Formal Feelings Flashcards
1
Q
How are you doing today?
A
Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
2
Q
How are you feeling?
A
Bạn cảm thấy thế nào?
3
Q
Happy
A
Hạnh phúc
4
Q
Sad
A
Buồn
5
Q
Excited
A
Hào hứng
6
Q
Angry
A
Tức giận
7
Q
Nervous
A
Lo lắng
8
Q
I’m doing well, thank you
A
Tôi đang tốt, cảm ơn bạn
9
Q
I’m feeling great, thanks
A
Tôi cảm thấy tuyệt, cảm ơn.
10
Q
I am feeling downhearted
A
Tôi cảm thấy buồn
11
Q
I am quite thrilled
A
Tôi rất hào hứng
12
Q
I am feeling quite anxious.
A
Tôi cảm thấy lo lắng
13
Q
I am feeling fatigued
A
Tôi cảm thấy mệt mỏi
14
Q
I am feeling content
A
Tôi cảm thấy hài lòng.