House vocab Flashcards
Française
1
Q
un tableau / des tableau
A
khung tranh
2
Q
un rideau / des rideaux
A
rèm cửa
3
Q
une suspension
A
đèn treo
4
Q
un vase
A
bình hoa
5
Q
un coussin / des coussins
A
gối sofa
6
Q
un buffet
A
tủ búp phê:Đ
7
Q
un lampadaire
A
đèn đứng
8
Q
un canapé
A
cái sofa (hay ghế dài?)
9
Q
un fauteuil
A
ghế bành
10
Q
une table basse
A
bàn thấp
11
Q
les toilettes
A
toa lét:Đ
12
Q
l’évler
A
bồn rửa chén
13
Q
la machine à laver
A
máy giặt
14
Q
la cuisineière
A
bếp
15
Q
le four
A
lò nướng
16
Q
le lit
A
cái giường
17
Q
une armoire
A
tủ đồ
18
Q
un bureau
A
bàn học
19
Q
un escalier
A
cầu thang
20
Q
un téléphone
A
điện thoại
21
Q
un lave-vaisselle
A
máy rửa bát
22
Q
une douche
A
vòi sen
23
Q
une lampe
A
cái đèn
24
Q
une boite aux lettres
A
hộp thư
25
une baignoire
bồn tắm
26
un lavabo
bồn rửa mặt
27
une télévision
cái tivi
28
une table
cái bàn
29
une sonnette
chuông cửa
30
un frigo
tủ lạnh
31
une chaise
cái ghế
32
un tapis
cái thảm
33
un ordinateur
máy tính để bàn
34
Qu'est - ce que c'est?
/két-x cơ xe/
"Cái này là cái gì"?
35
C'est un... (male)
C'est une... (female)
Ce sont (plural)
C'est un.../c'est une...: cái này là
Ce sont: những cái này