HSK2 Flashcards
旅游
du lịch(luyou)
觉得
nghĩ rằng,cảm thấy(juede)
最
nhất(zui)
为什么
tại sao(weishenme)
也
cũng(ye)
运动
vận động(yundong)
踢足球
đá bóng(tiyuqiu)
一起
cùng(yiqi)
要
muốn(yao)
新
mới(xin)
它
nó(ta)
眼睛
mắt(yanjing)
生病
bị bệnh(shengbing)
每
mỗi(mei)
早上
buổi sáng(zaoshang)
跑步
chạy bộ(paobu)
起床
thức dậy(qichuang)
药
thuốc(yao)
身体
cơ thể(shenti)
出院
xuất viện(chuyuan)
出
đi(chu)
高
cao(gao)
米
mét(mi)
知道
biết(zhidao)
休息
nghỉ ngơi(xiuxi)
忙
bận(mang)
时间
thời gian(shijian)
手表
đồng hồ đeo tay(shoubiao)
千
nghìn(qian)
牛奶
sữa bò(niunai)
房间
phòng(fangjian)
丈夫
chồng(zhangfu)
旁边
bên cạnh(pangbian)
真
thật là(zhen)
颜色
màu sắc(yanse)
粉色
màu hồng(fense)
左边
bên trái(zuobian)
右边
bên phải(youbian)
红色
màu đỏ(hongse)
生日
sinh nhật(shengri)
快乐
vui vẻ(kuaile)
给
đưa(gei)
接
tiếp xúc(jie)
晚上
buổi tối(wanshang)
问
hỏi(wen)
非常
vô cùng(feichang)
开始
bắt đầu(kaishi)
已经
đã(yijing)
长
dài(zhang)
两
2(liang)
帮
giúp(bang)
介绍
giới thiệu(jieshao)
外面
bên ngoài(waimian)
准备
chuẩn bị(zhunbei)
就
chỉ 1 kết luận hay sự kiên quyết (phó từ)(jiu)
鱼
cá(yu)
吧
dùng cuối câu chỉ thương lượng, lời đề nghị, thỉnh cầu hay mệnh lệnh(ba)
件
cái áo, chiếc (lượng dùng cho áo)(jian)
可以
có thể(keyi)
不错
tuyệt, khá tốt(bucuo)
考试
cuộc thi(kaoshi)
意思
ý nghĩa(yisi)
咖啡
cà phê(kafei)
对
đúng(dui)
以后
lúc sau(yihou)