HSK 4 - Kaoshi 1.3 Flashcards
1
Q
决定
A
(V.) Juédìng
Quyết định
2
Q
活泼
A
(Adj.) Huópō
Hoạt bát
3
Q
幽默
A
(Adj.) Yōumò
Humorous
4
Q
马虎 - 马马虎虎
A
(Adv.) Mǎhǔ
So so
5
Q
骄傲
A
(Adj.) Jiāo’ào
Kiêu ngạo
6
Q
自傲
A
(Adj.&V.) Zì’ào
Tự hào
7
Q
害羞
A
(Adj.) Hàixiū
Shy
8
Q
坚持
A
(Adj.) Jiānchí
Kiên trì
9
Q
后悔
A
(V.&N) Hòuhuǐ
Regret
10
Q
责任
A
(N.&Adj.) Zérèn
Responsibility
11
Q
危险
A
(N.&Adj.) Wéixiǎn
Risk
12
Q
怕
A
(V.) Pà
Fear of Sth
比如说:别怕危险。
13
Q
希望
A
(V.) Xīwàng
Hope
14
Q
尊重
A
(V.) Zūnzhòng
Respect
15
Q
表演
A
(N.) Biǎoyǎn
Performance
16
Q
成绩
A
(N.) Chéngjī
Result
17
Q
法律
A
(N.) Fǎlǜ
Law
18
Q
辛苦
A
(Adj.) Xīnkǔ
Khổ sở
苦:đắng,苦瓜:Mướp đắng
19
Q
演出
A
(V.) Yǎnchū
Act
20
Q
价格
A
(N.) Jiàgé
price
21
Q
演员
A
(N.) Yǎnyuán
Actor
22
Q
清楚
A
(Adj.) Qīngchǔ
clear
23
Q
数量
A
(N.) Shùliàng
Số lượng
24
Q
躺
A
(V.) Tǎng
Nằm xuống
25
Q
理发
A
(N.) Lǐfǎ
Salon