Hsk3 Flashcards
1
Q
周末
A
/zhōu mò/
Cuối tuần
2
Q
打算
A
/dǎ suàn/
Dự định
3
Q
跟
A
/gēn/
Cùng với
4
Q
一直
A
/yì zhí/
Hoài, suốt
5
Q
游戏
A
/yóuxì/
Chơi game
6
Q
作业
A
/zuò yè/
Bài tập
7
Q
着急
A
/zháojí/
Lo lắng
8
Q
复习
A
/fùxí/
Ôn tập
9
Q
面包
A
/miàn bāo/
Bánh mì
10
Q
带
A
/dài/
Mang
11
Q
地图
A
/dìtú/
Bản đồ
12
Q
搬
A
/bān/
Chuyển (nhà)
13
Q
一。。。也/都+不/没+verb
A
一件衣服也不买
1 cái áo cũn kh mua đc
14
Q
一条腿
短腿,长腿
左腿,右腿
A
/yī tiáo tuǐ/
/duǎn/
/cháng/
/zuǒ/
/yòu/
15
Q
我跟他一起去看电影
A
wǒ gēn tā yìqǐ qù kàn diànyǐng