Học Hỏi Thêm Kỹ Năng Flashcards
1
Q
set up
A
Cài đặt
2
Q
visual equipment
A
Thiết bị âm thanh
3
Q
quality
A
Chất lượng
4
Q
track
A
Theo dõi
5
Q
invoice
A
Lập hoá đơn
6
Q
sign up for
A
Đăng ký
7
Q
customer base
A
Lượng khách hàng
8
Q
attract attention
A
Thu hút sự chú ý
9
Q
issue
A
Vấn đề
10
Q
interact with
A
Tương tác với
11
Q
over the course of 1 week
A
Trong khoảng thời gian một tuần
12
Q
constructive feedback
A
Phàn hồi mang tính xây dựng
13
Q
improve
A
Cải thiện
14
Q
strengthen
A
Củng cố
15
Q
gradually
A
Dần dần, từ từ