ielts Flashcards
shift (n)
=> late shift /day shift/ night shift
ca làm
get the hang of
học cách làm (1 việc không rõ ràng/ đơn giản)
take account of
xem xét kĩ lưỡng
=> take sth into consideration
provision (n)
( the provision of )
sự cung cấp
devastating (adj)
tàn phá, gây ra nhiều tổn hại
=> destroy/ very
give an account of
giải thích
beat someone to it
làm gì trước khi ai đó làm
swiftly (adv)
nhanh chóng/ ngay lập tức
mortality (n)
số người chết
=> the mortality rate
tie together
gắn liền với nhau
detract from sth
ít giá trị/ xứng đáng
come into fashion
hợp thời trang, hợp mốt
push forward
thúc đẩy chuyện gì ( với sự nỗ lực hay nhiệt huyết)
expertise (n)
trình độ kiến thức hay kĩ năng cao
safeguard (v)
bảo vệ khỏi cái gì xấu ( harm)
=> safeguard humanity against