Gender Equality Flashcards
1
Q
Advocate (V)
A
Ủng hộ = Aprove
2
Q
Attribute (n)
A
Thuộc tính, vật tượng trưng
3
Q
Audacity
A
sự can đảm
4
Q
Blatant
A
Hay kêu ca
5
Q
Debatable
A
Có thể tranh luận được
6
Q
Dedicate
A
cống hiến
7
Q
Democracy
A
Chế độ dân chủ
8
Q
Dog-tired
A
Mệt rã rời
9
Q
Disparity
A
sự chênh lệch
10
Q
Rat-arsed
A
Say bí tỉ
11
Q
Dynamism
A
Thuyết động lực
12
Q
Inconsistency
A
sự không nhất quán
13
Q
Matrimony
A
Đời sống vợ chồng
14
Q
Negate
A
phủ nhận
15
Q
Nullify
A
vô hiệu hóa