General 2 Flashcards

1
Q

Kreditvergabe

A

khoản vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Spareinlagen

A

tiền tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Anlegen

A

invest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ausgeben

A

withdraw

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Erhalten

A

receive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Verspüren

A

feel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Vereinbaren

A

agree

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Begegnen

A

encounter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

integrieren (v)

A

Hội nhập

die Integration (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Menschen mit Migrationshintergrund

A

Người có gốc di cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

gelegentlich

A

manchmal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sich (nicht) ausbremsen lassen

A

(không) để bị cản trợ/ làm ngừng lại, chậm lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

etwas kommt (nicht) infrage

Rauchen in meiner Wohnung kommt nicht infrage.

A

điều gì đó ko được phép làm/ ko thể chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

etwas nachholen

A

làm sau (etwas später zu machen, was man vorher nicht machen konnte.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Abitur/Prüfung nachholen

A

thi sau, thi bù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

scheitern (v)

A

thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

etwas verbergen

A

che giấu gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

es liegt jdm. nichts ferner

A

không xa lại với ai đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Zuwanderer

A

người nhập cư (in ein Land ziehen, um dort eine Zeit lang oder dauerhaft zu leben.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Einwanderer

A

người di cư lâu dài: dauerhaft in ein neues Land ziehen und sich dort niederlassen möchten.

(einwandern <> auswandern: di cu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Immigranten

A

người nhập cư , di dân: = „Einwanderer“ (im formellen Kontext)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Migranten

A

người di cư: von einem Ort zum anderen ziehen, entweder international oder innerhalb des eigenen Landes.

23
Q

die Staatbürgerschaft

A

Quốc tịch (die deutsche Staatsbürgerschaft: qt đức

24
Q

vertraut

A

quen thuộc

25
Q

aufregend

A

thú vị, hồi hộp

26
Q

bekannt

A

nổi tiếng, quen biết

27
Q

alltäglich

A

hằng ngày, thông thường

28
Q

langweilig

A

nhàm chán

29
Q

anstrengend

A

mệt mỏi, căng thẳng

30
Q

entspannend

A

thư giãn

31
Q

städtisch

A

thuộc về đô thị, thành thị

32
Q

ländlich

A

nông thôn

33
Q

gebirgig

A

nhiều núi, thuộc về miền núi

34
Q

flach

A

phẳng, thấp

35
Q

kahl

A

trọc, không cây cối

36
Q

trocken

A

khô

37
Q

grün

A

xanh lá

38
Q

gewöhnlich

A

thông thường, bình thường

39
Q

herrlich

A

tuyệt vời, đẹp đẽ

40
Q

sicher

A

an toàn

41
Q

familiär

A

thân mật, gần gũi

42
Q

provinciziell

A

tỉnh lẻ

43
Q

geborgen

A

an toàn, được che chở

44
Q

schön

A

đẹp

45
Q

einengend

A

hạn chế, bó buộc

46
Q

interessant

A

thú vị

47
Q

gefährlich

A

nguy hiểm

48
Q

modern

A

hiện đại

49
Q

fremd

A

xa lạ, người lạ

50
Q

sich/ etwas ausdrücken

A

bản thân thể hiện/ điều gì đó

51
Q

sich mit etwas vertraut machen

A

etwas Neues kennenlernen, um damit gut umzugehen.

Làm quen với cái gì đó, để cuổi cùng mình tự tin với nó.

52
Q

sich gewöhnen (an + Akk)

A

quen với cái gì

53
Q

sich einleben (in einem neuen Land)

A

sống quen ở đâu