ielts Flashcards
s
1
Q
sidekick
A
bạn tri kỉ
2
Q
function
A
chức năg
3
Q
legitimate
A
hợp pháp
4
Q
bachelor
A
cử nhân
5
Q
regional
A
địa phương
6
Q
overseas student
A
du học sinh
7
Q
reservation
A
đặt bàn trước
8
Q
suddently
A
bất thình lình
9
Q
intial
A
ban đầu
10
Q
assume
A
thừa nhận
11
Q
myth
A
hoang đường
12
Q
reveal
A
tiết lộ
13
Q
consistent
A
kiên định,phù hợp
14
Q
semester
A
học kì
15
Q
evidence
A
vết tích, bằng chứng
16
Q
ambition
A
tham vọng
17
Q
ignore
A
ko để ý
18
Q
innovation
A
đổi mới,cách tân
19
Q
reasonable
A
hợp lí(giá cả),biết điều