Hehe Flashcards
1
Q
Brochure
A
Q sách nhỏ
2
Q
Positive
A
Tích cực
3
Q
Pipe
A
Ống
4
Q
Furious
A
Giận dữ
5
Q
Suddenly
A
Đột nhiên
6
Q
Entrance
A
Cổng vào
7
Q
Torch
A
Đuốc
8
Q
Candle
A
Nến
9
Q
Land
A
Hạ cánh
10
Q
Reach
A
Chạm tới
11
Q
Expected
A
Hi vọng
12
Q
Fascinate
A
Mê hoặc
13
Q
ANnoy
A
Làm phiền
14
Q
Own
A
Sở hữu
15
Q
Recently
A
Gần đây
16
Q
Auxiliary
A
Phụ trợ
17
Q
Compare
A
Đối chiếu
18
Q
Tunnel
A
Đường hầm
19
Q
Inform
A
Thông báo
20
Q
Fright
A
Sợ hãi
21
Q
Advise
A
Khuyên nhủ
22
Q
Certain
A
Chắc chắn
23
Q
Recommend
A
Giới thiệu
24
Q
Gallery
A
Phòng trưng bày
25
Decorate
Trang trí
26
Agent
Người quản lí
27
Complicate
Phức tạp
28
Recognize
Công nhận
29
Upside down
Lôn ngược
30
Advert
Quảng cáo
31
Expedition
Cuộc thám hiểm
32
The hut
Túp lều
33
Capsule
Viên con nhộng
34
Buttern
Nịnh bợ
35
Tablet
Viên thuốc
Bảng viêtz chữ
36
Article
Bài báo
37
Depend
Tin tưởng
38
Rail
Tay vịn
39
Definite
Dứt khoát
40
Explorer
Nhà thám hiểm
41
In order to
Để
42
Stuff
Chất liệu, món đồ
43
Text
Nguyên văn
44
A pile of
1 đống
45
Sock
Tất ngắn
46
Explain
Giải thích
47
to rid
Giải thoát
48
According
Theo
49
Survey
Khảo sát
50
Contact
Tiếp xúc
51
Feature
Nét đặc biệt
52
Furniture
Đồ gia dụng
53
Specific
Rõ ràng, rành mạch
54
Against
Chống lại
55
Pair
Đôi, cặp
56
Available
Sẵn sàng để dùng
57
Be able to
Có thể
58
Curious
Tò mò
59
A presentation
Trình bày
60
Experiment
Thí nghiệm
61
Disappointed
Thất vọng
62
Statue
Tượng
63
None of
Không
64
Threw
Ném, vứt
65
Horizon
Đường chân trời
66
The period
Thời kì
67
Vertical
Thẳng đứng
68
Nevertheless
Tuy nhiên
69
Excited
Kích thích, phấn khởi
70
Convince
Thuyết phục
71
Politic
Sáng suốt, khôn ngoan
72
expect
[ɪkˈspekt]
Chờ đợi, trông mong
73
Politic
Chính trị
74
Seed
Hạt giống
75
Calm
Bình tĩnh
76
Toward
Về phía
77
Staff
Cán bộ
78
Tent
Lều vải
79
Pretend
Giả vờ
80
Mention
Đề cập
81
Serve
Phục vụ
82
Rush
Đổ xô, vội vã
83
Especial
Đặc biệt