I Flashcards
1
Q
magnificient
A
splendid
2
Q
primeval /praɪˈmiːvəl/
A
nguyên thủy, nguyên sinh
3
Q
boa constrictor
A
trăn xiết mồi
4
Q
ponder
A
suy nghĩ, cân nhắc
5
Q
grown-up
A
người lớn, người trưởng thành
6
Q
ảithmetic
A
số học
7
Q
dishearten
A
làm chán nản, mất nhuệ khí
8
Q
tiresome
A
mệt nhọc, khó chịu
9
Q
profession
A
nghề nghiệp
10
Q
close at hand
A
nearby
11
Q
intimate /’intimit/
A
thân mật, quen thuộc
12
Q
necktie
A
cà vạt
13
Q
shipwreck
A
nạn đắm tàu
14
Q
raft
A
bè gỗ
15
Q
jump to your feet
A
stand
16
Q
thunderstruck
A
bất ngờ, sửng sốt
17
Q
apparition
A
sự xuất hiện (ma quỷ)
18
Q
stray
A
bị lạc
19
Q
fatigue
A
sự mệt mỏi, mệt nhọc
20
Q
overpowering
A
áp đảo, khuất phục
21
Q
absurd
A
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn
22
Q
fountain-pen
A
bút máy
23
Q
astound /əs’taund/
A
làm kinh ngạc, sửng sốt
24
Q
cumbersome
A
nặng nề, cồng kềnh
25
sickly
ốm yếu, xanh xao
26
indulgent
khoan dung, nuông chiều
27
toss off
do sth quickly without paying attention
28
peal of laughter
tràng cười