Hóa trị Flashcards
1
Q
H
A
Hydrogen - hóa trị I
2
Q
Li
A
Lithium - hóa trị I
3
Q
Be
A
Beryllium - hóa trị II
4
Q
B
A
Boron - hóa trị III
5
Q
C
A
Carbon - hóa trị II, IV
6
Q
N
A
Nitrogen - hóa trị I, II, III, IV, V
7
Q
O
A
Oxygen - hóa trị II
8
Q
F
A
Fluorine - hóa trị I
9
Q
Na
A
Sodium - hóa trị I
10
Q
Mg
A
Magnesium - hóa trị II
11
Q
Al
A
Aluminium - hóa trị III
12
Q
Si
A
Silicon - hóa trị IV
13
Q
P
A
Phosphorus - hóa trị III, V
14
Q
S
A
Sulfur - hóa trị II, IV, VI
15
Q
Cl
A
Chlorine - hóa trị I