Have Flashcards
1
Q
Do your best
A
Làm hết sức mình
2
Q
Take a chance
A
Nắm bắt cơ hội
3
Q
Take a look
A
Nhìn qua, xem qua
4
Q
Have a haircut
A
Cắt tóc
5
Q
Catch a cold/chill
A
Bị cảm lạnh
6
Q
Catch a sight of…
A
Nhìn thấy gì
7
Q
Catch someone’s eye
A
“Đập” vào mắt ai
8
Q
Make a mistake
A
Mắc sai lầm
9
Q
Make noise
A
Làm ồn
10
Q
Make a wish
A
Ước điều gì
11
Q
Make a call
A
Gọi điện
12
Q
Make a mess
A
Gây lộn xộn
13
Q
Make progress
A
Có tiến bộ
14
Q
Make trouble
A
Gây rắc rối
15
Q
Break a promise
A
Thất hứa
16
Q
Break someone’s heart
A
Làm tổn thương