Health Flashcards
Đồ ăn nhanh
Junk food (n)
/dʒʌŋk/ /fuːd/
Đi tập gym
Hit the gym (v)
/hɪt/ /ðiː//dʒɪm/
Tốt (cho ai/cái gì)
Do wonders (for (Sb/St)) (v)
/du//ˈwʌn.dərz/
Xả hơi (= Relax)
Unwind (v)
/ʌnˈwaɪnd/
Quan tâm đến sức khỏe
Health-concious (adj)
/helθ/ /ˈkɒn.ʃəs/
Máy chạy bộ
Treadmill (n)
/ˈtred.mɪl/
Tăng cường trao đổi chất
Speed up my metabolism (v)
/spiːd/ /ʌp//maɪ/ /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/
Luyện tập cao độ
Intensive training (n)
/ɪnˈten.sɪv/ /ˈtreɪ.nɪŋ/
Chế độ ăn cân bằng
Balanced diet (n)
/ˈbæl.ənstɪd//ˈdaɪ.ət/
Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
Lean body (n)
/liːn//ˈbɒd.i/
Bệnh mãn tính
Chronic disease (n)
/ˈkrɒn.ɪk//dɪˈziːz/
Bệnh tiểu đường
Diabetes (n)
/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːziz/
Phương thuốc
Remedy (n)
/ˈrem.ə.di/
Phương pháp khả thi
Feasible methods (n)
/ˈfiː.zə.bəl//ˈmeθ.ədz/
Ban hành luật nghiêm khắc
Implement strict rules (v)s
/ˈɪm.plɪ.ment/ /strɪkt//ruːlz/