Gender Equality Flashcards
1
Q
Advocate (V)
A
Ủng hộ = Aprove
2
Q
Attribute (n)
A
Thuộc tính, vật tượng trưng
3
Q
Audacity
A
sự can đảm
4
Q
Blatant
A
Hay kêu ca
5
Q
Debatable
A
Có thể tranh luận được
6
Q
Dedicate
A
cống hiến
7
Q
Democracy
A
Chế độ dân chủ
8
Q
Dog-tired
A
Mệt rã rời
9
Q
Disparity
A
sự chênh lệch
10
Q
Rat-arsed
A
Say bí tỉ
11
Q
Dynamism
A
Thuyết động lực
12
Q
Inconsistency
A
sự không nhất quán
13
Q
Matrimony
A
Đời sống vợ chồng
14
Q
Negate
A
phủ nhận
15
Q
Nullify
A
vô hiệu hóa
16
Q
Overwhelming
A
áp đảo
17
Q
Sufferage
A
Quyền bỏ phiếu
18
Q
Drag one’s feet
A
Chần chừ, do dự
19
Q
get away with sth = succeed in avoiding punishment for st
A
Thành công thoát tội
20
Q
Get onto sth
A
bắt đầu nói về nhiều chủ đề khác nhau
21
Q
Get out of doing st
A
tránh làm điều mình không thích
22
Q
Get/be exposed to
A
tiếp xúc với