Giới từ Flashcards
1
Q
happy +
A
happy about
2
Q
excited +
A
excited about
hào hứng về..
3
Q
worried/anxious +
A
worried/anxious about
lo lắng về
4
Q
sad/upset +
A
sad/upset about
buồn về
5
Q
disappointed +
A
disappointed about
thất vọng về
6
Q
serious +
A
serious about
nghiêm túc về
7
Q
confused +
A
confused about
bối rối về..
8
Q
good +
A
good at
giỏi về..
9
Q
bad +
A
bad at
dở về..
10
Q
excellent +
A
excellent at
xuất sắc về
11
Q
quick +
A
quick at
nhanh về..
12
Q
skillful +
A
skillful at
khéo léo/coa kỹ năng về..
13
Q
amazed/surrprised +
A
amazed/surrprised at
kinh ngạc/ngạc nhiên về..
14
Q
angry +
A
at
giận về điều gì..
15
Q
be equipped +
A
be equipped with
được trang bị với..