h s k 1 Flashcards
我
/wǒ/ tôi, tao, tớ, mình
你
/nǐ/ bạn
他,她
/tā/
Anh ấy, chú ấy…
Chị ấy, cô ấy
老师
/lǎoshī/
<Lão>
Thầy, cô giáo
</Lão>
学生
/xuéshēng/
Học sinh
朋友
/péngyou/
<bằng>
Bạn bè
</bằng>
同学
/tóngxué/
Bạn học
男
/nán/
<nam>
Con trai, đàn ông
</nam>
好
/hǎo/
Tốt, đẹp, hay, ngon
你好
/níhǎo/
Xin chào
早
/zǎo/
<tảo>
Sớm
</tảo>
晚
/wǎn/
<vãn>
Muộn
</vãn>
上
/shàng/
<thượng>
trên, ở trên
</thượng>
下
/xià/
<hạ>
dưới, ở dưới
</hạ>
早上
/zǎoshàng/
Sáng sớm
上午
/shàngwǔ/
Buổi sáng
中午
/zhōngwǔ/
Buổi trưa
下午
/xiàwǔ/
Buổi chiều
晚上
/wǎnshàng/
Buổi tối
一
/yī/
<nhất>
1
</nhất>
二
/èr/
<nhị>
2
</nhị>
三
/sān/
<tam>
3
</tam>
四
/sì/
<tứ>
4
</tứ>
五
/wǔ/
<ngũ>
5
</ngũ>
六
/liù/
<lục>
6
</lục>
七
/qī/
<thất>
7
</thất>
八
/bā/
<bát>
8
</bát>
九
/jiǔ/
<cửu>
9
</cửu>
十
/shí/
<thập>
10
</thập>
学
/xué/
Học
学习
/xuéxí/
Học, học tập
学校
/xuéxiào/
<học>
Trường học
</học>
大学
/dāxué/
Trường đại học
天
/tiān/
<thiên>
trời, bầu trời
</thiên>
大
/dā/
<đại>
to lớn
</đại>
小
/xiǎo/
<tiểu>
Nhỏ bé
</tiểu>
明
/míng/
<minh>
ánh sáng
</minh>
明天
/míngtiān/
<minh>
ngày mai
</minh>
今
/jīn/
<Kim>
Bây giờ, nay
</Kim>
今天
/jīntiān/
<kim>
Hôm nay
</kim>
昨
/zuó/
<tác>
</tác>
昨天
/zuótiān/
(tác thiên)
Hôm qua
星期
/xīngqī/
(tinh kì)
Tuần, thứ
马
/mǎ/
(mã)
Ngựa
爸爸
/bāba/
Bố
妈妈
/māma/
Mẹ
哥哥
/gēge/
(ca ca)
Anh trai
姐姐
/jiějie/
(tỷ tỷ)
Chị gái
弟弟
/dīdi/
(đệ đệ)
Em trai
银行
/yínháng/
Ngân hàng
家
/jiā/
(gia)
nhà, gia đình
去
/qù/
(khứ)
Đi
取
/qǔ/
(thủ)
Lấy, rút
回
/huí/
(hồi)
Về, trở lại
见
/jiàn/
(kiến)
Nhìn, gặp
钱
/qián/
Tiền
信
/xīn/
(tín)
Tin tưởng
难
/nán/
(nan)
Khó
很
/hěn/
Rất
忙
/máng/
(mang)
bận
太
/tài/
(thái)
Quá, lắm
汉语
/hànyǔ/
(hán ngữ)
Tiếng Trung
中国
/zhōngguó/
Trung Quốc
美
/měi/
<mỹ>
Đẹp
</mỹ>
美国
/měiguó/
<Mỹ>
Nước Mỹ
</Mỹ>
星期一
/xīngqī yī/
Thứ Hai
星期二
/xīngqī èr/
Thứ ba
星期三
/xīngqī sān/
Thứ tư
星期四
/xīngqī sì/
Thứ năm
星期五
/xīngqī wǔ/
Thứ sáu
星期六
/xīngqī liù/
Thứ bảy
星期日
/xīngqī rì/
chủ nhật
星期天
/xīngqī tiān/
Chủ nhật
那
/nà/
kia
这
/zhè/
Đây
哪
/nǎ/
nào?
哪儿
/nǎr/
Đâu?
是
/shì/
<thị>
là
</thị>
再
/zài/
<tái>
Nữa, lại
</tái>
再见
/zàijiàn/
tạm biệt
明天见
/míngtiān jiàn/
Hẹn gặp lại ngày mai
几
/jǐ/
<kỷ>
Mấy?
</kỷ>
对
/duì/
Đúng