I Flashcards
1
Q
magnificient
A
splendid
2
Q
primeval /praɪˈmiːvəl/
A
nguyên thủy, nguyên sinh
3
Q
boa constrictor
A
trăn xiết mồi
4
Q
ponder
A
suy nghĩ, cân nhắc
5
Q
grown-up
A
người lớn, người trưởng thành
6
Q
ảithmetic
A
số học
7
Q
dishearten
A
làm chán nản, mất nhuệ khí
8
Q
tiresome
A
mệt nhọc, khó chịu
9
Q
profession
A
nghề nghiệp
10
Q
close at hand
A
nearby
11
Q
intimate /’intimit/
A
thân mật, quen thuộc
12
Q
necktie
A
cà vạt
13
Q
shipwreck
A
nạn đắm tàu
14
Q
raft
A
bè gỗ
15
Q
jump to your feet
A
stand