H3.17 Flashcards
请假
Qing?Jia\ 请。。。假
一共
yí gòng / tổng cộng
邻居
lín ju- /hàng xóm
后来
hou\ lái / sau này ( chỉ sau khoảng tg ttrong qk)
以后
yi? hòu / sau này ( chỉ tưởng lai
爱好
ài hảo/ sở thích
办法
bàn fa? / biện pháp/ cách
饱
bảo / no
饿
è / đói
为了
wei\ le /để/vì
减肥
jian?féi /giảm cân / jian?-giảm féi-béo
决定
jué dìng /quyết định n/v
一定
yí dìng /nhất định
选择
xuản zé /lựa chọn (v)
冬天
dong-tian- /mùa đông
春天
chun-tian- /xuân
秋天
qiu-tian- /thu
夏天
xìatian- / hạ
必须
bì xu- /cần phải/nhất định phải
根据
gen-j ù /căn cứ, dựa vào
genju +老板的话 + 完成工作。
hoàn thành côgn việc theo lời lão bản
情况
qíng kuàng /tình hình
渴
kẻ / khát
城市
chéng shi\ /city
如果
rú guo? /nếu
认为=觉得
rènwei/ /cho rằng/nghĩ rằng
穿皮鞋
chuan-píxíe /đi dày da
高跟鞋
gao-gen-xíe /giày cao gót
拖鞋
tuo-xíe /dép lê
帽子
mào zi /mũ
鼻子
bí zi /mũi
头发
tou/ fa /tóc
检查
jian?chá /check/ktra/khám
刷牙
shua-ya/ /đánh răng yashua-/bàn chải
关系
guan-xì /mối quan hệ
词语
cí yu? /từ ngữ
留学
líu xué /du học
水平
shui? ping/ /tủ lạnh
提高
tí gao- /nâng cao/đề cao
练习
lìan xí /luyện tập/ôn tập
完成
wán chéng /hoàn thành
句子
j ù zi /câu
其他
qí ta /cái khác/việc khác +N
发
fa- gửi
发信
Fa-xin- /gửi thư
要求
yao\ qíu /yêu cầu/nguyện vọng (n/v)
合理
hẻ lỉ /hợp lí
注意
zhu-yi- /để ý/chú ý
上网
shang- w ảng /lên mạng
除了
chúle /ngoài/trừ
新闻
xin-w én /tin tức mới
花
hua- /tiêu/dùng
极(了)
jí (le) / cực ( bông hoa cực đẹp)
节日
ji é rì /ngày lễ/ngày nghỉ
举行
ju? xíng /tổ chức
世界
s hì ji é /thế giới
街道
jie- dào /đường phố
文化
w én hua- /văn hóa