Graph Of Linear Equations Flashcards
1
Q
Perpendicular
A
(Adj) vuông góc
2
Q
Slope
A
(N) độ dốc
3
Q
Magnitude
A
(N) khoảng cách từ 0
4
Q
Horizontal
A
Thuộc nằm ngang
5
Q
Vertical
A
Thuộc thẳng đứng
6
Q
X-coordinate
A
Toạ độ X
7
Q
X-intercept
A
Điểm giao X
8
Q
X-axis
A
Trục Ox
9
Q
Intersect
A
(V) giao nhau, cắt nhau
10
Q
Overlap
A
(V) chồng lên nhau
11
Q
Negative reciprocal
A
Nghịch đảo (-1:…)