For Flashcards
1
Q
appreciation for
A
sự đánh giá cao
2
Q
admiration for
A
thán phục ai
3
Q
attraction for
A
hấp dẫn đối với ai đó
4
Q
appeal for
A
kêu gọi
5
Q
ambition for
A
sự ham muốn
6
Q
ask for
A
đòi hỏi
7
Q
aptitude for
A
năng khiếu về
8
Q
award for
A
phần thưởng cho
9
Q
arrange for
A
sắp xếp cho
10
Q
appropriate for
A
thích hợp cho
11
Q
blame for
A
đỗ lỗi về
12
Q
for the benefit
A
lợi ích
13
Q
care for
A
quan tâm
14
Q
candidate for
A
ứng cử viên
15
Q
cure for
A
chữa trị cho