Global Flashcards
Thợ làm nghề thủ công
Artisan
Cộng đồng
Community
Người phục vụ cộng đồng
Community helper
Làng nghề thủ công
Carft village
Cắt giảm
Cut down on
Nhân viên giao hàng
Delivery persom
Thợ điện
Electrician
Cơ sở vật chất
Facilities
Lính cứu hỏa
Firefighter
Hương thơm
Fragrance
Chức năng
Function
Rác
Trash = garbage = rubbish
Đại diện, biểu tượng
Symbolize
Phân loại
Sort
Nổi tiếng trên thế giới
World = famous = worldwide
Sự phá hủy
Destruction
Bảo tồn, bảo vệ, duy trì
Preserve = protect = maintain
Quyết định làm gì
Decide to
Xem thường ai đó
Look down on
Tôn trọng ai đó
Look up to
Có trách nhiệm với ai đó
Take responsibility for = take responsible for
Truyền lại
Pass down = hand down
Gợi ngớ
Remind of
Rất ấn tượng,rất thông minh
Brilliant
Niềm tin
Confidence
Rặng san hô
Coral reef
Du lịch sinh thái
Eco tour
Làm ai bối rối, ngượng ngùng
Embarrasing
Đầy phấn khích
Exhilarating
Sự trải nghiệm
Experience
Đặc sản địa phương
Local specialities
Khám phá 1 địa điểm mới
Explore a site
Giây phút, khoảnh khắc cảm động
Touching moment
Nghiêm khắc
Strict
Vùng ngoại ô
Outskirts
Như trong quân đội
Army - like