Hiring and Training, Salaries and Benefits Flashcards
Thực hiện
1
Q
conduct(v)
A
thực hiện
2
Q
conduct(n)
A
ứng xử
3
Q
raise(v)
A
tăng
4
Q
raise(n)
A
mức tăng
5
Q
update(v)
A
cập nhật
6
Q
update(n)
A
sự/ bản cập nhật
7
Q
be aware of(v)
A
lưu ý
8
Q
look up to(v)
A
ngưỡng mộ
9
Q
vested(adj)
A
được đảm bảo quyền lợi
10
Q
flexibly(adv)
A
một cách linh hoạt
11
Q
dedicatedly(adv)
A
một cách tế nhị
12
Q
generator(n)
A
máy phát điện
13
Q
hiring(gerund)
A
(việc) tuyển dụng
14
Q
trainee(n)
A
thực tập sinh
15
Q
base(v)
A
căn cứ, dựa vào