H3.17 Flashcards

1
Q

请假

A

Qing?Jia\ 请。。。假

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

一共

A

yí gòng / tổng cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

邻居

A

lín ju- /hàng xóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

后来

A

hou\ lái / sau này ( chỉ sau khoảng tg ttrong qk)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

以后

A

yi? hòu / sau này ( chỉ tưởng lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

爱好

A

ài hảo/ sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

办法

A

bàn fa? / biện pháp/ cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

bảo / no

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

饿

A

è / đói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

为了

A

wei\ le /để/vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

减肥

A

jian?féi /giảm cân / jian?-giảm féi-béo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

决定

A

jué dìng /quyết định n/v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

一定

A

yí dìng /nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

选择

A

xuản zé /lựa chọn (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

冬天

A

dong-tian- /mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

春天

A

chun-tian- /xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

秋天

A

qiu-tian- /thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

夏天

A

xìatian- / hạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

必须

A

bì xu- /cần phải/nhất định phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

根据

A

gen-j ù /căn cứ, dựa vào
genju +老板的话 + 完成工作。 
hoàn thành côgn việc theo lời lão bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

情况

A

qíng kuàng /tình hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

kẻ / khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

城市

A

chéng shi\ /city

24
Q

如果

A

rú guo? /nếu

25
Q

认为=觉得

A

rènwei/ /cho rằng/nghĩ rằng

26
Q

穿皮鞋

A

chuan-píxíe /đi dày da

27
Q

高跟鞋

A

gao-gen-xíe /giày cao gót

28
Q

拖鞋

A

tuo-xíe /dép lê

29
Q

帽子

A

mào zi /mũ

30
Q

鼻子

A

bí zi /mũi

31
Q

头发

A

tou/ fa /tóc

32
Q

检查

A

jian?chá /check/ktra/khám

33
Q

刷牙

A

shua-ya/ /đánh răng yashua-/bàn chải

34
Q

关系

A

guan-xì /mối quan hệ

35
Q

词语

A

cí yu? /từ ngữ

36
Q

留学

A

líu xué /du học

37
Q

水平

A

shui? ping/ /tủ lạnh

38
Q

提高

A

tí gao- /nâng cao/đề cao

39
Q

练习

A

lìan xí /luyện tập/ôn tập

40
Q

完成

A

wán chéng /hoàn thành

41
Q

句子

A

j ù zi /câu

42
Q

其他

A

qí ta /cái khác/việc khác +N

43
Q

A

fa- gửi

44
Q

发信

A

Fa-xin- /gửi thư

45
Q

要求

A

yao\ qíu /yêu cầu/nguyện vọng (n/v)

46
Q

合理

A

hẻ lỉ /hợp lí

47
Q

注意

A

zhu-yi- /để ý/chú ý

48
Q

上网

A

shang- w ảng /lên mạng

49
Q

除了

A

chúle /ngoài/trừ

50
Q

新闻

A

xin-w én /tin tức mới

51
Q

A

hua- /tiêu/dùng

52
Q

极(了)

A

jí (le) /  cực ( bông hoa cực đẹp)

53
Q

节日

A

ji é rì /ngày lễ/ngày nghỉ

54
Q

举行

A

ju? xíng /tổ chức

55
Q

世界

A

s hì ji é /thế giới

56
Q

街道

A

jie- dào /đường phố

57
Q

文化

A

w én hua- /văn hóa