HSK3-1 Flashcards
1
Q
周末(zhou1mo4)
A
Cuối tuần
2
Q
打算(da3suan4)
A
dự định, kế hoạch
3
Q
啊(a1)
A
được dùng ở cuối câu để khẳng định
4
Q
跟(gen1)
A
cùng, với
5
Q
一直(yi4zhi2)
A
suốt, liên tục
6
Q
游戏(you2xi4)
A
trò chơi
7
Q
作业(zuo4ye4)
A
BTVN
8
Q
着急(zhao2ji2)
A
lo lắng
9
Q
复习(fu4xi2)
A
ôn tập
10
Q
南方 (nan2fang1)
A
miền Nam, phương Nam
11
Q
北方 (bei3fang1)
A
miền Bắc, phương Bắc
12
Q
面包 (mian4bao1)
A
bánh mì
13
Q
带 (dai4)
A
mang theo
14
Q
地图 (di4tu2)
A
bản đồ
15
Q
搬(ban1)
A
dọn, dời