H3.17 Flashcards
1
Q
请假
A
Qing?Jia\ 请。。。假
2
Q
一共
A
yí gòng / tổng cộng
3
Q
邻居
A
lín ju- /hàng xóm
4
Q
后来
A
hou\ lái / sau này ( chỉ sau khoảng tg ttrong qk)
5
Q
以后
A
yi? hòu / sau này ( chỉ tưởng lai
6
Q
爱好
A
ài hảo/ sở thích
7
Q
办法
A
bàn fa? / biện pháp/ cách
8
Q
饱
A
bảo / no
9
Q
饿
A
è / đói
10
Q
为了
A
wei\ le /để/vì
11
Q
减肥
A
jian?féi /giảm cân / jian?-giảm féi-béo
12
Q
决定
A
jué dìng /quyết định n/v
13
Q
一定
A
yí dìng /nhất định
14
Q
选择
A
xuản zé /lựa chọn (v)
15
Q
冬天
A
dong-tian- /mùa đông
16
Q
春天
A
chun-tian- /xuân
17
Q
秋天
A
qiu-tian- /thu
18
Q
夏天
A
xìatian- / hạ
19
Q
必须
A
bì xu- /cần phải/nhất định phải
20
Q
根据
A
gen-j ù /căn cứ, dựa vào
genju +老板的话 + 完成工作。
hoàn thành côgn việc theo lời lão bản
21
Q
情况
A
qíng kuàng /tình hình
22
Q
渴
A
kẻ / khát