Hsk3 Flashcards
1
Q
周末
A
/zhōu mò/
Cuối tuần
2
Q
打算
A
/dǎ suàn/
Dự định
3
Q
跟
A
/gēn/
Cùng với
4
Q
一直
A
/yì zhí/
Hoài, suốt
5
Q
游戏
A
/yóuxì/
Chơi game
6
Q
作业
A
/zuò yè/
Bài tập
7
Q
着急
A
/zháojí/
Lo lắng
8
Q
复习
A
/fùxí/
Ôn tập
9
Q
面包
A
/miàn bāo/
Bánh mì
10
Q
带
A
/dài/
Mang
11
Q
地图
A
/dìtú/
Bản đồ
12
Q
搬
A
/bān/
Chuyển (nhà)
13
Q
一。。。也/都+不/没+verb
A
一件衣服也不买
1 cái áo cũn kh mua đc
14
Q
一条腿
短腿,长腿
左腿,右腿
A
/yī tiáo tuǐ/
/duǎn/
/cháng/
/zuǒ/
/yòu/
15
Q
我跟他一起去看电影
A
wǒ gēn tā yìqǐ qù kàn diànyǐng
16
Q
这次
上次
A
/zhè cì/ lần này
/shàng cì/ lần trc
17
Q
他跟小狗笑
A
/tā gēn xiǎo gǒu xiào/
Anh ấy cười với chó nhỏ
18
Q
一直往前走
A
/yìzhí wǎng qián zǒu/
Đi thẳng về phía trước
19
Q
一直生病
一直不高兴
A
/yìzhí shēngbìng/ bệnh hoài
/yìzhí bù gāoxìng/ liên tục kh dui
20
Q
好好复习
A
/hǎohao fùxí/
Ôn tập thật tốt
21
Q
南方
北方
东方
西方
A
/nánfāng/
/běifāng/
/dōngfāng/
/xīfāng/
22
Q
一只脚
A
/yī zhī jiǎo/
1 bàn chân
23
Q
我的肚子很疼
A
/wǒ de dùzi hěn téng/
24
Q
树
A
/shù/ 🌳
25
更容易
/gèng róngyì/
Càng dễ
26
难
难事
/nán/
/nánshì/ chuyện khó
27
经理
秘书
办公室
/jīng lǐ/ giám đốc
/mì shū/ thư kí
/bān gōng shì/ văn phòng
28
楼
A楼
1号楼
/lóu/
/A lóu/
/1 hào lóu/ tầng 1
29
上楼-楼上
下楼-楼下
Đi lên lầu, trên lầu
Đi xuống lầu, dưới lầu
30
雨伞
打伞
一把伞
/yǔ sǎn/ dù che mưa
/dǎ sǎn/ che dù
/yī bǎ sǎn/ 1 cây dù
31
一把米
一把刀
一把年纪
帮他一把
1 nắm gạo
1 con dao
/yì bǎ niánjì/ Có tuổi
Giúp anh ấy một tay
32
胖
瘦
/pàng/ mập
/shòu/ ốm
33
其实
/qíshí/ thật ra
34
其实他已经知道了
其实人生就是这样
Thật ra anh ấy đã bt ròi
Thật ra đời người là như vậy