history vs marie antoinette Flashcards
1
Q
(n) sensationalist
A
chủ nghĩa giật gân
2
Q
(v/n) slander
A
vu khống
3
Q
(a) turbulent
A
hỗn loạn
4
Q
(n) tailspin
A
tụt dốc không phanh
5
Q
(n) plight
A
hoàn cảnh khó khăn
6
Q
A
7
Q
(a) clergy
A
giáo sĩ
8
Q
(n) scapegoat
A
người bị đổ oan
9
Q
(a) oblivious
A
unconcious
10
Q
(v) vetoed
A
turn down
11
Q
(n) avalanche
A
dồn dập
12
Q
just
A
đúng
13
Q
(n) tribunal
A
tòa án
14
Q
(a/n) decadent
A
suy đồi
15
Q
(n) smear(ing)
A
bôi nhọ