Họp Hành Và Lịch Trình Flashcards
1
Q
Agenda
A
Chương trình cuộc họp
2
Q
Conference call
A
Cuộc gọi hội nghị
3
Q
Schedule
A
Lịch trình
4
Q
Postpone
A
Hoãn lại
5
Q
Confirm
A
Xác nhận
6
Q
Presentation
A
Bài thuyết trình
7
Q
Discussion
A
Thảo luận