điểm đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
261
Q

Pretty= quite (adv)

A

khá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
262
Q

Attitude (n)

A

thái độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
263
Q

envious

A

ghen tị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
264
Q

Consequence (n)

A

kết quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
265
Q

Consumer (n)

A

người tiêu dùng

=> Consume (v) : tiêu thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
266
Q

Disposable (n)

A

có thể vứt bỏ

=> Dispose of = remove sth (v) : vứt bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
267
Q

Feature (n)

A

tính năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
268
Q

Possession (n)

A

Tài sản

=> possess (v) : sở hữu = own

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
269
Q

result in = lead to

A

Dẫn đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
270
Q

Toss (v)

A

quăng, ném đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
271
Q

Replace sth with sth (v)

A

Thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
272
Q

Contribute to V

A

đóng góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
273
Q

Opinion (n)

A

Quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
274
Q

Get rid of (v)

A

vứt đi = dispose of (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
275
Q

Be addicted to st

A

Nghiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
276
Q

Refer to (v)

A

đề cập đến = mention

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
277
Q

Perhap (adv)

A

có lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
278
Q

Tear-tore-torn (v)

A

xé rách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
279
Q

Manufacture=produce (v)

A

sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
280
Q

Plenty of N

A

Nhiều

=> Plentiful (adj) : nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
281
Q

Contain (v)

A

bao gồm, chứa đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
282
Q

Tiny (adj)

A

tí hon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
283
Q

Goverment (n)

A

chính phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
284
Q

Literature (n)

A

Văn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
285
Q

Attend (v)

A

Tham gia
=> attendance (n) : tham dự
=> attendant : người tham dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
286
Q

Novel (n)

A

tiểu thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
287
Q

Poetry

A

Thơ ca

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
288
Q

Polistic (n)

A

chính trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
289
Q

Retire (v) nghỉ hưu

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
290
Q

Retire (v) nghỉ hưu

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
291
Q

Retire (v)

A

nghỉ hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
292
Q

Mention (v)

A

Đề cập, nhắc đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
293
Q

Ministry

A

bộ ( ngành)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
294
Q

Promote (v)

A

Thúc đẩy

=> Get promotion : Được thăng chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
295
Q

Make room for sth

A

Tạo khoảng trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
296
Q

Lessen = reduce

A

Giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
297
Q

Require (v)

A

Yêu cầu, đòi hỏi

=> Requirement (n) : yêu cầu, đòi hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
298
Q

pleasant (adj)

A

Thoải mái, dễ chịu

=> Plaesure (n) : sự hài lòng , vinh dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
299
Q

Explain (v)

A

Giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
300
Q

Steasily (adv)

A

Đều đặn

=> Steady (adj) : ổn định, từ từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
301
Q

Behave (v)

A

Ứng xử, hành xử

=> Behavious (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
302
Q

Courtesy (n)

A

Phép lịch sử

= etiquette (n) : phép lịch sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
303
Q

Manners (n)

A

Phép ứng xử, cách hành xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
304
Q

Admit (v)

A

Thú nhận, thừa nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
305
Q

Violence (n)

A

Bạo lực

=> Violent (adj) : bạo lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
306
Q

Scream (v)

A

La hét

=> yell at = scream at : la hét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
307
Q

Praise (v)

A

khen ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
308
Q

Term (n)

A

thuật ngữ

=> Term=semester (n) : kì học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
309
Q

Materialistic (adj)

A

coi trọng vật chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
310
Q

Patched (v)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
311
Q

Significant (adj)

A

đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
312
Q

Budget (n)

A

ngân sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
313
Q

Actual (adj)

A

thực tế, thực sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
314
Q

Would rather+ V

A

Thích hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
315
Q

Afford (v)

A

chi trả được

=> affordable (adj) : chi trả được, giá hợp lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
316
Q

Advance (n)

A

tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
317
Q

be of N

A

tả đặc điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
318
Q

Depend on= rely on (v)

A

phụ thuộc vào

=> Dependable= reliable (adj) : có thể dựa vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
319
Q

Definite (adj)

A

definite (adj)

=> definitely (adv) chắc chắn, đương nhiên

320
Q

Survive (v)

A

sống sót

321
Q

Wild (n)

A

hoang dã

322
Q

define (v)

A

Định nghĩa

=> definition (n) định nghĩa

323
Q

predator (n)

A

động vật săn mồi >< prey (n) con mồi

324
Q

Insect (n)

A

côn trùng

325
Q

Instance

A

Ví dụ

326
Q

Extra (adj)

A

Thêm vào

327
Q

Context (n)

A

Ngữ cảnh

328
Q

Mutual (adj)

A

Của chung

329
Q

Field (n)

A

lĩnh vực

330
Q

Accurate (adj)

A

chính xác

331
Q

Occasion (n)

A

dịp đặc biệt

=> Occationally (adv) : đôi khi

332
Q

Chance (n)

A

cơ hội

333
Q

Expect (adj)

A

mong đợi

334
Q

Import (v)

A

Nhập khẩu

=> Export (v) : xuất khẩu

335
Q

Be responsible for sth

A

Chịu trách nhiệm

336
Q

Proper (adj)

A

chính xác

337
Q

Contact (n,v)

A

Liên lạc

338
Q

Satisfied (adj)

A

hài lòng

=> Satisfy (v) : làm hài lòng

339
Q

Explain (v)

A

giải thích

340
Q

Overseas=abroad

A

Nước ngoài

341
Q

Tough (adj)

A

Khó khăn

342
Q

Organised (adj)

A

có tổ chức

343
Q

Commute (v)

A

đi đi về về

344
Q

Patient (adj)

A

kiên nhẫn

(n) bệnh nhân

345
Q

Realize (v)

A

nhận ra

346
Q

Cruel (adj)

A

độc ác

347
Q

Alter (v)

A

thay thế, thay đổi

=> Alternative (n, adj) : có thể thay thế

348
Q

Framework (n)

A

khung, khuôn

349
Q

Injure (v)

A

gây chấn thương

=> Injury (n) : vết thương

350
Q

Subsequent

A

Sau đó

351
Q

Primary (adj)

A

căn bản, chính

352
Q

Minimize (v)

A

giảm thiểu, giảm tối đa

353
Q

Maximize (v)

A

tăng tối đa

354
Q

Substitute (adj)

A

thay thế

355
Q

Revolutionize (v)

A

Cách mạng hoá

=> Revolutionary (adj) : mang tính cách mạng

356
Q

Tube (n)

A

ống

357
Q

Steel

A

Thép

358
Q

Solid (adj)

A

cứng

359
Q

Rent (v)

A

thuê

360
Q

Purpose (n)

A

mục tiêu

361
Q

Hollow (adj)

A

rỗng

362
Q

Reason (v)

A

lí luận

363
Q

Mechanism (n)

A

cơ chế

364
Q

Expert (n)

A

chuyên gia

365
Q

Hunt (v)

A

săn bắn

366
Q

Hurt (v)

A

làm bị thương

367
Q

Title (n)

A

tước vị, danh hiệu (Mr, Mrs, ms,..)

368
Q

Relate to sb

A

Thông cảm với ai

=> Relate (v) : liên quan

369
Q

Relieve (v)

A

làm giảm nhẹ

=> Relief (n) : giảm nhẹ

370
Q

Construction (n)

A

xây dựng

371
Q

Traffic jam = congestion

A

Tắc đường

372
Q

Passenger (n)

A

hành khách

373
Q

Solve (v)

A

Giải quyết

374
Q

Draw attention of customers (v)

A

Thu hút, lôi kéo ( sự chú ý của khách hàng )

375
Q

Major in (v)

A

học ngành …..

376
Q

Fulfil (v)

A

hoàn thành

377
Q

Deserve sth (v)

A

xứng đáng

378
Q

Brush up on sth

A

Ôn lại

379
Q

Certificate (n)

A

chứng chỉ

380
Q

Curriculum (n)

A

chương trình học

381
Q

Diligent (adj)

A

cần cù, siêng năng

382
Q

Diploma (n)

A

bằng cấp

383
Q

Dropout (n)

A

người bỏ học

384
Q

Extracurricular (adj)

A

ngoại khoá

385
Q

Finals (n)

A

thi cuối kì

386
Q

Midterm (n)

A

thi giữa kì

387
Q

Headmaster (n)

A

hiệu trưởng

388
Q

Perseverance (n)

A

kiên trì, bền bỉ

389
Q

Qualification (n)

A

bằng cấp, chứng chỉ

=> Qualify (v) : đủ khả năng, trình độ

390
Q

Quit (v)

A

nghỉ việc, thoát

391
Q

Thesis (n)

A

luận văn

392
Q

Still (v)

A

Yên lặng

393
Q

Aspect (n)

A

Phương diện, khía cạnh, mặt

394
Q

observe

A

quan sát

395
Q

citizens (n)

A

Công dân

396
Q

Offense (v)

A

Xúc phạm

397
Q

Reluctant (adj)

A

Lưỡng lự, chần chừ

398
Q

Freshman

A

Sinh viên năm nhất

399
Q

Receptionist

A

Người lễ tân

=> reception : quầy lễ tân

400
Q

Bank manager

A

Quản lí ngân hàng

401
Q

Direction (n)

A

Hướng

402
Q

lean (adj)

A

Nghiêng

403
Q

seem to V (v)

A

Dường như

404
Q

inherent ( adj )

A

Tự thân, vốn có

405
Q

fear (n)

A

nỗi sợ

406
Q

personality (n)

A

tính cách

407
Q

attach (v)

A

gắn , đính

408
Q

Separate (adj)

A

Riêng biệt, tách biệt

409
Q

Mother tounge

A

Ngôn ngữ mẹ đẻ

410
Q

Enroll for …

A

đăng kí ( khóa học )

411
Q

Certainly

A

Chắc chắn

412
Q

Concrete (n)

A

Bê tông

=> Concrete (adj) : chắc chắn

413
Q

Site (n)

A

Địa điểm

414
Q

Bend in

A

Hòa nhập, hòa trộn

415
Q

Shape (n)

A

Hình dáng

416
Q

Roof (n)

A

Mái nhà

417
Q

Match (v)

A

ghép , nối, hợp với cái j

418
Q

Straight

A

Thẳng

419
Q

Advise (v)

A

Khuyên bảo

420
Q

Advice (n)

A

Lời khuyên

421
Q

materials

A

Vật liệu

422
Q

The surroundings

A

Môi trường xung quanh = enviroment

423
Q

fit

A

Vừa vặn, cân đối

424
Q

Notice (v)

A

Chú ý, để ý

425
Q

Prison (n)

A

Nhà tù

426
Q

reach (v)

A

với, chạm tới

427
Q

pretty (adv)

A

Khá là

428
Q

Handle (n)

A

Tay cầm

429
Q

Mechanical (adj)

A

Thuộc về cơ khí, máy móc

430
Q

miles

A

Dặm

431
Q

allow sb to V

A

Cho phép ai làm j = Let sb V

432
Q

agency (n)

A

Đơn vị, cơ quan

433
Q

route (n)

A

con đường, lối đi

434
Q

occasion

A

Dịp

=> Occasionaly = Sometimes

435
Q

instant (adj)

A

Ngay lập tức

436
Q

System (n)

A

Hệ thống

437
Q

Respond to sth

A

Phản ứng với cái j

438
Q

Balance

A

Sự cân bằng

439
Q

Operation (n)

A

Sự vân hành

440
Q

inspect (v)

A

Điều tra

441
Q

attach to (v)

A

Gắn vào

442
Q

bet (v)

A

Đoán, cá cược

443
Q

Back then

A

Khi đó, lúc đó

444
Q

Buckle down

A

Nghiêm túc

445
Q

except for

A

Ngoại trừ

446
Q

Elimiate = remove

A

bỏ

447
Q

Be willing to (v)

A

sẵn sàng làm j

448
Q

Probably = may be

A

Có lẽ, có thể

449
Q

embarrass (v)

A

Làm cho xấu hổ

450
Q

overprotective

A

Bảo vệ quá mức, bao bọc

451
Q

Conscientious (adj)

A

Tỉ mỉ, tận tâm

452
Q

Sincere (adj)

A

Chân thành

453
Q

Miserable (adj)

A

Thảm hại, tồi tệ

454
Q

treat (v)

A

Đối xử, chữa trị

455
Q

strict (adj)

A

nghiêm khắc

456
Q

university entrance exam

A

kì thi đại học

457
Q

Grateful (adj )

A

Biết ơn

458
Q

Very + adj

A

Really + adj , V

459
Q

Nervous (adj)

A

Lo lắng

460
Q

Teaching method (n)

A

Phương pháp giảng dạy

461
Q

Innovative (adj)

A

Tiên tiến

462
Q

Tend to V

A

Có xu hướng = have tendency to V

463
Q

Furniture (n)

A

Nội thất

463
Q

Prior to

A

Trước khi

464
Q

Previously

A

Trước đó

465
Q

Sign (v)

A

466
Q

Signature (n)

A

Chữ kí

466
Q

On time

A

Đúng giờ

466
Q

In time

A

Kịp giờ

467
Q

While (n)

A

Khoảng thời gian

467
Q

Routines

A

Thói quen

467
Q

Familiar

A

Quen thuộc

468
Q

Explain

A

Giải thích

469
Q

emergency (n)

A

Tình trạng khẩn cấp

470
Q

attempt (n)

A

Nỗ lực

471
Q

Cure (v)

A

Chữa lành

472
Q

muscle (n)

A

Cơ bắp

473
Q

Sumptom (n)

A

Triệu chứng

474
Q

Prevent (n) sb from sth

A

Cản trở

475
Q

esistant (adj)

A

Có sức đề kháng

476
Q

resist (v)

A

Kháng cự, chống lại

477
Q

infect (v)

A

Lây nhiễm

478
Q

Practitioner (n)

A

Người hành nghề

479
Q

medical (adj)

A

Thuộc y học, y tế

480
Q

implement (v)

A

Tiến hành, thực thi

481
Q

reside (v)

A

Cư trú

482
Q

Occur (v)

A

Diễn ra, xảy ra

483
Q

labor force (n)

A

lực lượng lao động

=> Labor (n) : nhân công, lao động

484
Q

decline (v)

A

Suy giảm

485
Q

Accompany (v)

A

đồng hành, đi cùng

486
Q

priority (n)

A

Ưu tiên

487
Q

intensify (v)

A

Làm cho nghiêm trọng, nặng nề

=> intense (adj) : nghiêm trọng

488
Q

Cooperate (v)

A

Hớp tác

=> Cooperation (n) : hợp tác

489
Q

Have access to sth (n)

A

Truy cập

=> access sth (v)

490
Q

Develop (v)

A

Phát triển

491
Q

Object (n)

A

Vật thể / mục tiêu

492
Q

Brave (adj)

A

Dũng cảm

=> Bravery (n) lòng Dũng cảm

493
Q

Original

A

Gốc, nguyên bản

494
Q

Current (adj)

A

Hiện tại

495
Q

Moral (adj)

A

Thuộc đạo Đức

=> moral values : giá trị đạo đức

496
Q

Publish (v)

A

Xuất bản

497
Q

Practitioner

A

Người hành nghề

498
Q

Identify (v)

A

Xác định

499
Q

Commercial (adj)

A

Thương mại

500
Q

Occurred

A

Xảy ra = happened

501
Q

Sample

A

Mẫu vật

502
Q

Mixture (n)

A

Hỗn hợp

503
Q

Ease (v)

A

Làm giảm nhẹ

504
Q

Remedy (n)

A

Liệu pháp

505
Q

Cell (n)

A

Tế bào

506
Q

Gather (v)

A

Thu thập

507
Q

Identical (adj)

A

Giống hệt

508
Q

Reasonable (adj)

A

Hợp lí

509
Q

Drought (n)

A

Hạn hán

510
Q

Severe (adj)

A

Nghiêm trọng

511
Q

Separate (adj)

A

Tách biệt

(V): tách

512
Q

Coincidence (n)

A

Sự trùng hợp

513
Q

Inherit

A

Thừa hưởng, kế thừa

513
Q

Inherit

A

Thừa hưởng, kế thừa

514
Q

Adopt (v)

A

Nhận nuôi, tiếp nhận ( góc nhìn , quan điểm)

515
Q

involve (v)

A

Liên quan, dính líu

515
Q

involve (v)

A

Liên quan, dính líu

516
Q

Neither: cả 2 đều ko

Either : 1 trong 2 ko

A

Either … or

Neither … nor..

517
Q

Evidence (n)

A

Chứng cứ

517
Q

Evidence (n)

A

Chứng cứ

518
Q

Fit in (v)

A

Thích nghi , hoà nhập

519
Q

First name

A

Tên = given name

520
Q

Last name

A

Họ =surname = family name

521
Q

In person

A

Trực tiếp ( gặp) = face to face

522
Q

Schedule

A

Lịch trình

523
Q

illegal(adj)

A

Phạm pháp

524
Q

Starve (v)

A

Chết đói

525
Q

Select

A

Lựa chọn

526
Q

Cereal

A

Ngũ cốc

527
Q

Shelve

A

Kệ hàng, ngăn

528
Q

Stock

A

Kho

529
Q

Wheat

A

Lúa mì

530
Q

Bran

A

Cám

531
Q

Oat cereal

A

Ngũ cốc Yến mạch

532
Q

Coupon

A

Phiếu giảm giá

533
Q

Ultimate (adj)

A

Cuối cùng

534
Q

Determine

A

Quyết định , xác định

535
Q

Entice

A

Dụ dỗ

536
Q

Gimmick

A

Mánh lới quảng cáo

537
Q

Sector

A

Khu vực

538
Q

Perfume

A

Nước hoa

539
Q

Lawn mower

A

Máy cắt cỏ

540
Q

Obviously

A

Chắc chắn

541
Q

Campaign

A

Chiến dịch

542
Q

innovative

A

Sáng tạo

543
Q

Dry

A

Khô

544
Q

Survey

A

Khảo sát

545
Q

indicate

A

Biểu thị

546
Q

Priority

A

Ưu tiên

547
Q

Explicit

A

Rõ ràng

548
Q

implicit

A

Ẩn ý

549
Q

invoke

A

Cầu khẩn

550
Q

Domestic

A

Nội địa

551
Q

Colleagues

A

Đồng nghiệp

552
Q

Fair (n)

A

Hội chợ

553
Q

involve

A

Liên quan, dính líu

554
Q

Fix

A

Sửa chữa

554
Q

Emotion (n)

A

Cảm xúc

555
Q

Practical (adj)

A

Thực tế

556
Q

Multiphy (v)

A

Nhân

557
Q

Contrast

A

Tương phản

558
Q

Thorough (adj)

A

Hoàn toàn, toàn diện

559
Q

Pace (n)

A

Nhịp

560
Q

Major (adj)

A

Chính, chủ yếu

561
Q

Total (n)

A

Tổng, tất cả

562
Q

Invoke (v)

A

Viện dẫn

563
Q

Familiar (adj)

A

Quen thuộc

564
Q

Domesticate (v)

A

Thuần hoá

565
Q

Associate sth with sth (v)

A

Gắn liền với

566
Q

Consult (v)

A

Tư vấn

567
Q

Channel (v)

A

Truyền tải

568
Q

Draw (v)

A

Kéo, thu hút, rút ra

569
Q

Gender (n)

A

Giới tính = sex

570
Q

Upset (v)

A

Làm cho ai buồn

571
Q

Appeal (v)

A

Thu hút, hấp dẫn

572
Q

in terms of

A

Về mặt, về vấn đề

573
Q

Judge (v)

A

Đánh giá, phán xét

=> (n): phán xử, quan toà

574
Q

Reject

A

Từ chối

575
Q

Pronounce (v)

A

Phát âm

576
Q

Syllable

A

Âm tiết

577
Q

Hint (v)

A

Gợi ý

578
Q

Feminine (adj)

A

Nữ tính

>< masculine (adj) : nam tính

579
Q

Generate (v)

A

Tạo ra

580
Q

Corporation (n)

A

Tập đoàn

581
Q

Specialize (v)

A

Chuyên về, chuyên môn

582
Q

Principal (n)

A

Nguyên tắc

583
Q

Via

A

Thông qua= through

584
Q

Role (n)

A

Vai trò

585
Q

Some what

A

Ở 1 mức độ nào đó

586
Q

index

A

chỉ số, sự biểu thị

587
Q

acquire (v)

A

có được, đạt được

588
Q

allegiance

A

trung thành

589
Q

ambiguous (adj)

A

mập mờ, ko rõ ràng

590
Q

intergal (adj)

A

quan trọng = important

591
Q

attire (n)

A

trang phục

592
Q

collar (n)

A

cổ áo

593
Q

constitute (v)

A

cấu thành, tạo nên, bao gồm

594
Q

military

A

quân đội

595
Q

personnel (n)

A

cán bộ

596
Q

analogous (adj)

A

giống, tương tự

597
Q

occupation (n)

A

nghề nghiệp

598
Q

occupy (v)

A

chiếm

599
Q

differentiate

A

phân biệt = tell sb/sth apart

600
Q

indicator (n)

A

dấu hiệu nhận ra

601
Q

authority (n)

A

quyền lực

602
Q

mean (n)

A

phương tiện

=> mean (adj) : xấu tính

603
Q

terrific (adj)

A

tuyệt vời

604
Q

a great deal = a lots

A

rất nhiều

605
Q

be in charge

A

quản lí , đảm nhiệm

606
Q

marital (adj)

A

thuộc hôn nhân

607
Q

function (n)

A

chức năng

608
Q

beyond

A

vượt lên trên

609
Q

ruler (n)

A

kẻ cai trị

610
Q

specialize (v)

A

chuyên môn hóa

611
Q

groom

A

chú rể

612
Q

bride

A

cô dâu

613
Q

convention (n)

A

truyền thống

614
Q

defend (v)

A

bảo vệ

615
Q

soldier (n)

A

người lính

616
Q

odd (adj)

A

kì quặc

617
Q

contemporary (adj)

A

đương đại, thời nay

618
Q

employ (v)

A

thuê, sử dụng

619
Q

administer (v)

A

điều hành, quản lí

620
Q

crown (n)

A

vương miện

621
Q

staff

A

nhân viên

622
Q

staffs (n)

A

gậy, quyền trượng

623
Q

ritual (n)

A

nghi thức

624
Q

exchange (v)

A

trao đổi, giao dịch

625
Q

be about to V

A

sắp sửa làm gì

626
Q

forbid (v)

A

cấm

627
Q

ceremony

A

buổi lễ

628
Q

sense of unity

A

tính đoàn kết

629
Q

nationality (n)

A

quốc tịch

630
Q

determine (v)

A

quyết định

631
Q

advisor (n)

A

cố vấn

632
Q

donate (v)

A

quyên góp

633
Q

purchase (v)

A

mua

634
Q

sufficient (adj)

A

đủ

635
Q

operate (v)

A

vận hành, phẩu thuật

636
Q

patient (n)

A

bênh nhân

=> patient (adj) : kiên nhẫn

637
Q

jewelry (n)

A

trang sức

638
Q

summarize (v)

A

tóm tắt

=> summary (n)

639
Q

absolute (adj)

A

hoàn toàn

640
Q

media

A

truyền thông

641
Q

generate (v)

A

sinh ra, tạo ra

642
Q

demonstrate (verb)

A

thể hiện, giải thích ~show

643
Q

ambition (noun)

A

tham vọng

644
Q

inhibit (v)

A

kiềm chế, ngăn chặn

  • inhibit sb from Ving
  • inhibit sth
645
Q

persistence (noun)

A

kiên trì, bên bỉ

646
Q

dynamic (adj)

A

năng động, sôi nổi

luôn thay đổi, phát triển

dynamic (noun) động lực

647
Q

be aware of sth

A

= be aware that S + V

ý thức được

648
Q

attain sth (v)

A

có được, đạt được ~achieve

649
Q

meet the need

A

đáp ứng nhu cầu

650
Q

dominate (verb)

A
  • chiếm ưu thế, trội hơn

- kiềm chế, thống trị

651
Q

reach (verb)

A

với tới, chạm tới

652
Q

exploit (verb)

A

khai thác, tận dụng / lợi dụng

= take advantage of

653
Q

diagnose (v)

A

chuẩn đoán

=> be diagnosed with

654
Q

patch (noun)

A

miếng. mảnh

655
Q

float (v)

A

trôi nổi

656
Q

bottom (noun)

A

đáy

657
Q

current (noun)

A

dòng chảy

658
Q

constant (adj)

A

liên tục

659
Q

do sth on purpose

A

cố tình, chủ đích làm gì đó

660
Q

marine (adj)

A

thuộc về biển

661
Q

touch (v)

A

chạm

662
Q

Drown (v)

A

chết đuối

663
Q

lean (v)

A

nghiêng người về phía nào đó

664
Q

reflect (v)

A

phản chiếu/phản ánh
⇒ reflection (noun)
- reflect on/upon sth: suy ngẫm về cái gì

665
Q

mental (adj)

A

tinh thần, tâm lý

=> mental health: sức khoẻ tâm thần

666
Q

order (noun)

A

thứ tự

=> in order: theo thứ tự (lần lượt)

667
Q

disorder (noun)

A

rối loạn

668
Q

command (noun)

A

mệnh lệnh

669
Q

exploit (noun)

A

chiến tích, thành tích

670
Q

exaggerate sth (v)

A

phóng đại

671
Q

claim (noun, verb)

A

khẳng định, tuyên bố

672
Q

identical to sth (adj)

A

giống hệt

673
Q

self-esteem (noun)

A

lòng tự trọng

674
Q

subsequent (adj)

A

sau đó, tiếp theo đó

675
Q

shame (noun)

A

sự xấu hổ, nhục nhãv

676
Q

therapy (noun)

A

liệu pháp

⇒ therapist: nhà trị liệu

677
Q

theory (noun)

A

học thuyết, lý thuyết

678
Q

arise (v)

A

xuất hiện, sinh ra

679
Q

pattern (noun)

A

hoạ tiết/ đặc điểm

680
Q

worth (verb)

A

đáng giá, xứng đáng

681
Q

applause (noun)

A

sự vỗ tay khen ngợi, sự tán thưởng

682
Q

uninhibited (adj)

A

tự do bộc lộ, k sợ xấu hổ

683
Q

nourish (v)

A

nuôi dưỡng

684
Q

excess (n)

A

sự quá mức, vượt quá giới hạn

⇒ excessive: (adj)

685
Q

stranger (noun)

A

người lạ

686
Q

demand (v)

A

yêu cầu, đòi hỏi

687
Q

concern (n)

A

lo lắng, quan ngại

688
Q

trait = characteristic (noun)

A

đặc điểm

689
Q

motivate (v)

A

truyền động lực

=> motivation (noun) động lực

690
Q

sequence (noun)

A

thứ tự

691
Q

be based on

A

lấy nền tảng từ, dựa vào

692
Q

alive (adj)

A

còn sống

693
Q

repetition (noun)

A

sự lặp lại

694
Q

as if

A

như thể

695
Q

moment (noun)

A

khoảnh khắc

696
Q

dozen

A

697
Q

capacity (noun)

A

sức chứa

698
Q

Medal

A

Huy chương

699
Q

Rainfall

A

Lượng mưa = precipitation

700
Q

Propose (v)

A

Đề xuất

700
Q

Propose (v)

A

Đề xuất

701
Q

Voyage

A

Chuyến đi

702
Q

Emission (n)

A

Phát thải

703
Q

Would rather + V

A

Thích hơn

704
Q

Unwind

A

Thư giãn = relax = recharge my energy / battery = refresh my mind = blow off some steams

705
Q

My spare time

A

Thời gian rảnh = free time = leisure time

706
Q

Broaden

A

Mở rộng

707
Q

Perspective (n)

A

Tầm nhìn

708
Q

Từ chuyển ý

A
More over 
Also
Additionally = in addition
What ‘s more 
On top of that 
Besides,..
709
Q

Forecast (v)

A

Dự đoán

710
Q

initial

A

Ban đầu

711
Q

initial

A

Ban đầu

712
Q

Frankly speaking

A

Thực lòng để nói = to be honest

713
Q

Genre (n)

A

Thể loại

714
Q

Work of art (n)

A

Tác phẩm nghệ thuật

715
Q

Step away from daily Stuff (v)

A

Thoát khỏi hiện thực hàng ngày

715
Q

Odd (adj)

A

Kì quặc

716
Q

Beyond

A

Vượt lên trên

717
Q

Queue (n)

A

Hàng lối, xếp hàng

718
Q

Promote (v)

A

Thúc đẩy

719
Q

Emotional intelligence (n)

A

Trí tuệ cảm xúc

720
Q

Action and adventure

A

Phiêu lưu hành động

721
Q

Expenditure

A

Chi tiêu

722
Q

Announcement (n)

A

Sự thông báo

723
Q

Appetite (n)

A

Thèm ăn

724
Q

Lounge

A

Phòng chờ

725
Q

Steward

A

Người quản lí

726
Q

Arcade

A

Giải trí

727
Q

Obtain

A

Có được

728
Q

capsule (noun)

A

viên con nhộng

729
Q

collapse (verb)

A

sụp đổ

730
Q

rush: (verb)

A

đi vội, gấp/ xô, đẩy

731
Q

establish (verb)

A

điều tra, xác minh

732
Q

detect (verb)

A

điều tra, phát hiện

733
Q

investigate (v)

A

điều tra

734
Q

recall (v)

A

nhớ lại

735
Q

laboratory (noun)

A

phòng thí nghiệm, phòng lab

736
Q

consult (v)

A

hỏi ý kiến, tham vấn

737
Q

contrary (noun)

A

sự đôi lập, tự trái ngược
=> on the contrary,
contrary to sth

738
Q

motive (noun)

A

động cơ, cớ

739
Q

scheme (noun)

A

mưu

740
Q

instance (noun)

A

mẫu

741
Q

confront (verb)

A

đương đầu, đối diện

742
Q

sentence (verb)

A

kết án

=> sentence sb to :bản án

743
Q

preliminary: (adj) /prɪˈlɪm.ɪ.nər.i/

A

sơ bộ, ban đầu

744
Q

attempt to V (v)

A

nỗ lực làm gì

745
Q

assemble (v)

A

tụ tập, tập hợp/ thu thập

746
Q

object (noun)

A

mục tiêu = purpose = objective

747
Q

interior: (adj)

A

bên trong >< exterior: bên ngoài

748
Q

inspire (v)

A

truyền cảm hứng

⇒ inspiration (noun)

749
Q

triangle (noun)

A

hình tam giác

750
Q

dimension (noun):

A

chiều, không gian

=> two-dimensional (adj) 2D, 2 chiều

751
Q

cube (noun)

A

hình lập phương

752
Q

diagonal (adj)

A

chéo

753
Q

elastic (adj)

A

co dãn, đàn hồi

754
Q

permit (v)

A

cho phép

⇒ permission (noun)

755
Q

smooth (adj)

A

mượt mà

756
Q

patent (noun)

A

bằng sáng chế

757
Q

layer (noun)

A

lớp

758
Q

twist (verb)

A

vặn, xoắn

759
Q

name sth after sb:

A

đặt tên cái gì theo ai

760
Q

crime (noun)

A

tội phạm

761
Q

Tents

A

Lều trại

761
Q

Tents

A

Lều trại

762
Q

Therapist

A

Nhà trị liệu

763
Q

Instrument

A

Dụng cụ

764
Q

Alcohol

A

Rượu bia

765
Q

incredible

A

Đáng kinh ngạc

766
Q

immigration

A

Nhập cư

767
Q

Carousel

A

Băng chuyền

768
Q

Label

A

Nhãn mác

769
Q

Expression

A

Biểu hiện

770
Q

Assistant

A

Trợ lí

771
Q

Form/ mean/mode of transport

A

Loại hình phương tiện giao thông

771
Q

Doubt (n)

A

Nghi ngờ

771
Q

take place = happen

A

xảy ra

771
Q

infrastructure (noun)

A

cơ sở hạ tầng

772
Q

chilly (adj)

A

mát mẻ

773
Q

wave (adj)

A

làn sóng

(n) : vẫy

774
Q

remind (v)

A

nhắc cho nhớ

775
Q

muscle (noun)

A

cơ bắp

muscular (adj)

776
Q

personnel

A

cán bộ nhân viên

777
Q

force sb to V:

A

bắt ai làm gì

force (noun) lực lượng

778
Q

diabete (noun)

A

tiểu đường

779
Q

analyze (v)

A

phân tích
analysis (noun)
analyst (noun)

780
Q

victim (noun)

A

nạn nhân

781
Q

examine (v)

A

kiểm tra

782
Q

detail (noun)

A

chi tiết

783
Q

authorities (noun)

A

nhà chức trách = government

784
Q

Furniture

A

Nội thất

785
Q

To the best of my recollection

A

Theo như tôi nhớ