idiom Flashcards
1
Q
by the skin of one’s teeth
A
sát sao
2
Q
take some think into account/consideration
A
tính đến cái gì kể đến cái j
3
Q
off the peg
A
(quần áo ) may sẵn
4
Q
at someone disposal
A
có sẵn cho ai sử dụng theo ý muốn
4
Q
at someone disposal
A
có sẵn cho ai sử dụng theo ý muốn
5
Q
splitting headache
A
đau đầu như búa bổ
6
Q
on the house
A
không phải trả tiền
7
Q
off the shelf
A
đồ vật xếp xó bỏ đi
8
Q
bring down the house
A
làm cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
9
Q
get butterflies in one’s stomatch
A
cảm thấy bồn chồn
10
Q
shooting star
A
sao băng
11
Q
sell like hot cake
A
đắt như tôm tươi
12
Q
SOW ONE’S WILD OATS
A
TRẢI QUA THỜI KÌ THEO ĐUỔI NHỮNG THÚ VUI BỪA BÃI
13
Q
close shaveS
A
thoát chết trong gang tấc
14
Q
have a bee IN ones BONNET about sth
A
hay chú trọng đặt nặng vấn đề j