HSK 4 Flashcards
1
Q
印象
A
/yinxiang/ ấn tượng
2
Q
深
A
/shen/ sâu
3
Q
适合
A
/shihé/ phù hợp
4
Q
即使
A
/jíshí/ cho dù
5
Q
自然
A
/zirán/ tự nhiên
6
Q
吸引
A
/xīyǐn/ thu hút
7
Q
适应
A
/shiying/ thích ứng
8
Q
逛
A
/guang/ đi dạo
9
Q
专门
A
/zhuanmén/ đặc biệt
10
Q
无聊
A
/wúliáo/ buồn chán
11
Q
讨厌
A
/tǎoyàn/ đáng ghét
12
Q
周围
A
/zhōuwéi/ xung quanh
13
Q
理解
A
/lǐjiě/ hiểu
14
Q
赔
A
/péi/ bồi thường
15
Q
镜子
A
/jingzi/ gương
16
Q
挺
A
/tǐng/ thẳng
17
Q
紧张
A
/jǐnzhāng/ hồi hộp, lo lắng
18
Q
招聘
A
/zhāopìn/ tuyển dụng
19
Q
应聘
A
/yingpìn/ ứng tuyển
20
Q
提供
A
/tígōng/ cung cấp
21
Q
负责
A
/fuzé/ phụ trách
22
Q
本来
A
/běnlái/ vốn có, ban đầu