HSK1 Flashcards
1
Q
读
A
Dú
Đọc (ra tiếng)
2
Q
怎么
A
zěn me
ho w
3
Q
字
A
zì
Tự
4
Q
汉
A
hàn
Hán
5
Q
会
A
hùi
can
6
Q
说
A
shuō
nói
7
Q
妈妈
A
mama
8
Q
菜
A
cài
Rau, đồ ăn
9
Q
很
A
hěn
Rất
10
Q
吃
A
chī
Ăn,ngon
11
Q
做
A
zuò
làm
12
Q
写
A
xiě
Viết
13
Q
好
A
hǎo
Hảo
14
Q
十
A
shí
thập
15
Q
九
A
jǐu
Cửu
16
Q
八
A
bā
bát
17
Q
七
A
qī
thất
18
Q
六
A
lìu
Lục
19
Q
五
A
wǔ
Ngũ
20
Q
四
A
sì
tứ
21
Q
三
A
sān
tam
22
Q
二
A
èr
Nhị
23
Q
一
A
yī
Nhất
24
Q
多
A
duō
Đa
25
Q
大
A
dà
Đại
26
Q
年
A
nián
niên
27
Q
今
A
jīn
kim
28
Q
了
A
le
29
Q
岁
A
suì
Tuế
30
Q
几
A
jǐ
Mấy
31
Q
儿
A
ér
Nhi
32
Q
女
A
nǚ
Nữ
33
Q
口
A
kǒu
Khẩu
34
Q
有
A
yǒu
Hữu
35
Q
家
A
jiā
gia
36
Q
朋友
A
péng yǒu
Bằng hữu
37
Q
学
A
xué
Học
38
Q
同
A
tóng
Đồng
39
Q
她
A
tā
she
40
Q
他
A
tā
he
41
Q
谁
A
shéi
ai?
42
Q
的
A
de
43
Q
汉
A
hàn
Hán
44
Q
语
A
yǔ
Ngữ
45
Q
哪
A
nǎ
w hi ch