HSK 1 Flashcards
Lưu học sinh
留学生
Cảm ơn
谢谢
Không có gì
不客气
Thức dậy
起床
Làm
做
Giúp đỡ
帮助
Báo
报纸
Đừng
别
So với
比
Dài
长
Mặc
穿
Hát
唱歌
Lần
次
Trăm, nghìn, chục nghìn
白,千,万
Cola
可乐
Cảm ơn
谢谢
Con đường
路
Con dê
羊
Ô tô
汽车
Phút
分钟
Điện thoại di động
手机
Nhà ăn
食堂
Mì, phở
面条
Bán
卖
Không có gì
不客气
Ngủ
睡觉
Bạn cùng phòng
同屋
Phía sau
后面
Sinh nhật
生日
Lạnh
冷
Đất nước
国
Xin lỗi
对不起
Viết
写
Quý ngài
先生
Đổi
换
Số lần
一下儿
Nước Đức
德国
Đẹp trai
帅
Nước Mỹ
美国
Viết chữ
写字
Giờ
点
Chữ Hán
汉字
Một lát
一会儿
Thoát ra
出炉
Bệnh viện
医院
Hà Nội
河内
Dưa hấu
西瓜
Máy vi tính
电脑
Quả cam
橙子
Cái nào
哪
Nước hoa quả
果汁
Nhưng mà
但是
Cơm
米饭
Gia đình
家庭
Mary
玛丽
Bò
牛
Cái bát
碗
Cái cốc
杯子
Bánh mì
面包
Buổi trưa
中午
Việt Nam
越南
Phát âm
发音
Bữa ăn
饭
Gọi là
叫
Ba chia
叉子
Bánh bao
面包
Xuất phát
出发
Hàn Quốc
韩国
Lo lắng
担心
Nước Nga
俄国
Số 0
零
Tạp chí
杂志
Thứ trong tuần
星期
Bệnh viện
医院
Nóng
热
Hồ Chí Minh
胡志明市
Giáo viên
老师
Lượng từ cho con vật
只
Những cái này
这些
Những cái kia
那些
Tên gọi
名字
Đều
都
Ý nghĩa
意思
Nước hoa quả
果汁
Con chó
狗
Cái ô
伞
Trung học cơ sở
初中
Con phố
街
Con cá
鱼
Cà phê
咖啡
Quen biết, nhận ra
认识
Cái khác
别的
Du học sinh
留学生
Một cân
公斤
Súp canh
汤
TV
电视
Ngân hàng
银行
Đánh chữ
打字
Quần áo
衣服
Nho
葡萄
Sườn đồi
山坡
Rau
菜
Trò chơi xếp hình
拼图
Phía Tây
西边
Người Hong Kong
香港人
Nhật Bản
日本
Cầm, giữ
拿
Thư viện
图书馆
Nửa cân
斤
Gọi điện thoại
打电话
Canada
加拿大
Không…lắm
不太
Gà
鸡
Cái bàn
桌子
CD
光盘
Công viên
公园
Có thể
能
Đô la Mỹ
美元
Dùng
用
Chuối
香蕉
(Lượng từ) Đôi
双
Ai
谁
Đồng xu hào (viết)
元 毛 分
Euro
欧元
Đưa
给
Từ điển
词典
Trà
茶
Hải Phòng
海防
Đọc
读
Bạn
朋友
Bánh bao
馒头
Đôi đũa
筷子
Lần
遍
Đợi
等
Quả quýt
橘子
Bia
啤酒
Hiểu
懂
Há cảo
饺子
Đắt
贵
Ăn
吃
Đánh răng
刷牙
Rửa
洗
Mặt
脸
Ngay lập tức
马上
Sai
错
Chơi bóng rổ
打篮球
Đến
到
Gian phòng
房间
Đối với
对
Nói với
告诉
Biết (kỹ năng)
会
Biết (thông tin)
知道
Tiếu thuyết
小说
Nhưng
可是
Ở kia
那
Đói
饿
Khát
渴
Tồi tệ
差
Vẫn còn
还
Bus
公共汽车
Công ty
公司
Dễ
容易
Khó
难
Con gái
女儿
Biết (kỹ năng)
会
Ở kia
那
Sắp tới (tương lai gần)
这个
Thời tiết
天气
Rửa
洗
Đẹp
漂亮
Cơm trưa
午饭
Văn phòng
办公室
Dâu
草莓
Thái Lan
泰国
Nhiều
多
Làm
做
Đắt
贵
(Lượng từ) Cốc
杯
Giường
床
Đồ vật
东西
Nhưng mà
可是
Quả đào
桃
Máy bay
飞机
Thìa
勺子
Bánh gato
蛋糕
Tệ
差
Rau
蔬菜
Khát
渴
Nhật Bản
日本
Bạn cùng học
同学
Cũng được
还可以
Mời
请
Trời nhiều mây
阴天
Cơm tối
晚饭
Nhà hàng
饭馆
Bây giờ
现在
Buôn chuyện
聊天
Thích
喜欢
Sau khi
以后
Đồng nghiệp
同事
Tổng cộng
一共
Sống
住
Góc
角
Chồng
老公
Phía Bắc
北边
Nhà hàng
饭店
Số, ngày
号
Buổi tối
晚上
Đếm
数
Chim
鸟
Ở đâu
哪儿
Nhìn thấy
看见
Đúng
对
Lái (xe)
开
Sữa bò
牛奶
Cô nương
小姐
Nói chuyện
说话
Thối lại
找
Có thể
能
Chơi bóng rổ
打篮球
Công việc
工作
Hôm nay
今天
Phía trên
上边
Vui
高兴
Từ lúc, từ nơi
从
Báo
报纸