Hà Nội Flashcards
1
Q
controversial (adj)
A
gây tranh cãi
2
Q
installation (n)
A
sự lắp đặt
3
Q
shift (v)
A
thay đổi, dịch chuyển
4
Q
shift (n)
A
ca làm việc
5
Q
artistic (adj)
A
có tính nghệ thuật
6
Q
favorable (adj)
A
thuận lợi
7
Q
fluctuation (n)
A
sự dao động
8
Q
slight (adj)
A
nhỏ, không đáng kể
9
Q
steadily (adv)
A
đều đặn
10
Q
represent (v)
A
đại diện, biểu thị
11
Q
combination (n)
A
sự kết hợp
12
Q
ecosystem (n)
A
hệ sinh thái
13
Q
injury (n)
A
chấn thương
14
Q
transmission (n)
A
sự truyền tải, lây lan
15
Q
instantly (adv)
A
ngay lập tức
16
Q
seismic (adj)
A
thuộc về động đất
17
Q
forecast (n)
A
dự báo
18
Q
eruption (n)
A
sự phun trào
19
Q
comprehensive (adj)
A
toàn diện
20
Q
evacuate (v)
A
sợ tán
21
Q
relocate (v)
A
di dời, chuyển chỗ
22
Q
detect (v)
A
phát hiện
23
Q
supply (n)
A
nguồn cung cấp
24
Q
inspire (v)
A
truyền cảm hứng
25
recognition (n)
sự công nhận
26
privacy (n)
quyền riêng tư
27
violate (v)
vi phạm
28
must-visit (adj)
đáng ghé thăm
29
authentic (adj)
xác thực, chính gốc
30
insight (n)
sự hiểu biết sâu sắc
31
like-minded (adj)
cùng chí hướng
32
lifelong (adj)
suốt đời
33
hazard (n)
mối nguy hiểm
34
occur (v)
xảy ra
35
accessible (adj)
có thể tiếp cận
36
ethical (adj)
thuộc về đạo đức
37
imitate (v)
bắt chước
38
narrative (n)
câu chuyện, bài tường thuật
39
invasion (n)
sự xâm lược
40
consent (n)
sự đồng ý, chấp thuận
41
track (v)
theo dõi, lần theo dấu vết
42
misuse (n)
lạm dụng, sử dụng sai mục đích
43
indicator (n)
chỉ số, dấu hiệu
44
manipulate (v)
thao túng, điều khiển
45
algorithm (n)
thuật toán
46
different from sth
khác với cái gì
47
reaction to sth
phản ứng với cái gì
48
consist of
bao gồm
49
come up with
nghĩ ra, đề xuất
50
allow sb to do sth
cho phép ai làm gì
51
likely to do sth
có khả năng làm gì
52
give off
tỏa ra, phát ra
53
look for
tìm kiếm
54
effect on sth
tác động lên cái gì
55
lead to
dẫn đến
56
immerse oneself in sth
đắm chìm vào cái gì
57
provide sb with sth
cung cấp cho ai cái gì
58
in danger of sth
gặp nguy cơ gì đó
59
interact with sb
tương tác với ai
60
distinguish between A and B
phân biệt giữa A và B
61
blend into
hòa vào, hòa nhập
62
let sb do sth
để ai làm gì
63
make up
tạo thành, chiếm (tỷ trọng), bịa đặt, bù đắp