ielts Flashcards
1
Q
kết hợp
A
combine
2
Q
đẻ trứng
A
ley
3
Q
lột da
A
shed
4
Q
chu kỳ
A
cycle
5
Q
bình đẳng giới
A
gender equality
6
Q
nhu cầu
A
demand
7
Q
nhân cao nhận thức
A
raise awereness
8
Q
nhân viên nhà nước
A
state employees
9
Q
chịu áp lực
A
pressure
10
Q
vô lý,phi lý
A
unreasonable
11
Q
gánh vác
A
shoulder
12
Q
góp phần
A
contribute
13
Q
dẫn đến
A
lead to
14
Q
mất đa dạng sinh học
A
loss of habitats and biodiversity
15
Q
khan hiếm nguồn tài nguyên
A
scarce resources
16
Q
thay vì
A
istead of
17
Q
sự suy thoái môi trường
A
environmental degradation
18
Q
năng lượng tái tạo
A
renewable energy
19
Q
tái chế
A
recycle material
20
Q
tài nguyên thiên nhiên
A
natural resource
21
Q
nâng cao du lịch
A
generate tourism
22
Q
phản ánh hình ảnh quốc gia
A
reflect images of the mother country and citizen’s characteristics over the globe
23
Q
trao thưởng
A
encourage
24
Q
giúp đỡ
A
assist