Hi Flashcards
1
Q
Afford
A
Có đủ khả năng
2
Q
Colonial
A
Thuộc địa
3
Q
Concern
A
Sự lo lắng
4
Q
Decrease
A
Giảm
5
Q
Expand
A
Mở rộng
6
Q
Gradually
A
Dần dần
7
Q
Housing
A
Nhà ở
8
Q
Leisure
A
Giải trí
9
Q
Proportion
A
Tỉ lệ
10
Q
Rapidly
A
Rất nhanh
11
Q
Reliable
A
Đáng tin cậy
12
Q
Resident
A
Người dân
13
Q
Rush hour
A
Giờ cao điểm
14
Q
Seek
A
Tìm kiếm
15
Q
Unemployment
A
Thất nghiệp
16
Q
Urban
A
Thuộc về đô thị
17
Q
Contaminated
A
Nhiễm độc
18
Q
Container
A
Thùng
19
Q
Multicultural
A
Tính đa văn hóa
20
Q
Pile
A
Chồng, đóng