GRE Youtube Flashcards
1
Q
palliative
A
giảm nhẹ
2
Q
lascivious
A
dâm đãng
3
Q
picayune
A
nhỏ xíu
4
Q
insidious
A
xảo quyệt
5
Q
pervasive
A
thấm qua, xâm nhập
6
Q
lurid
A
ghê rợn
7
Q
capitulate
A
đầu hàng
8
Q
abstain
A
kiêng cử
8
Q
famish
A
đói khát
9
Q
carping
A
sự chê bai
10
Q
perplex
A
làm bối rối
11
Q
obligate
A
bắt buộc
12
Q
transient
A
tạm thời
13
Q
incipient
A
mới bắt đầu
14
Q
impervious
A
không thấm nước
15
Q
erroneous
A
sai lầm
16
Q
credulous
A
cả tin
17
Q
licentious
A
phóng đãng
18
Q
mercurial
A
nhanh nhẹn, lanh lợi
19
Q
aberrant
A
bất thường
20
Q
inviolable
A
bất khả xâm phạm
21
Q
dubious
A
đáng ngờ
22
Q
apocryphal
A
ngụu tạo
23
Q
sacrosanct
A
bất khả xâm phạm
24
Q
pompous
A
khoa trương
25
Q
capricious
A
thất thường