HSK 4 Flashcards

1
Q

印象

A

/yinxiang/ ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

/shen/ sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

适合

A

/shihé/ phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

即使

A

/jíshí/ cho dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

自然

A

/zirán/ tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

吸引

A

/xīyǐn/ thu hút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

适应

A

/shiying/ thích ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

/guang/ đi dạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

专门

A

/zhuanmén/ đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

无聊

A

/wúliáo/ buồn chán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

讨厌

A

/tǎoyàn/ đáng ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

周围

A

/zhōuwéi/ xung quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

理解

A

/lǐjiě/ hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

/péi/ bồi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

镜子

A

/jingzi/ gương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

/tǐng/ thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

紧张

A

/jǐnzhāng/ hồi hộp, lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

招聘

A

/zhāopìn/ tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

应聘

A

/yingpìn/ ứng tuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

提供

A

/tígōng/ cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

负责

A

/fuzé/ phụ trách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

本来

A

/běnlái/ vốn có, ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

符合

A

/fúhé/ phù hợp

24
Q

通知

A

/tōngzhī/ thông báo

25
收入
/shōurù/ thu nhập
26
安排
/ānpái/ sắp đặt
27
首先
/shǒuxiān/ đầu tiên
28
正式
/zhèngshì/ chính thức
29
/líu/ lưu lại
30
城市
/chéngshì/ thành thị
31
/yǔ/ cho
32
约会
/yuēhuì/ hẹn hò
33
/tí/ sách
34
以为
/yǐwéi/ cho rằng
35
/zhuan/ lợi nhuận
36
调查
/diaochá/ điều tra
37
/tán/ tán chuyện, nói chuyện
38
/bing/ hợp lại
39
原来
/yuánlái/ ban đầu
40
计划
/jihua/ kế hoạch
41
提前
/tíqián/ sớm, trước giờ, trước thời hạn
42
保证
/bǎozhèng/ bảo đảm, bảo hành
43
提醒
/tíxǐng/ nhắc nhở
44
/luan/ loạn
45
生意
/shēngyì/ làm ăn
46
经验
/jīngyàn/ kinh nghiệm
47
一切
/yīqiè/ tất cả
48
按照
/ànzhào/ dựa theo
49
成功
/chénggōng/ thành công
50
顺利
/shùnlì/ thuận lợi
51
消息
/xiāoxi/ tin tức
52
按时
/ànshí/ đúng giờ
53
奖金
/jiǎngjīn/ tiền thưởng
54
工资
/gōngzī/ tiền lương
55
知识
/zhīshi/ tri thức
56
甚至
/shènzhì/ thậm chí, gần như
57
责任
/zérèn/ trách nhiệm