Học Flashcards
isolation
Sự cô lập cách biệt
Migration
Nhập cư
Sense of responsibility
Tinh thần trách nhiệm
Audience
Khán giá ( movie, music)
Spectator
Khán giả (sport)
Pay sb a visit
Thăm ai đó
Decompose
Phân huỷ
In the long run
Về lâu về dài
Stimulate
Thúc đẩy
Propose=suggest= recommend
Đề nghị
Submit=hand in
Nộp bài
Broaden= expand= enlarge= widen
Mở rộng
Enable sb to v
Cho phép ai làm j
Blockbuster
Bom tấn
Participate
Invole + in
Engage
Tham gia
Lie in
Nằm trong
Be holder
Ng nắm giữ
Evaluation= assessment
Đánh giá
Impose
Áp đặt
Invade
Xâm lược / xâm phạm
Distract
Làm phân tâm
Seperate
Chia cách
Underlying
Ẩn ý
Rival
Sánh bằng (v)
Đối thủ (n)
Mortality
Tỉ lệ tử vong (n)
Assum
Cho rằng
illustrate
Cminh (v)
Premature =soon
Sớm
Detrimental = harmful
Hại
Pressure = tension
Áp lực (n)
Provide sb with
Provide sth for
investigation
Sự điều tra
Capture = caught
Bắt
Enormous
To lớn (a)
On be half of
Đại diện
Strive (to)
Nỗ lực
Distribute
Phân phát (v)
Assist sb with
Hỗ trợ
Convince = persuade
Thuyết phục
Influence
Impact. + on
Effect
Ảnh hưởng
Enact law
Ban hành luật
Abundance
Sự dồi dào
Cruel (a)
Ác
Demand
Nhu cầu
Harsh = strict
Chặt chẽ khắc khe (a)
Punishment
Trừng trị
Emphasis (on)=highlight
Nhấn mạnh chú trọng
Criticize
Phê bình
Original =initial
Ban đầu
Primitive
Nguyên thủy
Devote (to) = dedicate
cống hiến tận tụy
Precious
Quý giá (a)
Diligent
Chăm chỉ (a)
Resilience
Sự kiên cường
Hesitant = reluctant
Do dự
Furious= angry
Tức giận
Content ( with) = satisfy ( with)= pleased with
Hài lòng
Residence (n)
Khu dân cư
Resident (n)
Ng dân cư
Resident (a)
Có nhà ở cư trú
Access (n)
Accessible (a)
Có thể tiếp cận dễ dàng
Cutting-edge = innovation
Tiên tiến hiện đại đổi mới
Reserve (v)
Bảo tồn / đặt chỗ
Aid(v)
Hỗ trợ
Insult
Lời lăng mạ sỉ nhục (n)
Sỉ nhục lăng mạ (v)
Barrier(n)
Chướng ngại vật
Integrate (v) (into)
Hòa nhập
Integration (n)
Integrated (a)
Sự hòa nhập
Culinary (n)
Ẩm thực
Dipose (of)= release
Thải ra
Get access to
Tiếp cận
Captivate (v)
Captivation
Ẩn tượng thu hút
Sự ấn tượng thu hút
Coincid with
Đồng tình
Indicate (v)
Cho rằng
Innovate (v)
Innovation (n)
Innovative (a)
(a) có tính sáng tạo đổi mới
(N) Tân tiến
Advent (v)
Xuất hiện
Address(n) (v)
Address (a meeting) make a speech
Địa chỉ / giải quyết
Buổi diễn thuyết
Immerse (v)
Đắm chìm
Envision (n)
Hình dung
Sue (v)
Kiện
Anonymity (n)
Anonymous
Sự ẩn danh
Vision(n)
Tầm nhìn
Instant=immediate
Ngay lập tức
Beyond(a)
Vượt quá
Receptionist (n)
Lễ Tân
Social reform(n)
Cải cách xh
Envolve
Phát triển tiến hóa
Diminish(v)
Suy giảm
Hazardous (a)
Nguy hiểm
Quarrel
Cãi nhau
Prescription
Don thuoc
Receipt
Hoa don
(Do) research, conduct
Thực hiện nghiên cứu
Fundamental (a)
To lớn qtrong
Prosperous(a)
Thịnh vượng
Estimate =predict=forecast
Dự đoán
Undermine
Xem nhẹ
Interpreted (v)
Hiểu rõ
Convention (n)
Điều khoản
Evidence (n)
Bằng chứng
Thorough
Toàn diện
Fee(n)
Chi phi tham gia hd j do
Fare(n)
Tiền vé xe
Fine(n)
Tiền phạt
Mandatory = obligatory = required = compulsory (a)
Bắt buộc
Retreat (v)
Đối xử
Repel(n)
Nổi loạn
Refresh(v)
Tái tạo
Contaminate= pollute (v)
Ô nhiễm
Utilised =use
Sdung
Satisfy (v)
Satisfaction (n)
Satisfactory (n). = content (with)
Hài lòng
Convert(v)
Chuyển đổi
Shift=change=alter=modify(v)
Thay đổi
Viability(n)
Viable (a)
Có thể làm dc
Delectable (a)
Cthe bị h xóa bỏ
Feasible (a)
Khả thi
Unfeasible
K khả thi
Career prospects
Triển vọng nghề nghiệp
Conclude
Kết luận
Distinguish(v)
Phân biệt
Consequence= out come= result
Kqa
At risk/ stake = in danger = under threat = on the verge
Có nguy cơ
Lead to= results in= bring about = trigger = cause
Gây ra
By chance/ mistake/accident = accidentally
Vô tình
On the purpose = deliberately
Cố tình
Frequently = often= regularly (adv)
Thg xuyen
Odd = strange= unusual (a)
Kì lạ,≠ thường
Appropriate = suitable = proper (a)
Phù hợp
Attempt = effort = endeavor
Sự cố gắng
Observe(v)
Quan sát
(Rule, law) tuân thủ
Insight(into)
Kiến thuc sâu rộng
Command
Khả năng (ngôn ngữ)
Catch flu cold
Bị cảm
Catch flu cold
Bị cảm
Word fail
Rất sốc
Independent (of)
Tự lập
Put pressure on sb
Đặt áo lực lên ai
Accuracy
Sự chính xác
Resident = inhabitants = citizen
Ng Dân ( 1 kvuc)
City dwellers
Ng dân trong tp
High-rise building
Tòa nhà cao tầng
Sky scrapers
Tòa nhà chọc trời
Go up ≠ go down
Tăng ≠ giảm
Rush hour
Giờ cao điểm
Facility (n)
Infrastructure (n)
Cơ sở vật chất
Cơ sở hạ tầng
Unemployed= jobless = out of work
Thất nghiệp
Afford (v)
Affordable (a)
Đủ khả năng về tài chính
Giá cả phải chăng
Invest(v)
Đầu tư
Rural (a) ≠ urban
Thuộc về nông thôn ≠ thuộc về thành thị
Improve = enhance
Cải thiện
Authority = government
Chính quyền
Shortage of = lack of
Sự thiếu hụt
Cusstomary = conventional = traditional
Thuộc về truyền thống
Workforce
Lực lượng ldong
Standard of
Tiêu chuẩn
Economy (n)
Economics (n)
Economic(a)
Economical(a)
Nền kte
Môn kte
Thuộc về kte
Tiết kiệm
In an attempt to
Trong 1 sự nổ lực làm việc
Take into consideration
Account
Cân nhắc
Hinder = prevent= deter
Cản trở
Animal shelter
Chỗ cứu hộ đvat
Point out
Chỉ ra
Lip-syncing
Hát nhép
Position (n)
Vụ trí cviec
Constant(a)
Liên tục
Crash course
Khoá học cấp tốc
Client (n)
Khách hàng
Tax (n)
Thuế
Stable (a) / permanent
Ổn định
Temporary (a)
Tạm thời
Interest
Niềm yêu thích
Tiền lãi , lời
Meet sb in person
Gặp đích thân
Behind schedule
Chậm tiến độ
Prior to = before
Sewage (n)
Chất thải hóa học
Employ = recruit = take on = hire
Tuyển dụng thuê
Fire = sack = dismiss = be laid off = make sb reduce
Sa thải đuổi việc
Go on a business trip
Đi ctac
Job description
Mô tả cviec
Flexible working hours
Giờ làm việc linh hoạt
Free lancer (n)
Ng làm việc tự do
Nine to five job
Làm việc giờ hành chính
Earn living = make ends meet
Kiếm sống
In charge of
Đảm nhiệm ( 1 cviec)
Colleague(n)
Đồng nghiệp
Resign (n)
Từ chức
Retire (v)
Về hưu
Vacancy (n)
Chỗ trống cần tuyển dụng
With a view to
Có mục đích làm gì
Success (n)
Succeed (v)
Successful (a)
Prohibitive = expensive
Đắt
Equip sb with
Equip sb with
Negotiate (v)
Đàm phán
Temptation (n)
Sự hấp dẫn
Restrictions (n)
Giới hạn
Prevalent = popular
Nổi tiếng
Unity
Đoàn kết
Exposure to
Txuc cgi
Seamless
K ghan
Fragmentation(n)
Sự phân chia trong xh
Inadequate ≠ sufficient
K đầy đủ ≠ đầy đủ
Transmit (v)
Truyền phát tín hiệu
Transplant (n)
Cấy ghép
Intense ≠ slight
Dữ dội ≠ nhẹ nhàng