h s k 1 Flashcards

1
Q

A

/wǒ/ tôi, tao, tớ, mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

/nǐ/ bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

他,她

A

/tā/
Anh ấy, chú ấy…
Chị ấy, cô ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

老师

A

/lǎoshī/

<Lão>
Thầy, cô giáo
</Lão>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

学生

A

/xuéshēng/
Học sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

朋友

A

/péngyou/

<bằng>
Bạn bè
</bằng>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

同学

A

/tóngxué/
Bạn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

/nán/

<nam>
Con trai, đàn ông
</nam>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

/hǎo/
Tốt, đẹp, hay, ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

你好

A

/níhǎo/
Xin chào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

/zǎo/

<tảo>
Sớm
</tảo>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

/wǎn/

<vãn>
Muộn
</vãn>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

/shàng/

<thượng>
trên, ở trên
</thượng>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

/xià/

<hạ>
dưới, ở dưới
</hạ>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

早上

A

/zǎoshàng/
Sáng sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

上午

A

/shàngwǔ/
Buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

中午

A

/zhōngwǔ/
Buổi trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

下午

A

/xiàwǔ/
Buổi chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

晚上

A

/wǎnshàng/
Buổi tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

/yī/

<nhất>
1
</nhất>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

/èr/

<nhị>
2
</nhị>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

/sān/

<tam>
3
</tam>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

/sì/

<tứ>
4
</tứ>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

/wǔ/

<ngũ>
5
</ngũ>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

A

/liù/

<lục>
6
</lục>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

A

/qī/

<thất>
7
</thất>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

A

/bā/

<bát>
8
</bát>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

A

/jiǔ/

<cửu>
9
</cửu>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

A

/shí/

<thập>
10
</thập>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

A

/xué/
Học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

学习

A

/xuéxí/
Học, học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

学校

A

/xuéxiào/

<học>
Trường học
</học>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

大学

A

/dāxué/
Trường đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

A

/tiān/

<thiên>
trời, bầu trời
</thiên>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

A

/dā/

<đại>
to lớn
</đại>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

A

/xiǎo/

<tiểu>
Nhỏ bé
</tiểu>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

A

/míng/

<minh>
ánh sáng
</minh>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

明天

A

/míngtiān/

<minh>
ngày mai
</minh>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

A

/jīn/

<Kim>
Bây giờ, nay
</Kim>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

今天

A

/jīntiān/

<kim>
Hôm nay
</kim>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

A

/zuó/

<tác>
</tác>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

昨天

A

/zuótiān/
(tác thiên)
Hôm qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

星期

A

/xīngqī/
(tinh kì)
Tuần, thứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

A

/mǎ/
(mã)
Ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

爸爸

A

/bāba/
Bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

妈妈

A

/māma/
Mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

哥哥

A

/gēge/
(ca ca)
Anh trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

姐姐

A

/jiějie/
(tỷ tỷ)
Chị gái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

弟弟

A

/dīdi/
(đệ đệ)
Em trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

银行

A

/yínháng/
Ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

A

/jiā/
(gia)
nhà, gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

A

/qù/
(khứ)
Đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

A

/qǔ/
(thủ)
Lấy, rút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

A

/huí/
(hồi)
Về, trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

A

/jiàn/
(kiến)
Nhìn, gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

A

/qián/
Tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

A

/xīn/
(tín)
Tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

A

/nán/
(nan)
Khó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

A

/hěn/
Rất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

A

/máng/
(mang)
bận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

A

/tài/
(thái)
Quá, lắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

汉语

A

/hànyǔ/
(hán ngữ)
Tiếng Trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

中国

A

/zhōngguó/
Trung Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

A

/měi/

<mỹ>
Đẹp
</mỹ>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

美国

A

/měiguó/

<Mỹ>
Nước Mỹ
</Mỹ>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

星期一

A

/xīngqī yī/
Thứ Hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

星期二

A

/xīngqī èr/
Thứ ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

星期三

A

/xīngqī sān/
Thứ tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

星期四

A

/xīngqī sì/
Thứ năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

星期五

A

/xīngqī wǔ/
Thứ sáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

星期六

A

/xīngqī liù/
Thứ bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

星期日

A

/xīngqī rì/
chủ nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

星期天

A

/xīngqī tiān/
Chủ nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

A

/nà/
kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

A

/zhè/
Đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

A

/nǎ/
nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

哪儿

A

/nǎr/
Đâu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

A

/shì/

<thị>

</thị>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

A

/zài/

<tái>
Nữa, lại
</tái>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

再见

A

/zàijiàn/
tạm biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

明天见

A

/míngtiān jiàn/
Hẹn gặp lại ngày mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

A

/jǐ/

<kỷ>
Mấy?
</kỷ>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

A

/duì/
Đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

对不起

A

/duìbùqǐ/
Xin lỗi

85
Q

不客气

A

/bùkèqì/
Đừng khách sáo

86
Q

A

/lǎo/

<lão>
Già, cũ
</lão>

87
Q

A

/nín/
Ngài, ông

88
Q

A

/qǐng/

<thỉnh>
Mời
</thỉnh>

89
Q

A

/jìn/

<tiến>
Vào
</tiến>

90
Q

A

/zuò/

<toạ>
Ngồi
</toạ>

91
Q

A

/hē/
Uống

92
Q

A

/kě/
khát

93
Q

A

/shuǐ/

<thuỷ>
Nước
</thuỷ>

94
Q

A

/chá/

<trà>
Trà, chè
</trà>

95
Q

A

/jiǔ/

<tửu>
Rượu
</tửu>

96
Q

A

/shuí/
Ai?

97
Q

A

/ma/
…không?

98
Q

什么

A

/shěnme/
Cái gì

99
Q

A

/gè/
cái,chiếc

100
Q

A

/rén/

<nhân>
Người
</nhân>

101
Q

工作

A

/gōngzuò/
Công việc

102
Q

A

/le/
Rồi!

103
Q

A

/wèn/

<vấn>
Hỏi
</vấn>

104
Q

A

/zài/

<tại>
Ở, tại ..
</tại>

105
Q

A

/zhù/
(trú)
sống (sinh sống)

106
Q

A

/ba/
Nhé, nhá, nha…

107
Q

A

/xìng/
họ (nguyễn, phạm, lê..)

108
Q

A

/jiào/
Kêu, gọi

109
Q

名字

A

/míngzì/
Tên

110
Q

A

/guó/

<quốc>
</quốc>

111
Q

德国

A

/déguó/
Nước Đức

112
Q

法国

A

/fǎguó/
Nước Pháp

113
Q

英国

A

/yīngguó/
Anh Quốc

114
Q

日本

A

/rìběn/
Nhật Bản

115
Q

越南

A

/yuènán/
Việt Nam

116
Q

汉字

A

/hànzì/

<hán>
Chữ Hán
</hán>

117
Q

发音

A

/fāyīn/
Phát âm

118
Q

怎么

A

/zěnme/
thế nào, ntn?

119
Q

怎么样

A

/zěnme yang/
Thế nào, ntn?

120
Q

A

/chī/
Ăn

121
Q

A

/fàn/
cơm

122
Q

饿

A

/è/
Đói

123
Q

食堂

A

/shítáng/

<thực>
Căng tin, nhà ăn
</thực>

124
Q

A

/màn/

<mãn>
Chậm
</mãn>

125
Q

馒头

A

/mántou/
Bánh màn thầu

126
Q

包子

A

/bāozi/
Bánh bao

127
Q

本子

A

/běnzi/
Vở

128
Q

饺子

A

/jiǎozi/
Bánh sủi cảo, bánh chẻo

129
Q

面条

A

/miàntiáo/

130
Q

A

/tiáo/
Con, cái (những thứ thuôn dài, sợi…)

131
Q

鸡蛋

A

/jìdàn/

<kê>
Trứng gà
</kê>

132
Q

A

/jī/

<kê>

</kê>

133
Q

A

/dàn/
trứng

134
Q

A

/wǎn/
Bát, chén

135
Q

A

/táng/
Canh, súp

136
Q

A

/yào/

<yếu>
muốn, phải, cần
</yếu>

137
Q

A

/cài/
Rau, đồ ăn/gu

138
Q

啤酒

A

/píjiǔ/
bia

139
Q

A

/mǎi/

<mãi>
Mua
</mãi>

140
Q

A

/mài/

<mại>
bán
</mại>

141
Q

苹果

A

/píngguǒ/
Quả táo

142
Q

面包

A

/miànbāo/
bánh mì

143
Q

水果

A

/shuǐguǒ/
Trái cây

144
Q

A

/jīn/
kg TQ

145
Q

公斤

A

/gōngjīn/
kg qtế

146
Q

平安

A

/píng’ān/
Bình an

147
Q

西瓜

A

/xīguā/
Dưa hấu

148
Q

A

/duō/

<đa>
nhiều
</đa>

149
Q

A

/shǎo/

<thiểu>
ít
</thiểu>

150
Q

多少

A

/duōshǎo/
Bao nhiêu?

151
Q

A

/guì/

<quý>
Đắt
</quý>

152
Q

A

/kuài/
đồng / miếng

153
Q

A

/máo/
hào / lông

154
Q

A

/fèn/
xu / phút / chia

155
Q

A

/hái/ còn,vẫn
/huán/ trả lại

156
Q

别的

A

/biéde/
(biệt đích)
Cái khác, thứ khác

157
Q

橘子

A

/júzi/
Quả quýt

158
Q

A

/liǎng/
hai

159
Q

一共

A

/yígòng/
Tổng cộng

160
Q

A

/gěi/

<cấp>
đưa, cho
</cấp>

161
Q

A

/zhǎo/
tìm, kiếm / trả lại tiền thừa

162
Q

A

/shū/

<thư>
Sách
</thư>

163
Q

A

/guǎn/

<quán>
</quán>

164
Q

图书馆

A

/túshūguǎn/

<đồ>
Thư viện
</đồ>

165
Q

A

/huàn/

<hoán>
Đổi, thay
</hoán>

166
Q

人民币

A

/rénmínbì/
Nhân dân tệ

167
Q

小姐

A

/xiǎojie/

168
Q

美元

A

/měiyuán/
USD

169
Q

日元

A

/rìyuán/
Yên Nhật

170
Q

先生

A

/xiànshēng/
tiên sinh

171
Q

筷子

A

/kuàizi/
Đuôi đũa

172
Q

A

/děng/

<đẳng>
đợi
</đẳng>

173
Q

平等

A

/píngděng/
bình đẳng

174
Q

一下儿

A

/yīxiàr/
một chút, một lát

175
Q

A

/líng/
0

176
Q

A

/bǎi/
Trăm

177
Q

A

/qiān/

<thiên>
Ngàn, nghìn
</thiên>

178
Q

A

/wàn/

<vạn>
vạn, chục nghìn
</vạn>

179
Q

觉得

A

/juéde/
Cảm thấy, cho rằng

180
Q

A

/yě/
cũng

181
Q

A

/bàn/
làm (cv bàn giấy, thủ tục)

182
Q

A

/gōng/
Công (riêng, tư)

183
Q

A

/shì/

<thất>
phòng
</thất>

184
Q

办公

A

/bàngōng/
Làm việc

185
Q

办公室

A

/bàngōngshì/
Phòng làm việc, văn phòng

186
Q

A

/jiào/

<giáo>
Dạy
</giáo>

187
Q

教室

A

/jiàoshì/

<giáo>
Phòng học
</giáo>

188
Q

A

/ne/
Sao? Cơ!

189
Q

A

/zhǐ/
chỉ

190
Q

职员

A

/zhíyuán/

<chức>
Nhân viên
</chức>

191
Q

A

/lóu/

<lâu>
tầng, lầu
</lâu>

192
Q

A

/mén/
cửa

193
Q

房子

A

/fángzi/
nhà

194
Q

A

/jiàn/
gian

195
Q

房间

A

/fángjiàn/
phòng

196
Q

A

/hào/
số

197
Q

知道

A

/zhīdào/
biết

198
Q

号码

A

/hàomǎ/
dãy số

199
Q

A

/huì/
biết (học tập)

200
Q

电话

A

/diànhuà/
điện thoại

201
Q

A

/diàn/
Điện

202
Q

A

/huà/
Lời nói

203
Q

手机

A

/shǒujī/
điện thoại di động

204
Q

A

/shǒu/
tay

205
Q

A

/yǒu/

206
Q

A

/hé/

207
Q

可以

A

/kěyǐ/
có thể

208
Q

A

/dōu/
đều

209
Q

谢谢

A

/xièxiè/
Cảm ơn