HSK1 Flashcards

1
Q

A

Đọc (ra tiếng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

怎么

A

zěn me

ho w

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

hàn

Hán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

hùi

can

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

shuō

nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

妈妈

A

mama

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

cài

Rau, đồ ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

hěn

Rất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

chī

Ăn,ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

zuò
làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

xiě

Viết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

hǎo

Hảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

shí

thập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

jǐu

Cửu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

lìu

Lục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A


Ngũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

tứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

sān

tam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

èr

Nhị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

Nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

duō

Đa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
dà Đại
26
nián niên
27
jīn kim
28
le
29
suì Tuế
30
jǐ Mấy
31
ér Nhi
32
nǚ Nữ
33
kǒu Khẩu
34
yǒu Hữu
35
jiā gia
36
朋友
péng yǒu Bằng hữu
37
xué Học
38
tóng Đồng
39
tā she
40
tā he
41
shéi ai?
42
de
43
hàn Hán
44
yǔ Ngữ
45
nǎ w hi ch
46
guó Quốc
47
ne
48
rén Nhân
49
shēng si n h
50
ma
51
lǎo Lão
52
shī Sư
53
shì Là
54
míng Danh
55
什么
shén me what
56
jiào Gọi (tên)
57
jiàn kiến
58
zài tái
59
qì khí
60
kè khách
61
bù Không
62
不客气
búkèqì Không khách khí You’re welcome
63
xiè Tạ
64
hǎo Hảo
65
nín You (formal)
66
mén
67
dùi Phải
68
qǐ Khởi
69
méi Không
70
guān Quan
71
对不起
dùi bù qǐ sorry
72
没关系
méi guānxì không sao (trả lời cho câu xin lỗi)
73
qǐng Thỉnh
74
wèn vấn
75
tiān Thiên
76
hào Ngày
77
yuè Nguyệt Tháng
78
xīng tinh (hành tinh, ngôi sao)
79
qī kì (chu kì)
80
明天
míng tiān ngày mai
81
作天
zuó tiān Hôm qua
82
星期
xīng qī Tuần, thứ
83
今天
jīntiān hôm nay
84
qù Khứ
85
学校
xué xiào Trường
86
kàn Khán
87
shū Thư Sách
88
xiào Hiệu
89
xiǎng (tưởng) muốn
90
hē uống
91
chá trà
92
fàn cơm (nghĩa rộng)
93
米饭
mǐfàn cơm (nghĩa hẹp)
94
xià hạ phía dưới
95
wǔ ngọ (buổi trưa) giờ ngọ = 11-13h
96
shāng thương (mại)
97
diàn điếm (cửa hàng)
98
mǎi mua
99
杯子
bēizi cốc
100
zhè this
101
多少
duōshao bao nhiêu
102
qián tiền
103
kuài khối đơn vị đồng tiền
104
nà there, that one
105
商店
shāng diàn thương điếm cửa hàng
106
shǎo thiếu (less)
107
zǎo tảo (sáng, sớm)
108
早上
zǎoshang buổi sáng sớm
109
shàng thượng (phía trên)
110
上午
shàng wǔ thượng ngọ buổi sáng (trước 11h)
111
中午
zhōng wǔ trung ngọ buổi trưa
112
下午
xià wǔ hạ ngọ buổi chiều
113