Home And Weather Flashcards
1
Q
In/during high season
A
Mùa cao điểm
2
Q
Go backpacking
A
Đi phượt
3
Q
Pour (n)
A
Mưa lớn ~ rain cats and dogs
4
Q
To apply for travel/transit visa
A
Đk thẻ visa du lịch / khứ hồi
5
Q
Sunbathe(v)
A
Tắm nắng
6
Q
Travel overseas (v)
A
Du lịch nước ngoài
7
Q
Communal kitchen/space
A
Bếp/ không gian sử dụng chung
8
Q
Vacationer(n)
A
Ng đi du lịch
9
Q
Do the vacuuming (v)
A
Hút bụi
10
Q
Hitch a ride (v)
A
Đi nhờ
11
Q
Wash the pillow/ bedsheet
A
Giặt gối/ ra giường
12
Q
Affect sth heavily/greatly
A
Ảnh hưởng lớn đến cái gì
13
Q
Shower(n)
A
Mưa rào
14
Q
Drought(n)
A
Hạn hán
15
Q
Breeze (n)
A
Cơn gió nhẹ
16
Q
Gale (n)
A
Cơn gió lớn, cơn lốc