I Flashcards
1
Q
Danger of electrocution
A
Nguy cơ bị điện giật
2
Q
Level crossing
A
Giao cắt đường sắt
3
Q
Parking reserved for the disabled
A
Bãi đậu xe dành riêng cho người tàn tật
4
Q
Poisonous substance
A
Chất độc
5
Q
Radioactive substance
A
Chất phóng xạ
6
Q
Pedestrian crossing
A
Vạch qua đường
7
Q
Infection
A
(n) sự nhiễm trùng; sự truyền nhiễm
8
Q
Social care regulator
A
Cơ quan quản lý chăm sóc xã hội
9
Q
Discharge summary
A
Tóm tắt xuất viện
10
Q
Reveal
A
(v) tiết lộ, thổ lộ
11
Q
Shrug
A
(n) sự nhún vai; (v) nhún vai
12
Q
Frown
A
cái nhăn mặt (n); cau mày, nhăn mặt (v)
13
Q
Nudge
A
Cú đánh bằng cùi chỏ (n); huých (v)
14
Q
Stroke
A
(v) vuốt ve
15
Q
Tickle
A
Cù lét (n); cù lét, làm cho yêu thích (v)