ielts Flashcards

s

1
Q

sidekick

A

bạn tri kỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

function

A

chức năg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

legitimate

A

hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bachelor

A

cử nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

regional

A

địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

overseas student

A

du học sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

reservation

A

đặt bàn trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

suddently

A

bất thình lình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

intial

A

ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

assume

A

thừa nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

myth

A

hoang đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

reveal

A

tiết lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

consistent

A

kiên định,phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

semester

A

học kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

evidence

A

vết tích, bằng chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ambition

A

tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ignore

A

ko để ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

innovation

A

đổi mới,cách tân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

reasonable

A

hợp lí(giá cả),biết điều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

transformational

A

sự biến đổi

21
Q

destination

A

điểm đến,nơi đc gửi đến

22
Q

humanity

A

lòng nhân đạo

23
Q

undermining

A

gây hại

24
Q

durability

A

tính bền

25
Q

devotion

A

sự tận tâm,tận tụy

26
Q

unsupervised

A

ko có sự giám sát

27
Q

stroke

A

đột quỵ,đánh,vuốt ve đv

28
Q

indicative

A

biểu thị

29
Q

reincarnate

A

isekai

30
Q

immortal

A

bất tử,bất hủ,sống mãi

31
Q

crumble

A

vụn vỡ

32
Q

inability

A

ko có khả năng

33
Q

detoxicant

A

chất giải độc

34
Q

urgent

A

khẩn cấp

35
Q

metaphor

A

ẩn dụ

36
Q

sabotage

A

phá hoại

37
Q

factions

A

các phe phái

37
Q

view

A

quan điểm

38
Q

incident

A

liên quan tới,việc tình cờ

39
Q

imitation

A

noi gương

40
Q

statutable

A

luật

41
Q

renaissance

A

phục hưng

42
Q

sympathizer

A

ng có cảm tình

43
Q

relate

A

cs qhe,co lien quan

44
Q

allegation

A

luận điệu ko đúng sự tht

45
Q

underestimate

A

đánh giá thấp

46
Q

mascot

A

vật may mắn

47
Q

coincident

A