function words Flashcards
Illustrate
+
minh họa
support
(+)
provide/offer an example
+
support
provide/offer evidence
+
support
exemplify
+
iɡˈzempləˌfī
support
nêu gương, làm mẫu, làm thí dụ
substantiate
+
səbˈstan(t)SHēˌāt
chứng minh đúng sự thật
support
bolster
+
củng cố
support
advance(a claim)
+
support
affirm
+
əˈfərm
chứng thực,xác nhận
support
defend
+
bào chữa, bảo vệ
support
claim
+
support
prove
+
chứng minh
support
likely incorrect
praise
+
ca tụng
concede
+
A. Công nhận
B. Bào chữa
kənˈsēd
công nhận
acknowledge
offer
+
propose
suggest
+
propose
highlight
+
emphasize
call attention to
+
emphasize
stress
+
emphasize
focus on
+
emphasize
underscore
+
emphasize
reinforce
+
ˌrēinˈfôrs
củng cố
emphasize
maybe support
reiterate
+
A . Support
B. Emphasize
rēˈidəˌrāt
nhắc lại
emphasize
account for
+
explain
qualify
+
coi là
explain
clarify
+
ˈklerəˌfī
làm rõ, lọc
explain
articulate
+
nói rõ
explain
specify
+
ˈspesəˌfī
chỉ rõ
explain
define
+
ˈspesəˌfī
định nghĩa
explain
justify
+
A. Biện minh
B. Hài lòng
biện minh
explain
likely INCORRECT
promote
+
khuyến khích
likely INCORRECT
Encourage
+
promote
likely INCORRECT