Garden Petunia Flashcards
what a life! ^^ oh, hell!
Mẹ kiếp
You turd.
Đồ khó chịu
Are you going mad?
anh điên rổi hả?
Don’t be naive! You want to quit?
Đừng giả nai, mày muốn nghỉ hả?
I thought you said it wasn’t deep
Tao cứ tưởng mày nói là sông không sâu
Don’t try to cash in on me!
Đừng tìm cách lợi dụng tôi!
You bastard.
Thằng khốn
Touch the right chord.
Gãi đúng chỗ ngứa
Beat me
Đi chỗ khác chơi
You asked for it.
Do tự mày chuốc lấy
Mind your own business.
Lo chuyện của mày đi
I don’t want to hear it.
Tao không muốn nghe
Go away
Biến đi
Fuck you/ fuck your mama
Địt mẹ mày
Don’t look at me like that.
Đừng nhìn tao như thế
My arse!
Cái đầu mày!
Damn you!
Đồ chết tiệt!
Scarper! The cops are coming!
Chuồn đi! Bọn cớm đến đấy!
You just lost me a customer
Mày làm tao mất một khách hàng rồi đấy
Who the hell are you?
Mày là thằng đéo nào vậy?
Keep your mouth out of my business!
Đừng chõ mõm vào việc của tao
You really crease me up!
Mày làm tao buồn cười quá
Get lost/get out/ get away
Cút đi
Keep your nose out of other people’s business.
Đừng xía vào chuyện của người khác
You imbecile!
Mày thứ ngớ ngẩn
Shut up
Câm miệng
It’s none of your business
Liên quan gì đến mày
Don’t be such an ass.
Đừng có ngu ngốc quá
Can’t you do anything right?
Mày bị bất lực hả?
Are you an airhead / you are brainless
Mày không có não hả?
Swear
Chửi thề
Don’t bother me
Đừng làm phiền tao nữa
Damn
Chết tiệt
Cut it out
Thôi dẹp đi
How irritating
Tức quá đi
Get out of my face.
Tao không muốn nhìn thấy mặt mày nữa
Puppy
Chó con
Leave me alone! Go to the devil!
Để tôi yên! Quỷ tha ma bắt mày đi!
Leave it out!
Thôi đi
You’ve gone too far
Mày thật quá đáng/ quá quắt
Knock yourself out!
Làm gì thì làm đi
Drop dead
Chết đi
I detest you!
Tao hận mày
Can’t you do anything right?
Mày không làm được trò trống gì cả
You piss me off
Mày làm tao tức chết đi được
. That’s terrible
Gay go thật
You are bastard
Đồ tạp chủng
Who say?
Nói gì thế?
Woe betide you!
Liệu hồn đấy
That’s ridiculous
Lố bịch
It’s that wretched cat again!
Lại cái con mèo khốn kiếp đó