HSK 4 Flashcards
1
Q
印象
A
/yinxiang/ ấn tượng
2
Q
深
A
/shen/ sâu
3
Q
适合
A
/shihé/ phù hợp
4
Q
即使
A
/jíshí/ cho dù
5
Q
自然
A
/zirán/ tự nhiên
6
Q
吸引
A
/xīyǐn/ thu hút
7
Q
适应
A
/shiying/ thích ứng
8
Q
逛
A
/guang/ đi dạo
9
Q
专门
A
/zhuanmén/ đặc biệt
10
Q
无聊
A
/wúliáo/ buồn chán
11
Q
讨厌
A
/tǎoyàn/ đáng ghét
12
Q
周围
A
/zhōuwéi/ xung quanh
13
Q
理解
A
/lǐjiě/ hiểu
14
Q
赔
A
/péi/ bồi thường
15
Q
镜子
A
/jingzi/ gương
16
Q
挺
A
/tǐng/ thẳng
17
Q
紧张
A
/jǐnzhāng/ hồi hộp, lo lắng
18
Q
招聘
A
/zhāopìn/ tuyển dụng
19
Q
应聘
A
/yingpìn/ ứng tuyển
20
Q
提供
A
/tígōng/ cung cấp
21
Q
负责
A
/fuzé/ phụ trách
22
Q
本来
A
/běnlái/ vốn có, ban đầu
23
Q
符合
A
/fúhé/ phù hợp
24
Q
通知
A
/tōngzhī/ thông báo
25
收入
/shōurù/ thu nhập
26
安排
/ānpái/ sắp đặt
27
首先
/shǒuxiān/ đầu tiên
28
正式
/zhèngshì/ chính thức
29
留
/líu/ lưu lại
30
城市
/chéngshì/ thành thị
31
与
/yǔ/ cho
32
约会
/yuēhuì/ hẹn hò
33
提
/tí/ sách
34
以为
/yǐwéi/ cho rằng
35
赚
/zhuan/ lợi nhuận
36
调查
/diaochá/ điều tra
37
谈
/tán/ tán chuyện, nói chuyện
38
并
/bing/ hợp lại
39
原来
/yuánlái/ ban đầu
40
计划
/jihua/ kế hoạch
41
提前
/tíqián/ sớm, trước giờ, trước thời hạn
42
保证
/bǎozhèng/ bảo đảm, bảo hành
43
提醒
/tíxǐng/ nhắc nhở
44
乱
/luan/ loạn
45
生意
/shēngyì/ làm ăn
46
经验
/jīngyàn/ kinh nghiệm
47
一切
/yīqiè/ tất cả
48
按照
/ànzhào/ dựa theo
49
成功
/chénggōng/ thành công
50
顺利
/shùnlì/ thuận lợi
51
消息
/xiāoxi/ tin tức
52
按时
/ànshí/ đúng giờ
53
奖金
/jiǎngjīn/ tiền thưởng
54
工资
/gōngzī/ tiền lương
55
知识
/zhīshi/ tri thức
56
甚至
/shènzhì/ thậm chí, gần như
57
责任
/zérèn/ trách nhiệm